Giới thiệu Thì quá khứ tiếp diễn
Trong ngữ pháp tiếng Anh, thì đóng một vai trò quan trọng trong việc truyền đạt thông điệp một cách rõ ràng và chính xác. Một trong những thì thường gây nhầm lẫn cho người học tiếng Anh là thì quá khứ tiếp diễn, còn được gọi là thì tiếp diễn quá khứ. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá cách sử dụng thì quá khứ tiếp diễn và cách nó khác với thì quá khứ đơn giản.
Thì Quá Khứ Tiếp Diễn Là Gì?
Thì quá khứ tiếp diễn được sử dụng để mô tả một hành động đang diễn ra tại một thời điểm nhất định trong quá khứ. Nó được hình thành bằng cách sử dụng động từ trợ động từ “to be” ở thì quá khứ (was hoặc were) tiếp theo là dạng nguyên thể hiện tại của động từ chính, kết thúc bằng -ing. Ví dụ: “I was studying when she called.” (Tôi đang học khi cô ấy gọi.)
Khi Nào Sử Dụng Thì Quá Khứ Tiếp Diễn?
Có một số tình huống mà bạn sẽ sử dụng thì quá khứ tiếp diễn trong tiếng Anh.
Để mô tả một hành động đang diễn ra tại một thời điểm nhất định trong quá khứ: “She was dancing while I was singing.” (Cô ấy đang nhảy khi tôi đang hát.)
Để mô tả hai hành động đang diễn ra đồng thời trong quá khứ: “While I was taking a bath, she was using the computer.” (Khi tôi đang tắm, cô ấy đang sử dụng máy tính.)
Để mô tả một hành động đang diễn ra bị gián đoạn bởi một hành động khác trong quá khứ: “I was listening to the news when she phoned.” (Tôi đang nghe tin tức khi cô ấy gọi điện.)
Để mô tả một hành động được lặp lại và gây khó chịu cho người khác trong quá khứ: “When he worked here, he was always
Cách Sử Dụng Thì Quá Khứ Tiếp Diễn Trong Tiếng Anh
Cấu trúc thì quá khứ tiếp diễn trong tiếng Anh là “was/were + V-ing”. Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng thì này:
- Để diễn tả một hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ:
Ví dụ: At 9 PM last night, I was studying.
(Tại 9 giờ tối ngày hôm qua, tôi đang học.)
- Để diễn tả hai hành động đang xảy ra cùng một lúc trong quá khứ:
Ví dụ: While I was cooking dinner, my wife was watching TV.
(Trong khi tôi đang nấu bữa tối, vợ tôi đang xem TV.)
- Để diễn tả một hành động bị gián đoạn bởi một hành động khác trong quá khứ:
Ví dụ: I was watching TV when the phone rang.
(Tôi đang xem TV khi điện thoại reo.)
- Để diễn tả một hành động đã được lặp đi lặp lại và gây phiền nhiễu cho người khác trong quá khứ:
Ví dụ: When I was living in the apartment, my neighbor was always playing loud music.
(Khi tôi sống trong căn hộ, hàng xóm của tôi luôn phát nhạc to.)
Như vậy, thì quá khứ tiếp diễn là một thì rất quan trọng trong tiếng Anh và có nhiều cách sử dụng khác nhau. Việc nắm vững cấu trúc và cách sử dụng thì này sẽ giúp bạn giao tiếp bằng tiếng Anh một cách chính xác và tự tin hơn.
Bài tập thì quá khứ tiếp diễn
Giờ đây, chúng ta sẽ làm một số bài tập để củng cố kiến thức của chúng ta về thì quá khứ tiếp diễn.
- Hãy cho biết đây là thì gì: “I was studying when my friend called me.” Đây là thì quá khứ tiếp diễn.
- Hãy cho biết đây là thì gì: “She ate breakfast at 7 am yesterday.” Đây là thì quá khứ đơn.
- Hoàn thành câu sau với động từ thích hợp: “When I arrived at the party, everyone _ and chatting.” was laughing
- Hoàn thành câu sau với động từ thích hợp: “Yesterday at this time, I _ to work.” was driving
- Hãy viết lại câu sau bằng thì quá khứ đơn: “I was listening to music all day yesterday.” I listened to music all day yesterday.
- Hãy viết lại câu sau bằng thì quá khứ tiếp diễn: “He ran to catch the bus.” He was running to catch the bus.
- Hãy viết lại câu sau sao cho nghĩa không đổi: “I was watching TV when he arrived.” “When he arrived, I was watching TV.”
Kết luận
Như vậy, chúng ta đã thực hành các bài tập liên quan đến thì quá khứ tiếp diễn. Hy vọng bài viết này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng thì này và giúp bạn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh của mình.
Nguồn tham khảo: https://www.grammarly.com/blog/past-continuous-tense/