Set off là gì?
Set off là một phrasal verb (cụm động từ) trong tiếng Anh được tạo thành bởi từ “set” /set/ và giới từ “off” /ɒf/. Khi phát âm, /t/ và /ɒf/ sẽ được nối âm với nhau. Set off là một cụm động từ vô cùng phổ biến với nhiều ý nghĩa khác nhau.
Cụm động từ (phrasal verb) là gì?
Cụm động từ (phrasal verb) là sự kết hợp của một động từ với trạng từ (adverb) hoặc với một giới từ (preposition). Khi kết hợp này xảy ra, nó sẽ tạo thành một cụm động từ với ý nghĩa đặc biệt và độc đáo, khó đoán hơn.
Ý nghĩa của Set off
Cụm từ Set off có nhiều ý nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là một số ý nghĩa phổ biến của cụm từ này:
- Kích hoạt hoặc bắt đầu một cái gì đó, ví dụ: The alarm clock set off a loud noise.
- Khởi hành hoặc đi đến một địa điểm nào đó, ví dụ: We set off early in the morning to avoid traffic.
- Tách ra hoặc phân chia một cái gì đó thành các phần riêng biệt, ví dụ: She set off a piece of cake for each guest.
- Gây ra một sự kiện hoặc hành động khác, ví dụ: His rude behavior set off a chain reaction of arguments.
Đó là những ý nghĩa cơ bản của Set off trong tiếng Anh. Việc hiểu rõ ý nghĩa của cụm từ này sẽ giúp bạn sử dụng nó một cách chính xác và linh hoạt trong giao tiếp.
Các ý nghĩa của “set off” và ví dụ sử dụng:
Ý nghĩa 1: Bắt đầu một chuyến đi
Ví dụ:
- They set off the next afternoon. (Họ khởi hành chuyến đi vào chiều mai.)
- I would set off early to have more time to enjoy the trip. (Tôi sẽ khởi động chuyến đi sớm để có nhiều thời gian tận hưởng chuyến đi hơn.)
Ý nghĩa 2: Đặt bom
Ví dụ:
- Terrorists set off a bomb in the building last night. (Bọn khủng bố đã đặt bom trong một tòa nhà vào đêm qua.)
- The police warned everybody of a bomb which was set off last night. (Cảnh sát cảnh báo mọi người về quả bom đã bị cài tối qua.)
Ý nghĩa 3: Rung chuông báo động
Ví dụ:
- The flames set the fire alarm off. (Ngọn lửa làm chuông báo động rung lên.)
- The teacher set the alarm off after the end of the lesson. (Giáo viên rung chuông báo sau khi buổi học kết thúc.)
Ý nghĩa 4: Thoát nợ
Ví dụ:
- I hope I have set off my debts. (Tôi hi vọng tôi thoát được đống nợ của mình.)
- She said she wasn’t having money now. Maybe she hasn’t set off his debts. (Cô ấy báo cô ấy hiện tại chưa có tiền. Chắc cô ấy chưa thoát được đống nợ của cô ấy.)
Định nghĩa của “Set off” trong tiếng Anh
Set off: Thể hiện sự đối nghịch để người nhìn dễ nhận biết hơn
Ví dụ:
- The dark background sets this drawing off well
- Dịch nghĩa: Nền tối màu sẽ làm bức tranh hiện rõ hơn vì có sự tương phản
- That black dress sets off the white of her skin
- Dịch nghĩa: Chiếc váy đen càng làm nổi bật làn da trắng nõn của cô ấy
Set off: Gây ra một sự kiện, sự việc nào đó
Ví dụ:
- Panic on the stock market set off a wave of going out of business
- Dịch nghĩa: Sự khủng khoảng của thị trường chứng khoán có thể gây ra một làn song vỡ nợ
Set somebody off: Làm cho ai đó bắt đầu thực hiện một hành động gì đó
Ví dụ:
- Every time I think about my family, I set off trying more
- Dịch nghĩa: Mỗi khi nghĩ về gia đình, tôi lại càng cố gắng hơn
Các cụm từ đồng nghĩa với “Set off”
Dưới đây là các cụm từ đồng nghĩa với “Set off”:
- Trigger
- Initiate
- Start
- Cause
Việc sử dụng các cụm từ đồng nghĩa này sẽ giúp bài viết của bạn trở nên đa dạng và phong phú hơn.
Đồng nghĩa với cụm từ set off trong giao tiếp tiếng Anh
Trong giao tiếp tiếng Anh, chúng ta có thể dùng một số cụm từ sau đồng nghĩa với cụm từ set off:
- Start on a trip: Bắt đầu một chuyến đi
- Put a bomb: Đặt bom
- Get out of debt: Thoát nợ
- Warning bells: Chuông báo động
- (to) cause: Gây ra
- (to) make somebody do something: Khiến ai làm gì
Ví dụ về cụm từ đồng nghĩa với set off
- We will start on our trip tomorrow (Chúng tôi sẽ bắt đầu một chuyến đi vào ngày mai)
- A man put a bomb in the car yesterday (Một người đàn ông đã đặt bom trong xe hơi ngày hôm qua)
- Finally, I got out of my debt (Cuối cùng tôi cũng đã thoát được khoản nợ của mình)
- The warning bells has start to ring (Chuông báo động bắt đầu kêu lên)
- The stock market crash was mostly caused by the spreading corona virus (Sự khủng hoảng của thị trường chứng khoán chủ yếu là do đại dịch corona gây nên)
- He makes me feel happy (Anh ấy khiến tôi hạnh phúc)
Nguồn tham khảo: https://en.wikipedia.org/wiki/Set-off