Set up là gì?
Cụm từ “set up” là cụm động từ tiếng Anh được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm nhà hàng, spa, sự kiện…
Ý nghĩa của cụm từ “set up” có thể được hiểu theo các nghĩa như lắp đặt, lắp ráp, điều chỉnh, thiết lập. Tuy nhiên, cách sử dụng của từ này sẽ phụ thuộc vào từng trường hợp cụ thể.
Ví dụ về cách sử dụng “set up”
- Set up on his own business: Sau nhiều lần bị từ chối, Max đã thành lập công việc kinh doanh của riêng mình, điều này khiến tôi vô cùng ngạc nhiên.
- Set up in business: Khi cô thành lập doanh nghiệp, ủy ban đã giúp cô rất nhiều bằng cách đầu tư một số tiền lớn.
- Set up in 2000: Được thành lập vào năm 2000, A là một công ty phát triển hiện nay tại Việt Nam.
Sự khác nhau giữa “Set Up”, “set-up” và “setup” là gì?
Mặc dù có vẻ giống nhau, tuy nhiên ba cách viết “Set Up”, “set-up” và “setup” lại có sự khác biệt về cách sử dụng:
- Set Up: Đây là dạng động từ và thường được sử dụng khi nó đứng riêng lẻ.
- Set-up: Đây là dạng danh từ hoặc tính từ đặc biệt, thường được sử dụng trong các cụm từ hoặc trường hợp viết tắt.
- Setup: Đây là dạng danh từ và thường được sử dụng như một thuật ngữ kỹ thuật trong lĩnh vực công nghệ hoặc thiết bị.
Một số trường hợp sử dụng “set up” là gì?
Cụm từ “set up” được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau, ví dụ như:
- Set up là gì trong lĩnh vực nhà hàng khách sạn: Trong lĩnh vực này, “set up”
Cấu trúc của Set Up
Cụm từ động từ Set Up được cấu thành từ động từ “set” và giới từ “up”. Trong đó, “set” có nghĩa là “tạo dựng” còn “up” thì có nghĩa là “lên”. Ngoài “Set Up” chúng ta còn có:
set about sth
bắt đầu làm hoặc đối phó với một cái gì đó.
set sb against
khiến một người tranh cãi hoặc đánh nhau với người khác.
set sth/sb apart
Nếu một phẩm chất hoặc đặc điểm làm cho ai đó hoặc một cái gì đó khác biệt, thì nó cho thấy anh ta, cô ta hoặc người đó khác và thường tốt hơn những người khác cùng loại.
Các cụm từ thông dụng đi với “set up”
set-up cost
Số tiền cần thiết để bắt đầu kinh doanh, dịch vụ, v.v. Ví dụ: The set-up cost is overpriced, which is the reason why he gave up his dream. (Số tiền để bắt đầu kinh doanh quá lớn là lý do khiến anh ta từ bỏ ước mơ.)
Phrases using “set-up” and their meanings:
Phrase | Meaning | Example |
---|---|---|
frame-up | một tình huống mà một người nào đó bị coi là phạm tội mặc dù họ không phạm | The organization protested that it was the victim of a politically motivated frame-up. (Tổ chức phản đối rằng họ là nạn nhân của một cuộc dàn dựng có động cơ chính trị.) |
setup | sự sắp xếp của những thứ cho phép điều gì đó xảy ra hoặc quá trình chuẩn bị cho sự sắp xếp này | The movie setup has many silly points, but its characters have a strong voice and high spirit. (Sự sắp xếp cốt truyện của bộ phim có vài điểm ngu ngốc nhưng những nhân vật của nó thì có tiếng nói mạnh mẽ và tinh thần cao.) |
Phrases using “set” and their meanings:
Phrase | Meaning | Example |
---|---|---|
set sb up | thiết lập ai đó hoặc chính bạn trong một doanh nghiệp hoặc vị trí | After graduation, her mother set her up in the family business. (Sau khi tốt nghiệp, mẹ cô ấy đã cho cô ấy một vị trí trong công việc kinh doanh của gia đình.) |
set sth up | chính thức thành lập một công ty mới, tổ chức, hệ thống, cách thức làm việc, v.v. sắp xếp cho một sự kiện hoặc hoạt động diễn ra. | My brother has planned to set up his business but he does not have enough money to do it. (Anh trai tôi đã lên kế hoạch để thành lập doanh nghiệp của mình nhưng anh ấy chưa có đủ tiền để thực hiện.) |
Các nghĩa của “set up”
Set up someone:
Tạo ra vẻ như ai đó đã làm sai điều gì đó hoặc để lừa ai đó.
VD: The documents support his claim that he was set up and wasn’t anywhere near there that night. (Các tài liệu chứng minh cho tuyên bố của anh ấy rằng anh ấy đã được thiết lập và không ở bất cứ đâu gần đó vào đêm đó.)
Set yourself up as sth:
Nói rằng bạn là một kiểu người cụ thể.
VD: She set herself as an expert on history, but she doesn’t seem to me to know much about that area. (Cô ấy tự cho mình là một chuyên gia về lịch sử, nhưng đối với tôi, cô ấy dường như không biết nhiều về lĩnh vực đó.)
Set up shop:
Bắt đầu kinh doanh của riêng bạn.
VD: He set up shop in 2000 with a little money and now it has become a million-business company. (Anh ấy thành lập cửa hàng vào năm 2000 với một ít tiền và bây giờ nó đã trở thành một công ty kinh doanh triệu đô.)
Sự khác nhau giữa “Set up”, “Set-up” và “Setup”
“Set up” là động từ có nghĩa là chuẩn bị hoặc thiết lập một thứ gì đó.
“Set-up” là danh từ có nghĩa là sự sắp xếp hoặc thiết lập của một cái gì đó.
“Setup” là danh từ có nghĩa là quá trình chuẩn bị hoặc sự sắp xếp của một sự kiện hoặc hoạt động diễn ra.
Các cách sử dụng và phân biệt giữa “Set-up” và “Set up” trong tiếng Anh
Phân biệt giữa “Set-up” và “Set up”
Trong tiếng Anh, “Set-up” là một cách viết khác của “Setup”, hai cụm từ này tương đương nhau và đóng vai trò là danh từ. Còn “Set up” lại là cụm động từ.
Nghĩa của “Set-up/Setup”
“Set-up/Setup” là cách mà cá nhân/tổ chức lên kế hoạch, sắp sếp một vấn đề nào đó. “Set up” có ngĩa là thiết lập mọi thứ theo trình tự nhất định để phục vụ cho một vấn đề nào đó.
Các trường hợp sử dụng “Set up”
“Set up” được sử dụng rất phổ biến trong nhiều lĩnh vực khác nhau trong thực tế. Dưới đây là một số trường hợp thường sử dụng cụm từ này:
- “Set up shop”: Bắt đầu kinh doanh của riêng bạn
- “Set up an appointment”: Sắp xếp cuộc hẹn
- “Set up a meeting”: Sắp xếp một cuộc họp
- “Set up a company”: Thiết lập công ty
- “Set up a system”: Thiết lập một hệ thống
Ví dụ về cách sử dụng “Set-up” và “Set up”
- I haven’t quite finished the setup of this software yet.
- I want to set up my company here, but I can’t afford it.
- In this clip, we unbox and set up a new iPhone 12 Pro.
Set up là gì trong lĩnh vực nhà hàng khách sạn
Set up và tác động đến hoạt động kinh doanh
Trong lĩnh vực nhà hàng khách sạn, cụm từ set up thường được sử dụng để mô tả việc sắp xếp, bố trí không gian. Việc set up đóng vai trò quan trọng trong hoạt động kinh doanh của nhà hàng, khách sạn.
Cần có sự thiết lập, bố trí về không gian bên trong, bên ngoài nhà hàng, khách sạn để tạo nên sự độc đáo riêng thu hút khách hàng. Nhân viên nhà hàng cần có kỹ năng set up không gian, bàn tiệc phù hợp với chủ đề, nội dung mà nhà hàng hướng đến.
Phong cách set up khác nhau
Tùy thuộc từng phong cách khác nhau như hiện đại, sang trọng, cổ xưa, lãng mạn để có cách set up không gian phù hợp nhất. Set up độc đáo, mang cá tính riêng sẽ là điểm cộng thu hút khách hàng đến với nhà hàng, khách sạn.
Set up trong khách sạn
Đối với khách sạn bạn cần chú ý đến việc set up không gian tiếp khách, không gian bên trong phòng nghỉ… đảm bảo sự sạch sẽ, riêng tư, thoải mái nhất.
Mục đích đem lại sự hài lòng cho khách hàng
Tất cả những cách set up kể trên đều nhằm đem lại sự hài lòng cho khách hàng.
Set up bàn ăn trong khách sạn
Set up là một khái niệm quan trọng trong lĩnh vực nhà hàng khách sạn, đặc biệt là trong việc sắp xếp, bố trí không gian bàn ăn. Sự chuẩn bị cẩn thận, tinh tế trong set up bàn ăn sẽ giúp tăng sự hài lòng của khách hàng và đem lại lợi ích kinh doanh cho khách sạn.
Set up trong lĩnh vực Spa
Spa là một lĩnh vực thu hút đông đảo khách hàng. Để tạo sự cạnh tranh trên thị trường, mỗi spa cần nghiên cứu để set up không gian mang cá tính riêng, tạo sự thoải mái cho khách hàng. Set up trong lĩnh vực này bao gồm nhiều khâu như bố trí dụng cụ, thiết bị làm việc, không gian thiết kế, lịch hẹn khách hàng… Chính điểm nổi bật trong phong cách set up sẽ là điểm cộng để giữ chân khách hàng.
Set up sử dụng trong các sự kiện
Sự kiện là lĩnh vực cần tới quá trình set up từ những chi tiết nhỏ nhất. Từ bố trí nhân lực, trang phục, phông nền đến set up thực đơn, thời gian văn nghệ, trao giải, chia sẻ… Tất cả các khâu đều cần có sự chuẩn bị kỹ lưỡng, cẩn thận để mang đến sự thành công cho sự kiện.
Tìm hiểu về cụm động từ set up trong tiếng Anh
Việc nắm bắt và hiểu rõ ý nghĩa các từ vựng thông dụng sẽ rất hữu ích trong đời sống của con người. Set up là cụm từ tiếng Anh được sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực, như nhà hàng, spa, sự kiện…
Cụm động từ set up là gì?
Cụm động từ set up được hiểu theo các ý nghĩa như lắp đặt, lắp ráp, điều chỉnh, thiết lập. Tùy từng trường hợp sử dụng khác nhau mà bạn có thể áp dụng cụm từ này một cách phù hợp nhất.
Cách sử dụng cụm động từ set up trong tiếng Anh
Cụm động từ set up được sử dụng trong các trường hợp như lắp đặt, thiết lập một không gian, một cửa hàng, một doanh nghiệp. Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng cụm từ set up trong tiếng Anh:
- After being denied several times, Max set up on his own business which surprised me so much. (Sau nhiều lần bị từ chối, Max đã thành lập công việc kinh doanh của riêng mình, điều này khiến tôi vô cùng ngạc nhiên)
- When she set up in business, the committee had helped her so much by investing a large amount of money. (Khi cô thành lập doanh nghiệp, ủy ban đã giúp cô rất nhiều bằng cách đầu tư một số tiền lớn.)
- Having set up in 2000, A is a developed company currently in Viet Nam. (Được thành lập vào năm 2000, A là một công ty phát triển hiện nay tại Việt Nam.)
Phân biệt giữa “set-up” và “set up”
Trong tiếng Anh, “set-up” và “set up” đều đúng và có nghĩa tương đương nhau, và cả hai đều đóng vai trò là danh từ. Tuy nhiên, “set up” lại là cụm động từ, có nghĩa là thiết lập, chuẩn bị và bố trí những thứ cần thiết để phục vụ cho một mục đích nào đó.
Ví dụ:
- I haven’t quite finished the set-up of this software yet.
- I want to set up my company here, but I can’t afford it.
- In this clip, we unbox and set up a new iPhone 12 Pro.
Nghĩa của “set-up” và “set up”
Trong thực tế, cụm từ “set up” được sử dụng rất phổ biến trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Đối với lĩnh vực nhà hàng, khách sạn, “set up” được dùng để mô tả việc bố trí và sắp xếp không gian, ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh của nhà hàng, khách sạn.
Ví dụ:
- Khâu set up là rất quan trọng trong lĩnh vực nhà hàng, khách sạn.
Set up trong lĩnh vực khách sạn, nhà hàng và spa
Phong cách set up trong khách sạn và nhà hàng
Điểm nổi bật: Set up sẽ là điểm cộng giữ chân khách hàng. Các yếu tố cần chú ý bao gồm không gian bên trong, bên ngoài nhà hàng, khách sạn, set up bàn ăn, không gian tiếp khách và không gian phòng nghỉ.
Phong cách set up trong spa
Điểm nổi bật: Set up là điểm cộng để tăng sự cạnh tranh trên thị trường. Cần tạo không gian mang cá tính riêng và thoải mái cho khách hàng.
Set up trong lĩnh vực sự kiện
Quá trình set up trong sự kiện
Điểm nổi bật: Set up là quá trình sắp đặt, bài trí các yếu tố khác nhau như dụng cụ, thiết bị, không gian thiết kế, lịch hẹn khách hàng, bố trí nhân lực, trang phục, phông nền, thực đơn, thời gian văn nghệ, trao giải và chia sẻ. Cần chuẩn bị kỹ lưỡng để đạt được sự thành công cho sự kiện, đặc biệt là set up không gian đảm bảo an toàn, an ninh và thuận tiện.
Các điều cần lưu ý trong quá trình set up
Cần chăm chút tỉ mỉ từng khâu set up khác nhau để tạo nên tổng thể hài hòa, hợp lý. Tùy thuộc vào từng lĩnh vực khác nhau, set up sẽ có các yêu cầu khác nhau.
Một số điều cần lưu ý trong quá trình set up là gì?
Người dùng cần phải nghiên cứu kỹ lưỡng về thông tin, tính chất, định hướng của vấn đề đó để lên kế hoạch set up hoàn hảo nhất. Cụ thể bạn cần hiểu rõ về yêu cầu khi đặt tiệc của khách hàng như đồ ăn, không gian bày tiệc, không khí, trang trí… Từ đó để sáng tạo nên phong cách set up phù hợp nhất để tạo nên nét cá tính, độc đáo riêng.
Quá trình set up cần những yêu cầu như thế nào?
Quá trình set up cần đòi hỏi sự tính toán cẩn thận, tỉ mỉ và dự trù rủi ro xảy ra để mang đến sự thành công cho lĩnh vực đó. Bên cạnh đó, quá trình set up còn ảnh hưởng đến sự phát triển, thương hiệu mà lĩnh vực mình đầu tư. Nhờ sự độc đáo, nổi bật và riêng biệt đó để tạo nên dấu ấn riêng trong khách hàng.
Ngoài “Set Up”, chúng ta còn có những cụm từ động từ khác:
- Set about sth: bắt đầu làm hoặc đối phó với một cái gì đó.
- Set sb against: khiến một người tranh cãi hoặc đánh nhau với người khác.
- Set sth/sb apart: nếu một phẩm chất hoặc đặc điểm làm cho ai đó hoặc một cái gì đó khác biệt, thì nó cho thấy anh ta, cô ta hoặc người đó khác và thường tốt hơn những người khác cùng loại.
Các cụm động từ phổ biến với “set”
Cụm động từ
set sb back (sth): tiêu tốn của ai đó một số tiền lớn.
Cụm động từ
set sth back: giảm thứ gì đó xuống trạng thái yếu hơn hoặc kém nâng cao hơn.
Cụm động từ
set about sb: tấn công ai đó.
Cụm động từ
set sth aside: tiết kiệm thứ gì đó, thường là tiền hoặc thời gian, cho một mục đích đặc biệt.
Cụm động từ
set sth down: viết hoặc in một cái gì đó, đặc biệt là để ghi lại nó trong một tài liệu chính thức.
Cụm từ thường dùng
set your teeth on edge: làm phiền bạn rất nhiều.
Cụm động từ
set/put sb’s mind at rest/ease: ngăn ai đó khỏi lo lắng về điều gì đó.
Cụm động từ
set/put the record straight: viết hoặc nói điều gì đó để làm cho sự thật được biết đến.
Cụm động từ
set/put the seal on sth: làm cho kết quả của một cái gì đó chắc chắn.
Viết lại các cụm động từ “set up”
- Set up someone: sắp đặt cho ai đó trông có vẻ như họ đã làm sai điều gì đó hoặc để lừa ai đó.
- Set yourself up as sth: tự cho mình là một kiểu người cụ thể.
- Set up shop: bắt đầu kinh doanh của riêng bạn.
Ví dụ về cách sử dụng set up
- Ví dụ về set sb up: After graduation, her mother set her up in the family business. (Sau khi tốt nghiệp, mẹ cô ấy đã cho cô ấy một vị trí trong công việc kinh doanh của gia đình.)
- Ví dụ về set sth up: My brother has planned to set up his business but he does not have enough money to do it. (Anh trai tôi đã lên kế hoạch thành lập doanh nghiệp của mình nhưng anh ấy không có đủ tiền để thực hiện.)
- Ví dụ về sự sắp xếp: The movie setup has many silly points, but its characters have a strong voice and high spirit. (Sự sắp xếp cốt truyện của bộ phim có vài điểm ngu ngốc nhưng những nhân vật của nó thì có tiếng nói mạnh mẽ và tinh thần cao.)