Slay là gì? Từ lóng trong tiếng Anh
Ngay cả dân bản xứ nhiều lúc cũng lúng túng khi gặp từ lóng. Chúng ta, những người chân ướt chân ráo, ắt hẳn cũng sẽ gặp khó khăn khi học tiếng Anh. Các từ lóng có những quy tắc riêng của chúng. Hầu như chúng không phụ thuộc vào những quy tắc căn bản chúng ta từng học. Hơn thế nữa, mọi chuyện còn trở nên rắc rối hơn khi từ lóng có xu hướng biến đổi. Đôi lúc, từ lóng lại mang nghĩa khác hoàn toàn khi được sử dụng ở những quốc gia nói tiếng Anh khác nhau.
“Slay” là một trong những từ lóng phổ biến của tiếng Anh, càng ngày chúng ta càng bắt gặp từ này nhiều lần trên các trang mạng xã hội. Vậy Slay là gì? Slay bắt nguồn từ những năm 1980 và thập niên 90 của thế kỷ trước. Trong đó cộng đồng LGBT đã dùng nó để khen ai đó về thần thái hay trang phục. Slay là một từ khá hài hước thường được sử dụng để khen ngợi. Ví dụ: Taylor Swift tung album mới như vậy ai slay lại chị? Slay còn mang nghĩa là “chuẩn”, nó dùng để khen ngợi người khác. Ví dụ,“Did you see Tom play basketball this weekend?
Từ lóng là gì?
Từ lóng là một dạng tiếng Anh phổ thông bao gồm rất nhiều thuật ngữ, từ viết tắt và từ tự tạo ra. Đây là loại từ được giới trẻ sử dụng rất nhiều trên các phương tiện truyền thông, benh.edu.vn và rất nhiều các trang web trên mạng. Giới trẻ cũng đưa từ lóng vào các cuộc hội thoại hằng ngày tại trường lớp, đường phố và các chương trình hoặc các bộ phim. Các bạn trẻ sử dụng từ lóng để giữ bí mật thông tin, tránh bị gia đình, thầy cô bắt gặp. Khi sử dụng từ lóng, người nghe sẽ bị đánh lạc hướng và không thể nắm được ý đồ thật sự của người nói. Bên cạnh đó, từ lóng còn được sử dụng dưới dạng viết tắt và rút gọn. Một số từ được viết gọn lại rồi trở nên phổ biến bởi tính ứng dụng cao. Điển hình như cụm từ viết tắt “LOL”. Dĩ nhiên, khi đánh máy, viết như thế tiết kiệm thời gian hơn rất nhiều so với việc ghi thành “laughing out loud” (phá lên cười).
Tìm hiểu “Tiếng Anh trong đời sống” qua mạng
Đọc một tác phẩm của đại danh hào Shakespeare hay vùi đầu vào tờ tuần báo New York sẽ giúp chúng ta thông thạo các quy tắc căn bản của tiếng Anh. Nhưng mà, những người chúng ta gặp ngoài đường họ đâu có nói chuyện giống trong sách nhỉ? Vì thế, ngoài việc đọc hiểu những gì trong sách vở ghi chép, chúng ta cũng nên tìm hiểu xem ngoài đời thực, ngôn ngữ được sử dụng như thế nào.
Một số từ lóng phổ biến khác
- Awesome – “toẹt vời”
- Freaking – “vãi”
- Chill hoặc Hang Out – “tụ tập”
- Knackered – “phê lòi”
- Savage – “cay”
- BAE – “gấu/chó”
- Fam – “hội”
- SMH – “không ổn rồi”
- Salty – “điên tiết”
- BRB – “quay lại liền”
- On Point – “ngầu thế”
- IMO – “theo tao thì…”
- Shade – “láo toét”
- Tea
- Mood
- Thirsty
- Twerk
- Cult following
Tìm hiểu “Tiếng Anh trong đời sống” qua mạng
Học tiếng Anh không chỉ dừng lại ở việc học từ vựng và ngữ pháp trên giáo trình sách vở mà còn cần phải nắm vững những từ lóng phổ biến trong đời sống để giao tiếp thông thạo với người bản xứ.
Tìm hiểu về từ lóng tiếng Anh
Từ lóng là một dạng tiếng Anh phổ thông được sử dụng bởi giới trẻ. Đây là loại từ được sử dụng rất nhiều trên các phương tiện truyền thông, benh.edu.vn và rất nhiều các trang web trên mạng. Giới trẻ cũng đưa từ lóng vào các cuộc hội thoại hằng ngày tại trường lớp, đường phố và các chương trình hoặc các bộ phim.
Các cụm từ tương đương với “slay”
Từ “slay” trong tiếng Anh có nghĩa là “chuẩn”, nó dùng để khen ngợi người khác. Ngoài ra, còn có 2 cụm từ khác mang hàm ý tương đương: “to rock it” và “to kill it”.
Tính ứng dụng của từ lóng
Từ lóng được sử dụng dưới dạng viết tắt và rút gọn. Một số từ được viết gọn lại rồi trở nên phổ biến bởi tính ứng dụng cao. Điển hình như cụm từ viết tắt “LOL”. Dĩ nhiên, khi đánh máy, viết như thế tiết kiệm thời gian hơn rất nhiều so với việc ghi thành “laughing out loud” (phá lên cười).
Ưu điểm của việc học tiếng Anh thông qua mạng
Việc đọc tác phẩm của đại danh hào Shakespeare hay tờ tuần báo New York sẽ giúp chúng ta thông thạo các quy tắc căn bản của tiếng Anh. Học tiếng Anh thông qua mạng còn giúp chúng ta tiết kiệm thời gian và có thể học mọi lúc mọi nơi, đặc biệt là trong bối cảnh dịch bệnh đang diễn biến phức tạp.
Từ lóng phổ biến
1. Awesome – “toẹt vời”
Bắt đầu với từ dễ nhất nè. Có lẽ các bạn đã quen mặt từ lóng này rồi phải không? Tần suất từ “awesome” xuất hiện hơi bị nhiều trên các phương tiện truyền thông đó. “Awesome” có nghĩa là tuyệt vời. Ví dụ bảo rằng, “I went to Disneyland with my family. It was awesome!”. Các bạn có thể hiểu như sau: “Mới đi Disneyland với nhà. Toẹt vời ông mặt trời luôn!”
2. Freaking – “vãi”
Đây là phiên bản “nhẹ đô” hơn của những từ văng tục. Khi sử dụng từ này, người nói thường có ý nhấn mạnh, tăng mức độ của từ trong câu. Ví dụ như bảo, “I am freaking sad I didn’t see you!”. Câu này sẽ hiểu là “Không gặp mày buồn vãi”
3. Chill hoặc Hang Out – “tụ tập”
“Chill” hoặc “hang out” mang hàm ý tụ tập, đi chơi với ai đó. Những từ này còn tạo ra một từ lóng mới, đó là cụm “Netflix and Chill”. Bạn đã nghe cụm từ này bao giờ chưa? Người ta sử dụng cụm từ này với hàm ý rủ ai đó qua nhà coi phim rồi cùng nhau qua đêm.
4. Knackered – “phê lòi”
“Knackered” là từ lóng ở nước Anh. Từ này mang nghĩa “buồn ngủ” hoặc “rất mệt mỏi”. Nếu ai đó bảo rằng người ta “really knackered after an exam,” tức là họ chỉ muốn về nhà và đổ gục xuống chiếc giường thân yêu đấy!
5. Savage – “cay”
“Savage” là từ lóng để chỉ những hành động có xu hướng dã man hoặc độc ác. Giả dụ ai đó bị bồ đá chỉ bằng một tin nhắn, bạn có thể phản ứng bằng “That is totally savage!” (Trời, cay thiệt!)
Các từ viết tắt thông dụng trong tiếng Anh và nghĩa của chúng
1. BAE – “gấu/chó”
“BAE”, đọc là “bây,” là viết tắt của cụm “before anyone else” (ưu tiên hơn bất kỳ ai). Bạn bè hoặc các cặp đôi thường dùng cụm này để gọi nhau một cách thân mật. Đây cũng là cách chào hỏi/gọi nhau thường thấy: “Hey BAE!” (Ê chó!)
2. BTW – “nhân tiện nói”
“BTW” là viết tắt của cụm từ “by the way” (nhân tiện nói). Người ta thường sử dụng từ này để thêm một ý kiến hoặc thông tin khác vào cuộc trò chuyện. Ví dụ, “I’m going to the store to buy some milk. BTW, do you need anything?” (Tao đang đi tới cửa hàng để mua sữa. Nhân tiện nói, cậu cần gì không?)
3. LOL – “cười rộ lên”
“LOL” là từ viết tắt của “laugh out loud” (cười rộ lên). Đây là cụm từ thông dụng nhất trong tiếng Anh để diễn tả việc cười. Ví dụ, “That joke was so funny, I LOL’ed.” (Cái đùa đó cười rộ lên luôn.)
4. ASAP – “ngay lập tức”
“ASAP” là viết tắt của cụm từ “as soon as possible” (ngay lập tức). Người ta thường sử dụng từ này để yêu cầu hoặc nhắc nhở người khác làm việc gì đó một cách nhanh chóng. Ví dụ, “I need that report ASAP.” (Tao cần bản báo cáo đó ngay lập tức.)
5. TBH – “thành thật mà nói”
“TBH” là từ viết tắt của cụm từ “to be honest” (thành thật mà nói). Người ta sử dụng từ này để bắt đầu một câu nói với ý muốn diễn tả ý kiến của mình một cách trung thực và thẳng thắn. Ví dụ, “TBH, I don’t really like sushi.” (Thành thật mà nói, tao không thích sushi lắm.)
Những từ lóng tiếng Anh phổ biến
On Point – “ngầu thế”
Nếu một thứ gì đó được miêu tả là “on point” hoặc “on fleek”, thứ đó có lẽ rất tuyệt vời. Từ lóng này được sử dụng khi khen ngợi. Ví dụ như,“Daniel, your new haircut is on point.” (Đan à, tóc mới ngầu thế!).
IMO – “theo tao thì…”
“IMO” là viết tắt cho “in my opinion”. Các bạn có thể bắt gặp “IMHO” (in my humble opinion.) nữa. Giới trẻ sử dụng cụm này để bày tỏ quan điểm của họ, chủ yếu là trên mạng. Ví dụ,“IMO, you should stop talking to her.” (Theo tao thì, mày nghỉ chơi cổ luôn đi.)
Shade – “láo toét”
“Shade” là từ chỉ sự xúc phạm (đôi lúc còn gọi là “dig”). Giả dụ để nói một ai đó đang có hành vi xúc phạm người khác, chúng ta sẽ dùng cấu trúc “throw shade”. Ngoài ra còn tính từ “shady” để chỉ những người thích bàn tán sau lưng người khác.
Tea
Thuật ngữ tiếng lóng này cũng xuất phát từ những năm 1980 và 1990, tại cộng đồng LGBT với những Drag Queen đình đám. Tea giờ đây mang nghĩa là trao đổi, chờ đợi tin tức về những scandal, tin đồn đang diễn ra. Ví dụ, Taylor Swift và Braun đang cãi nhau, những bình luận Tea time và pha trà nào ám chỉ sự mong ngóng những tin tức giật gân mới của cộng đồng mạng và khán giả.
Mood
Mood cơ bản là một từ chỉ tâm trạng, và xuất hiện từ các ảnh chế hài hước (meme). Theo Daily Dot, từ mood có nguồn gốc từ văn hóa của người da đen. Ví dụ, khi nghe một ca khúc nào đó buồn bã hoặc quá chán, bạn sẽ nghe tới tụt mood quá.
Thirsty
Thirsty nghĩa gốc là khát nước, tuy nhiên vào năm 2010, nó xuất hiện trên Internet với một nghĩa khác. Bắt đầu từ ca khúc Chinga-A-Ling của Missy Elliott và các bản nhạc hip-hop, giờ đây từ này có nghĩa như đang khao khát một điều gì đó. Ví dụ, việc chờ đợi Rihanna và Adele ra album quá lâu, cộng đồng mạng sẽ viết: Em thirsty nhạc mấy chị quá rồi.
Twerk
Theo từ điển tiếng Anh Oxford, cụm từ này mô tả một điệu nhảy gợi cảm của người Hồi giáo, đã được lưu hành từ năm 1820. Vào năm 1993, một ca khúc của DJ Jubilee là Jubilee All là một ví dụ đầu tiên về việc từ này được sử dụng trong âm nhạc. Sau này, những người nổi tiếng như Miley Cyrus đã biến twerk trở thành một thương hiệu.
Cult following
Tạm hiểu là giáo phái. Một giáo phái bao gồm một nhóm người hâm mộ điên cuồng với một tác phẩm văn hóa như nghệ sĩ, phim ảnh, sách báo. Một cult following có thể không quá đông fan, nhưng lại trung thành tuyệt đối với Idol. Họ cũng có tên gọi riêng, cũng như thực hiện một số điều thông qua Internet như viết truyện fanfic, tạo ra các trang phục, kí hiệu. Ví dụ, trong âm nhạc, fandom của Lady Gaga là quái vật tí hon. Ngoài ra, rất nhiều ban nhạc rock hoặc indie có lượng cult khá trung thành. Đây chính là nguồn thu nhập giúp họ tồn tại trong ngành công nghiệp âm nhạc.
Tần suất sử dụng từ “awesome” trên các phương tiện truyền thông
Từ “awesome” mang nghĩa tuyệt vời. Ví dụ: “I went to Disneyland with my family. It was awesome!”. Ở đây, “awesome” có thể hiểu là “toẹt vời ông mặt trời luôn!”.
Từ “freaking” và ý nghĩa của nó
Từ “freaking” là phiên bản “nhẹ đô” hơn của những từ văng tục, thường được sử dụng để nhấn mạnh và tăng mức độ của từ trong câu. Ví dụ: “I am freaking sad I didn’t see you!”. Câu này có thể hiểu là “không gặp mày buồn vãi”.
Các từ lóng chỉ hành động “tụ tập” với ai đó
Các từ “chill” hoặc “hang out” mang ý nghĩa tụ tập, đi chơi với ai đó. Cụm “Netflix and Chill” được sử dụng với hàm ý rủ ai đó qua nhà xem phim và qua đêm cùng nhau.
Từ “knackered” và ý nghĩa của nó
Từ “knackered” là từ lóng ở Anh, có nghĩa “buồn ngủ” hoặc “rất mệt mỏi”. Ví dụ: “They were really knackered after an exam,” có thể hiểu là họ chỉ muốn về nhà và đổ gục xuống giường.
Từ “savage” và ý nghĩa của nó
Từ “savage” là từ lóng để chỉ những hành động có xu hướng dã man hoặc độc ác. Ví dụ: “That is totally savage!” có thể hiểu là “trời, cay thiệt!”
Từ viết tắt “BAE” và ý nghĩa của nó
Từ viết tắt “BAE” có nghĩa là “before anyone else” (ưu tiên hơn bất kỳ ai). Bạn bè hoặc các cặp đôi thường dùng cụm này để gọi nhau một cách thân mật. Trong tiếng Việt, “BAE” có thể dịch là “gấu/chó”.
Nguồn tham khảo: https://en.wikipedia.org/wiki/Slay