Pick Up Nghĩa Là Gì?
Pick up là một cụm từ rất phong phú trong tiếng Anh và có nhiều ý nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh sử dụng. Tuy nhiên, ý nghĩa chung của cụm từ này là cải tiến, nâng cấp, đưa đón hoặc nhặt lên.
Ý Nghĩa Của Pick Up
Dưới đây là một số ý nghĩa phổ biến của pick up:
1. Đưa Đón
Trong ngữ cảnh giao thông, pick up có nghĩa là đón khách hoặc hàng hóa. Ví dụ: “I’ll pick you up at the airport” (Tôi sẽ đón bạn ở sân bay).
2. Nhặt Lên
Khi sử dụng trong ngữ cảnh nhặt đồ vật, pick up có nghĩa là nhặt lên đồ vật nằm trên mặt đất hoặc vị trí khác. Ví dụ: “I picked up some coins on the street” (Tôi nhặt được một số đồng xu trên đường).
3. Cải Tiến
Trong ngữ cảnh công nghệ hoặc sản phẩm, pick up có nghĩa là cải tiến hoặc nâng cấp một tính năng hay sản phẩm nào đó. Ví dụ: “We need to pick up the speed of our website” (Chúng ta cần cải tiến tốc độ của trang web).
4. Học Tập
Trong ngữ cảnh học tập, pick up có nghĩa là hiểu được một khái niệm hoặc kĩ năng mới. Ví dụ: “I picked up some new vocabulary from that book” (Tôi học được một số từ mới từ quyển sách đó).
Tổng hợp lại, pick up là một cụm từ đa nghĩa và được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Việc hiểu rõ nghĩa của cụm từ này sẽ giúp người học tiếng Anh sử dụng linh hoạt và chính xác hơn trong giao tiếp.
Cụm từ “pick up” và nghĩa của chúng
Pick up: Mang theo một cái gì đó
Ví dụ: he picks up a lot of things: laptop, pen, book, contract…
Dịch nghĩa: Anh ấy mang theo rất nhiều thứ: máy tính, bút, sách, hợp đồng…
Pick up: Học hỏi bằng cách tích lũy kinh nghiệm
Ví dụ: When I returned from the course, I had picked up a lot of useful knowledge
Dịch nghĩa: Sau khi tham gia khóa học, tôi đã học hỏi được rất nhiều kiến thức bổ ích
Pick up: có sự nâng cấp, cải tiến, phát triển
Ví dụ: Sales did pick up in the new year
Dịch nghĩa: Doanh số bán hàng đã tăng lên trong năm mới
Pick up: mắc bệnh truyền nhiễm
Ví dụ: He has picked up an intestinal infection
Dịch nghĩa: Anh ấy đã mắc bệnh truyền nhiễm về đường ruột
Pick up: Bắt giữ, giam giữ một ai đó
Ví dụ: The police have picked up 3 escaped criminals
Dịch nghĩa: Cảnh sát đã bắt được 3 tên tội phạm bỏ trốn
Pick up: Đưa đón một người nào đó
Ví dụ: The bus picks up students at 7 a.m
Dịch nghĩa: Xe bus đón học sinh vào 7 giờ sáng
Pick up: Mua một thứ gì đó
Ví dụ: She picked up some fast food on the way home
Dịch nghĩa: Cô ấy mua một ít thức ăn nhanh trên đường về nhà
Pick up: Thanh toán hóa đơn cho người khác
Ví dụ: He picked up the bill when we went to eat
Dịch nghĩa: Anh ấy thanh toán hóa đơn khi chúng tôi đi ăn
Các cấu trúc thường gặp với “pick” trong tiếng Anh
Cấu trúc “pick-me-up”
“Pick-me-up” có 2 nghĩa chính:
- Đồ uống kích thích, rượu kích thích
- Sự khích lệ, động viên
Ví dụ:
- It was a little pick-me-up for everyone. (Đó là sự động viên nhỏ cho tất cả mọi người)
- It is traditional around here to drink brandy with coffee as a morning pick-me-up. (Truyền thống ở đây là uống rượu mạnh và cà phê để lấy tinh thần vào buổi sáng)
Cấu trúc “pick sb up”
“Pick sb up” (pick somebody up) nghĩa là nâng ai đó lên bằng tay của bạn.
Ví dụ: He picks his daughter up and goes to school. (Anh ấy bế con gái lên và đi đến trường)
Cấu trúc “pick up on”
“Pick up on” có nghĩa là sửa cho ai đó khi họ nói sai.
Ví dụ: My teacher picks up on any mistake I make when I speak. (Cô giáo tôi sửa lỗi sai cho tôi khi tôi nói)
Các cụm động từ với pick được dùng thông dụng như sau:
Trong giao tiếp tiếng Anh, cụm động từ “pick” được sử dụng rất phổ biến và linh hoạt. Dưới đây là một số cụm động từ thông dụng với “pick”:
Pick apart:
Ý nghĩa: Phê bình, chỉ trích.
Ví dụ: The critics picked the film apart (Các nhà phê bình đang phê bình bộ phim).
Pick off:
Ý nghĩa: Nhắm vào cá nhân để thay đổi tập thể.
Ví dụ: There were many rebels against the policy, but the government picked off the leaders (Có nhiều người chống lại chính sách này, nhưng Chính phủ nhắm vào đội ngũ lãnh đạo).
Pick on:
Ý nghĩa: Quấy rầy, làm phiền.
Ví dụ: My friends always pick on me because I don’t sing well (Bạn bè tôi luôn bị làm phiền vì tôi hát không hay).
Pick out:
Ý nghĩa: Lựa chọn, nhận dạng.
Ví dụ: The victim couldn’t pick out her attacker from the photos the police showed her (Nạn nhân không thể nhận dạng kẻ đã tấn công cô từ những bức ảnh cảnh sát cho cô xem).
Pick at:
Ý nghĩa: Chỉ trích, ăn một cách miễn cưỡng.
Ví dụ: I wasn’t very hungry so I just picked at my food (Tôi không đói lắm vì tôi vừa cố ăn đồ ăn của mình).
Pick through:
Ý nghĩa: Tiềm kiếm thứ gì đó, làm rối loạn cái gì đó.
Ví dụ: The police have been picking through the wreckage for clues (Cảnh sát tìm kiếm manh mối từ các mảnh vỡ).
Nguồn tham khảo: https://vi.wikipedia.org/wiki/Pickup_(c%C3%B4ng_ngh%E1%BB%87_nh%E1%BA%A1c)