Định nghĩa và cấu trúc
Trong tiếng Anh, từ “claim” (phát âm là /kleim/) có nhiều nghĩa tùy vào vị trí của nó trong câu. Khi là danh từ, “claim” có nghĩa là sự đòi hỏi, yêu sách, sự thỉnh cầu, quyền yêu cầu hoặc quyền đòi hỏi. Khi là ngoại động từ, “claim” có nghĩa là đòi, yêu sách hoặc thỉnh cầu. Ngoài ra, “claim” còn có nghĩa là sự kháng nghị hoặc sự khiếu nại trong một số chuyên ngành khác.
Cấu trúc của từ “claim” trong tiếng Anh có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh và mục đích sử dụng. Tuy nhiên, những cấu trúc phổ biến nhất gồm:
- Claim + (that) something: nhận, đòi hoặc xin lại cái gì. Ví dụ: “I claim (that) this book belongs to me.”
- Claim + to do something: khẳng định hoặc tuyên bố làm cái gì. Ví dụ: “The company claims to cut the number of workers.”
- Claim sb’s life: lấy đi mạng sống của ai đó. Ví dụ: “The COVIDs have claimed millions of lives.”
Các cụm từ phổ biến với “claim”
Dưới đây là một số cụm từ thông dụng liên quan đến từ “claim”:
Competing claim – Yêu cầu bồi thường về cạnh tranh
Các yêu cầu bồi thường cạnh tranh có thể dẫn đến xung đột về đất đai, tài sản hoặc quyền sở hữu. Trong một số trường hợp, các bên có thể thỏa hiệp hoặc thương lượng để giải quyết tranh chấp. Tuy nhiên, nếu không giải quyết được một cách hòa bình, có thể phải dùng đến pháp luật để giải quyết tranh chấp này.
Conflicting claims – Yêu cầu bồi thường xung đột
Xung đột về các yêu cầu bồi thường có thể phát sinh khi có nhiều bên yêu cầu cùng một khoản tiền bồi thường hoặc tài sản. Trong trường hợp này, các bên cần phải tìm cách giải quyết tranh chấp bằng cách thương lượng hoặc thông qua hệ thống pháp luật.
Controversial claim – Tuyên bố gây tranh cãi
Các tuyên bố gây tranh cãi thường được đưa ra để gây sự chú ý hoặc chứng minh một quan điểm cụ thể. Tuy nhiên, các tuyên bố này thường được tranh luận và chưa được chứng minh hoàn toàn. Các tranh chấp pháp lý có thể phát sinh khi các bên tranh luận về tính đúng đắn và hợp pháp của tuyên bố này.
Environmental claims – Tuyên bố về môi trường
Các tuyên bố về môi trường thường liên quan đến những tác động của các hoạt động kinh doanh hoặc sản xuất đến môi trường. Các tổ chức bảo vệ môi trường có thể đưa ra các yêu cầu bồi thường khi tác động này làm ảnh hưởng đến môi trường hoặc sức khỏe con người.
Thuật ngữ “claim” trong lĩnh vực kinh tế – thanh toán
Thuật ngữ “claim” được hiểu là nhu cầu pháp lý hoặc khẳng định bởi một người khiếu nại bồi thường, thanh toán hoặc bồi hoàn cho một sự mất mát theo hợp đồng hoặc một chấn thương do sơ suất.
Thuật ngữ “claim” trong lĩnh vực pháp luật
Trong lĩnh vực pháp luật, “claim” được hiểu là các quyền đối với tài sản được người khác nắm giữ. Ví dụ, trái quyền của người gửi tiền đối với các tài sản của một ngân hàng hay trái quyền của chủ nợ được tượng trưng bởi quyền giữ thế chấp. Ngoài ra, “claim” còn bao gồm các quyền về tài sản như quyền hưởng lợi từ tài sản của vợ hoặc chồng đã qua đời, quyền sở hữu của chủ sở hữu được tượng trưng bởi chứng chỉ quyền sở hữu.
Thuật ngữ “claim” trong lĩnh vực bảo hiểm
Trong lĩnh vực bảo hiểm, “claim” (hay yêu cầu bồi thường) là một yêu cầu thanh toán của người mua bảo hiểm với nhà cung cấp hợp đồng bảo hiểm đó. Yêu cầu “claim” này được đưa ra sau khi người mua bảo hiểm gặp sự cố và sự cố đó nằm trong phạm vi hợp đồng cam kết trả tiền. Để tiến hành “claim” bảo hiểm cho tài sản của mình, người mua bảo hiểm cần phải quan tâm đến quy trình xác nhận quyền sở hữu với tài sản đó. Đặc biệt là các loại tài sản giá trị như nhà và đất, quy trình xác nhận này có thể kéo dài đấy. Bạn cần thực hiện nhiều thủ tục như gặp gỡ những người khảo sát, xem phê duyệt cho các ước tính tổn hại và phí sửa chữa khi tiến hành “claim”. Do tính chất phức tạp của các “claim” đối với tài sản giá trị cao, nên cả hai bên rất dễ hiểu lầm nhau. Vì vậy, người mua bả
Thuật ngữ “claim” trong hợp đồng thương mại
Trong hợp đồng thương mại, claim có nghĩa là khiếu nại, là việc người mua đưa ra các đề nghị, yêu sách đối với người bán do số lượng, chất lượng, bao bì hàng hóa giao không đúng như đã thỏ
Thuật ngữ Claim trên Facebook và Self-claim
Trên Facebook, thuật ngữ “Claim” (viết tắt là CLM) thường được sử dụng để chỉ việc yêu cầu hoặc khiếu nại liên quan đến các chính sách của Facebook mà người dùng hoặc quản trị viên của các nhóm trên Facebook đã vi phạm. Ví dụ như việc spam, đăng ảnh sexy trên các trang cộng đồng và nhiều hành vi vi phạm khác.
“Self-claim” là thuật ngữ được sử dụng trong quá trình chấm công trên điện thoại (mobile checkin). Đôi khi, do lỗi wifi hoặc quá thời gian chấm công quy định, các nhân viên không thể chấm công trên điện thoại được. Trong trường hợp này, nhân viên cần thực hiện Self-claim để ghi nhận thời gian chấm công thực tế.
Các cụm từ thông dụng với từ “Claim”
Từ “claim” là một từ được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh và có nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cụm từ phổ biến với từ “claim”.
Bold claim
Cụm từ “bold claim” có nghĩa là một tuyên bố rất táo bạo và mang tính khẳng định cao. Ví dụ: “He bold claims that is his son” (Anh ấy mạnh dạn khẳng định đó là con trai mình).
Competing claim
Cụm từ “competing claim” được sử dụng để chỉ các yêu cầu bồi thường liên quan đến cạnh tranh. Ví dụ: “Competing claims in turn leads to land conflicts” (Các yêu cầu bồi thường cạnh tranh lần lượt dẫn đến xung đột về đất đai).
Controversial claim
Cụm từ “controversial claim” có nghĩa là một tuyên bố gây tranh cãi hoặc không được chấp nhận rộng rãi. Ví dụ: “The book makes a number of controversial claims” (Cuốn sách đưa ra một số tuyên bố gây tranh cãi).
Environmental claims
Cụm từ “environmental claims” được sử dụng để chỉ các tuyên bố liên quan đến môi trường. Ví dụ: “Environmental claims made by the environment protection association” (Các tuyên bố về môi trường được hiệp hội bảo vệ môi trường thực hiện).
False claim
Cụm từ “false claim” có nghĩa là một tuyên bố xác nhận sai sự thật. Ví dụ: “I do not make any such false claim” (Tôi không đưa ra bất kỳ tuyên bố sai sự thật nào như vậy).
Frivolous claims
Cụm từ “frivolous claims” được sử dụng để chỉ các yêu cầu không đầy đủ cơ sở hoặc tầm phào. Ví dụ: “It would offer protection for business against frivolous claims” (Điều này sẽ cung cấp sự bảo vệ cho các doanh nghiệp trước những yêu cầu phù phiếm).
Legitimate claim
Cụm từ “legitimate claim” có nghĩa là một tuyên bố hợp pháp và đầy đ
Các cách sử dụng “claim” trong ngữ cảnh khác nhau
Trong tiếng Anh, “claim” là một từ đa nghĩa và có nhiều cách sử dụng khác nhau trong ngữ cảnh khác nhau. Với những chia sẻ dưới đây, bạn sẽ hiểu rõ hơn về các cách sử dụng của từ này trong các lĩnh vực khác nhau.
Các cụm từ phổ biến với “claim”
Dưới đây là một số cụm từ thông dụng trong tiếng Anh có chứa từ “claim”:
- Bold claim: tuyên bố một điều gì đó rất táo bạo. Ví dụ: “He bold claims that is his son” (Anh ấy mạnh dạn khẳng định đó là con trai mình).
- Competing claim: yêu cầu bồi thường về cạnh tranh. Ví dụ: “Competing claims in turn leads to land conflicts” (Các yêu cầu bồi thường cạnh tranh lần lượt dẫn đến xung đột về đất đai).
- Controversial claim: tuyên bố gây tranh cãi. Ví dụ: “The book makes a number of controversial claims” (Cuốn sách đưa ra một số tuyên bố gây tranh cãi).
- Environmental claims: tuyên bố về môi trường. Ví dụ: “Environmental claims made by the environment protection association” (Các tuyên bố về môi trường được hiệp hội bảo vệ môi trường thực hiện).
- False claim: xác nhận sai sự thật. Ví dụ: “I do not make any such false claim” (Tôi không đưa ra bất kỳ tuyên bố sai sự thật nào như vậy).
- Fraudulent claim: tuyên bố lừa đảo. Ví dụ: “It was a fraudulent claim” (Đó là một yêu cầu lừa đảo).
- Frivolous claims: yêu sách tầm phào. Ví dụ: “It would offer protection for business against frivolous claims” (Điều này sẽ cung cấp sự bảo vệ cho các doanh nghiệp trước những yêu cầu phù phiếm).
- Legitimate claim: tuyên bố hợp pháp. Ví dụ: “Everybody wants something extra and all think that they have a legitimate claim” (Mọ Bảo hiểm và khiếu nại trong thương mại Bảo hiểm trong thương mại Trong lĩnh vực bảo hiểm, claim (hay yêu cầu bồi thường) là một yêu cầu thanh toán của người mua bảo hiểm với nhà cung cấp hợp đồng bảo hiểm đó. Nếu bạn đang cân nhắc việc mua bảo hiểm, bạn nên lưu ý rằng loại bảo hiểm bạn chọn sẽ ảnh hưởng rất nhiều đến số tiền bạn được chi trả khi gặp sự cố. Bảo hiểm có thể chi trả cho bạn tiền mặt hoặc các chi phí thay thế tài sản. Nếu bạn claim bảo hiểm cho tài sản của mình, bạn cần phải quan tâm đến quy trình xác nhận quyền sở hữu với tài sản đó. Đặc biệt là các loại tài sản giá trị như nhà và đất, quy trình xác nhận này có thể kéo dài đấy. Bạn có thể sẽ phải gặp gỡ những người khảo sát, xem phê duyệt cho các ước tính tổn hại và phí sửa chữa,… khi tiến hành claim. Khiếu nại trong thương mại Trong hợp đồng thương mại, claim có nghĩa là khiếu nại, là việc người mua đưa ra các đề nghị, yêu sách đối với người bán do số lượng, chất lượng, bao bì hàng hóa giao không đúng như đã thỏa thuận, hoặc người bán xuất trình chứng từ không phù hợp với tình hình thực tế giao hàng, hoặc người bán giao hàng chậm. Đối với khiếu nại trong hợp đồng thương mại, để đảm bảo quyền và lợi ích hợp pháp của mình, bạn cần nắm được những nội dung sau đây: Hình thức khiếu nại Khiếu nại phải làm bằng văn bản gồm những số liệu và nội dung về: Tên hàng, số lượng và xuất xứ, địa điểm để hàng, cơ sở khiếu nại, chứng từ vận tải, yêu cầu cụ thể của người mua về việc giải quyết khiếu nại. Tất cả những chứng từ này đều phải dẫn chiếu đến số hiệu của hợp đồng và số hiệu của chứng từ vận tải có liên quan
Từ/ Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Bold claim | Tuyên bố 1 điều gì đó rất táo bạo | He bold claims that is his son. |
Claim form | Mẫu đơn khiếu nại hoặc yêu cầu | Please fill out the claim form with your personal information. |
Claimant | Người yêu sách hoặc khiếu nại | The claimant has provided evidence to support his claim. |
Insurance claim | Đơn khiếu nại bảo hiểm | You need to submit an insurance claim within 7 days after the accident. |
Tham khảo:
https://vi.wikipedia.org/wiki/T%E1%BB%AD_vong_b%E1%BA%A5t_%C4%91%C3%A1ng