Turn out là gì và cấu trúc sử dụng?
Ý nghĩa của Turn out
Turn out là một cụm động từ phổ biến trong tiếng Anh, được tạo nên từ động từ “turn” có nghĩa là “xoay” và giới từ “out” có nghĩa là “ra ngoài”. Tuy nhiên, ý nghĩa của turn out không chỉ đơn giản là sự xoay ra ngoài mà còn phụ thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.
Theo đó, turn out có thể được sử dụng để chỉ sự xuất hiện, kết quả của một sự kiện hoặc tình huống nào đó. Nó cũng có thể được dùng để diễn tả sự phát triển, tiến triển của một tình huống hoặc sự việc.
Cấu trúc sử dụng turn out
Trong tiếng Anh, turn out thường được sử dụng theo 2 cấu trúc sau:
- Turn out that + S (chủ ngữ) + V (động từ)…
- Turn out to be… / turned out to have something
Trong đó, cấu trúc “turn out to be” là phổ biến nhất và được sử dụng để diễn tả sự xuất hiện hoặc kết quả của một sự kiện hoặc tình huống. Cấu trúc này được dùng với ý nghĩa “hóa ra là/hóa ra còn”. Ví dụ:
- The problem turned out to be more serious than what we had thought before. (Vấn đề thực tế hóa ra còn nghiêm trọng hơn những gì chúng ta đã tưởng tượng trước đó.)
- She turned out to be a great singer. (Cô ấy hóa ra là một ca sĩ tuyệt vời.)
Ngoài ra, cấu trúc “turned out to have something” được sử dụng để diễn tả sự phát hiện ra một điều gì đó, có thể là tính cách hoặc tình trạng của một người hoặc vật. Ví dụ:
- He turned out to have a good sense of humor. (Anh ấy hóa ra có gu hài hước tốt.)
- The old book turned out to have great historical value. (Cuốn sách cũ hóa ra có giá trị lịch sử to lớn.)
Cách phát âm của turn out
Turn out được phát âm là /tɜːn aʊt/. Để phát âm đúng, bạn cần chú ý đến hai phần trong từ này: “turn” và “out”. Phần “turn” được phát âm giống như “tern” trong tiếng Việt, còn phần “out” được phát âm giống như “ao” trong tiếng Việt.
Turn out to be là gì?
Cấu trúc “turn out to be” là cách sử dụng phổ biến nhất của cụm động từ “turn out”. Trong câu, “turn out to be” được dùng để diễn tả sự hóa ra, có nghĩa là “hóa ra là/hóa ra còn”.
Ví dụ: The problem turned out to be more serious than what we had thought before. (Vấn đề thực tế hóa ra còn nghiêm trọng hơn những gì chúng ta đã tưởng tượng trước đó.)
As it turns out là gì?
“As it turns out” là một cụm từ thường được sử dụng cùng với “turn out”. Nó được dùng để diễn tả việc phát hiện ra điều gì đó mà trước đó chưa biết hoặc không ngờ đến.
Ví dụ: As it turns out, he wasn’t the one who stole the money. (Hóa ra anh ta không phải là kẻ đã đánh cắp tiền.)
Ví dụ về cách sử dụng turn out
Cụm từ turn out có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng cụm từ này:
- The cake turned out great! (Bánh ngọt đã nướng xong rất ngon!)
- He turned out to be a great musician. (Anh ta đã trở thành một nhạc sĩ tuyệt vời.)
- The party turned out to be a lot of fun. (Bữa tiệc đã diễn ra vui vẻ.)
Turn out và các cụm động từ khác đi với turn
Turn against
Cụm động từ “turn against” có nghĩa là chống lại, phản đối ai hoặc cái gì đó. Ví dụ:
- Public opinion has turned against the government. (Ý kiến công chúng đã phản đối chính phủ.)
- She turned against her best friend after the argument. (Cô ấy phản đối người bạn thân nhất của mình sau cuộc tranh cãi.)
Turn away
Cụm động từ “turn away” có nghĩa là quay mặt đi, từ chối hoặc đuổi ai đó đi. Ví dụ:
- The bouncer turned away people who were not on the guest list. (Người bảo vệ từ chối những người không có tên trong danh sách khách mời.)
- He turned away from the window and went back to his work. (Anh ấy quay mặt đi khỏi cửa sổ và trở lại công việc của mình.)
Turn down
Cụm động từ “turn down” có nghĩa là từ chối hoặc giảm bớt cái gì đó. Ví dụ:
- She turned down the job offer because of the low salary. (Cô ấy từ chối đề nghị việc làm do lương thấp.)
- He turned down the volume on the radio. (Anh ấy giảm âm lượng trên radio.)
Turn in
Cụm động từ “turn in” có nghĩa là đi ngủ hoặc nộp cái gì đó cho người quản lý hoặc cơ quan chức năng. Ví dụ:
- He usually turns in early because he has to wake up early for work. (Anh ấy thường đi ngủ sớm vì phải dậy sớm đi làm.)
- The students turned in their papers before the deadline. (Các sinh viên nộp bài trước thời hạn.)
Turn into
Cụm động từ “turn into” có nghĩa là biến thành hoặc trở thành cái gì đó khác. Ví dụ:
- The caterpillar turned into a butterfly. (Sâu bướm biến thành bướm.)
- Her mood turned into anger when she heard the news. (Tâm trạng của cô ấy biến thành sự tức giận khi nghe tin tức.)