Take là gì?
Một cách sử dụng động từ phổ biến trong tiếng Anh, “take” có nghĩa là “mang, mang theo, cầm, đem, lấy”. Take là một động từ bất quy tắc, có quá khứ đơn là “took” và quá khứ phân từ là “taken”.
Ví dụ: I forgot to take my book yesterday (Tôi đã quên mang sách vào ngày hôm qua).
Cấu trúc của “take out”
Khi kết hợp với giới từ “out”, “take” có thể tạo thành cụm động từ “take out” với nhiều ý nghĩa khác nhau. Thông thường, cấu trúc phổ biến nhất là “take out + something” (mang cái gì đó ra). Sau “take out” thường là một danh từ hoặc danh động từ.
Các ý nghĩa của “take out”
- Take it out of: Lấy cái gì đó ra khỏi một nơi hay một vật thể nào đó. Ví dụ: Can you take the book out of your bag? (Bạn có thể lấy cuốn sách ra khỏi túi của bạn được không?)
- Take it out on: Phàn nàn, than phiền với ai đó vì một chuyện gì đó, thường là vì căng thẳng hay áp lực. Ví dụ: Don’t take it out on me. It’s not my fault. (Đừng than phiền với tôi. Đó không phải là lỗi của tôi.)
- Take out a stain: Tẩy sạch vết bẩn trên quần áo. Ví dụ: She always takes out the stains on her shirt before washing it. (Cô ấy luôn tẩy sạch các vết bẩn trên áo sơ mi của mình trước khi giặt nó.)
- Take out a patent: Đăng ký bằng sáng chế. Ví dụ: He decided to take out a patent on his invention. (Anh ấy quyết định đăng ký bằng sáng chế cho phát minh của mình.)
Ngoài ra, còn rất nhiều cụm động từ khác với “take” như “take after” (giống ai đó), “take up” (bắt đầu một sở thích mới), “take off” (cất cánh), “take in” (nhìn chằm chằm),…
Các ý nghĩa thường dùng của “take out”
- Dẫn ra ngoài, lấy ra ngoài, đưa ra: Ví dụ: My parents took out my daughter. Dịch nghĩa: Bố mẹ tôi đã dẫn con gái tôi ra ngoài.
- Ký kết, sở hữu một thứ gì đó: Ví dụ: If you want to be sure of receiving a new house, you should take out a contract. Dịch nghĩa: Nếu bạn muốn chắc chắn sở hữu một căn nhà mới, bạn nên ký hợp đồng.
- Vay mượn: Ví dụ: I have to take out money. Dich nghĩa: Tôi phải vay tiền.
- Mua, đặt hàng: Ví dụ: I will take out fast food. Dịch nghĩa: Tôi sẽ đặt đồ ăn nhanh.
- Giành lấy, dành ra: Ví dụ: Take out some time for yourself, you will feel relaxed. Dịch nghĩa: Bạn nên dành thời gian cho bản thân mình để thấy thoải mái hơn.
Carry out là gì – Cụm từ đồng nghĩa với “take out”
Tương tự nhiều cụm động từ khác thường có những cụm từ có ý nghĩa gần tương đương. “Take out” cũng có cụm từ đồng nghĩa là “carry out”. Vậy “carry out” là gì?
“Carry out” là cụm động từ được tạo nên từ động từ “carry” và giới từ “out”. “Carry” /ˈkær.i/ có nghĩa là mang, cầm giữ vật gì đó và chuyển đến một địa điểm mới. Cụm động từ “carry out” thường được dùng với cấu trúc và ý nghĩa như sau:
- Carry out something: hoàn thành, kết thúc hoặc thực hiện một công việc nào đó. Ví dụ: This is an important project. You need carry it out on time. (Đây là một dự án quan trọng, bạn cần hoàn thành đúng thời hạn.)
Điều cần lưu ý khi sử dụng “take out”
Cụm từ cố định đi với “take out”
Take it out of
Take it out of là cụm từ được sử dụng để chỉ việc rút hết sức lực của ai đó, trả thù ai đó hoặc nhận cái gì đó tương đương để bù vào cái thiếu.
Take it out on
Take it out on là cụm từ được sử dụng để biểu đạt việc trút giận lên ai đó hoặc cái gì đó.
Take out a stain
Take out a stain là cụm từ được sử dụng với nghĩa là xóa sạch mọi dấu vết.
Take out a patent
Take out a patent có thể dịch nghĩa là nhận được bằng sáng chế.
Các cụm động từ với “take” trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, có nhiều cụm động từ với “take” được sử dụng phổ biến. Dưới đây là một số cụm từ thường gặp:
- Take (something) up: nhặt lên, bắt đầu một sở thích mới
- Take (something) in: hiểu
- Take off: cất, cởi, lấy đi, cuốn đi
- Take (something) down: ghi chép lại
- Take (something) back: trả lại
- Take (something) over: giành quyền, thôn tính, tiếp quản
- Take (somebody) on: tuyển dụng, thuê người
- Take after: giống (ai đó)
- Take along: đem theo, mang theo
- Take aside: gọi ra nói chuyện riêng
- Take away: mang đi, lấy đi, cất đi
- Take into: để vào, đem vào
- Take up with: giao thiệp, kết thân, kết giao
Trong đó, “take out” có nghĩa là “mang đi, lấy đi, cất đi”. Đây là một trong những cụm động từ thường được sử dụng trong tiếng Anh.
Nguồn tham khảo: https://vi.wikipedia.org/wiki/Take-out