Shout Out là gì?
Shout Out là một thuật ngữ được sử dụng phổ biến trong cộng đồng truyền thông xã hội và được hiểu đơn giản là việc khen ngợi, đề cập hoặc giới thiệu ai đó công khai trên các kênh truyền thông xã hội.
Ý nghĩa của Shout Out
Shout Out được sử dụng nhằm tạo ra sự chú ý và tăng khả năng tiếp cận đến một người hoặc một nhóm người nào đó, thông qua việc giới thiệu, khen ngợi hoặc đề cập tới họ trên các nền tảng truyền thông xã hội. Điều này có thể giúp đẩy mạnh tầm nhìn và tăng khả năng phát triển cho các cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức được nhắc đến.
Cách dùng từ Shout Out
Shout Out thường được sử dụng trong các bài viết, tin tức, livestream hoặc các trang mạng xã hội khác để giới thiệu, khen ngợi hoặc đề cập đến một ai đó. Thông thường, Shout Out sẽ được sử dụng cùng với tên của người hoặc nhóm người được giới thiệu, để đảm bảo người đó hoặc nhóm người đó nhận được sự chú ý và tiếp cận từ cộng đồng truyền thông xã hội. Ngoài ra, Shout Out cũng có thể được sử dụng như một cách để cảm ơn và đáp lại sự ủng hộ từ người hâm mộ, đối tác hoặc khách hàng của một doanh nghiệp hoặc tổ chức.
Shout out trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, shout out đơn giản có nghĩa là la lớn lên, hét lớn lên. Khi gặp gỡ người khác, nếu nói shout out chính là thể hiện sự chào mừng biểu dương, khen ngợi đối với người đó hoặc từ này thường được dùng trong các câu chuyện khi bàn luận về các màn trình diễn, phát sóng đáng khen.
Shout out trong Rap
Shout out là một thuật ngữ thường được sử dụng trong giới Rap. Đặc biệt trong thời gian gần đây, Rap Việt lên ngôi khiến từ này càng được sử dụng rộng rãi trong giới trẻ. Shout out được sử dụng như một câu cửa miệng của MC hay của các Rapper khi dành lời khen ngợi cho một người hay một nhóm người thể hiện màn trình diễn tốt hoặc cũng được biểu thị cho một lời cảm ơn, sự tri ân đối với những người đã giúp đỡ mình trong công việc.
Shout out thường được dùng với vai trò là danh tự hoặc là động từ trong câu. Cấu trúc tương ứng cho mỗi cách sử dụng như sau:
Sử dụng shout out trong vai trò là danh từ:
Cấu trúc: Chủ ngữ + give (chia động từ theo thì) shout-out to + vị ngữ
Ví dụ: I want to give a shout-out to my mom, I cannot pass the exam without her help (Tôi muốn gửi lời cảm ơn đến mẹ tôi, tôi không thể vượt qua kỳ thi nếu không có sự giúp đỡ của mẹ)
Sử dụng shout out trong vai trò là động từ:
Cấu trúc: Chủ ngữ + shout (chia động từ theo thì) out + vị ngữ
Ví dụ: He shouted out painfully when he was hit by a car
(Anh ấy đã hét toáng lên vì bị đâm bởi một chiếc xe)
Tham khảo: