Công thức phản ứng FeCl2 + Cl2 → FeCl3
Phản ứng FeCl2 + Cl2 → FeCl3 là phản ứng oxi-hoá khử trong đó FeCl2 (II) bị oxi hóa thành FeCl3 (III), trong khi Cl2 bị khử thành Cl-. Công thức phản ứng được viết như sau:
FeCl2 + Cl2 → FeCl3
Điều kiện phản ứng FeCl2 ra FeCl3
Nhiệt độ thường
Hiện tượng sau phản ứng FeCl2 tác dụng Cl2
Khí màu vàng clo (Cl2) tan dần trong dung dịch Sắt II clorua (FeCl2) màu xanh lam nhạt và chuyển thành màu nâu đỏ của dung dịch Sắt III clorua (FeCl3).
Cơ chế phản ứng FeCl2 + Cl2 → FeCl3
Cơ chế phản ứng FeCl2 + Cl2 → FeCl3 được giải thích bằng cách tạo ra phức chất FeCl3 với Cl-. Trong quá trình này, FeCl2 bị oxi hóa và Cl2 bị khử. Phản ứng này thường được thực hiện trong môi trường axit.
Ứng dụng của phản ứng FeCl2 + Cl2 → FeCl3
Phản ứng FeCl2 + Cl2 → FeCl3 là phản ứng quan trọng trong sản xuất hóa chất. FeCl3 được sử dụng để sản xuất tinh thể natri sulfat, sơn, thuốc nhuộm và làm chất xúc tác trong sản xuất nhựa. Ngoài ra, FeCl3 cũng được sử dụng để xử lý nước thải và trong quá trình chiết tách kim loại từ quặng.
Muối sắt (II) clorua
Sắt(II) clorua là tên gọi để chỉ một hợp chất được tạo bởi sắt và 2 nguyên tố clo. Thường thu được ở dạng chất rắn khan. Công thức phân tử: FeCl2
Tác dụng của nhiệt độ và áp suất đến phản ứng
Phản ứng FeCl2 + Cl2 → FeCl3 thường được thực hiện ở nhiệt độ phòng trong môi trường axit. Nhiệt độ và áp suất có thể ảnh hưởng đến tốc độ phản ứng. Nhiệt độ cao sẽ làm tăng tốc độ phản ứng trong khi áp suất cao sẽ làm giảm tốc độ phản ứng.
Như vậy, phản ứng FeCl2 + Cl2 → FeCl3 là một phản ứng quan trọng trong sản xuất hóa chất và có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau.
Tính chất vật lí và nhận biết
Tính chất vật lý: Nó là một chất rắn thuận từ có nhiệt độ nóng chảy cao, và thường thu được dưới dạng chất rắn màu trắng. Tinh thể dạng khan có màu trắng hoặc xám; dạng ngậm nước FeCl2.4H2O có màu xanh nhạt. Trong không khí, dễ bị chảy rữa và bị oxi hoá thành sắt (III).
Nhận biết: Sử dụng dung dịch AgNO3, thấy xuất hiện kết tủa trắng.
Tính chất hóa học của sắt (II)
FeCl3 là một chất rắn màu nâu đỏ có tính ăn mòn mạnh. Nó hòa tan trong nước để tạo thành axit clohidric và FeCl4-. FeCl3 cũng có thể hòa tan trong cồn hoặc ether và được sử dụng làm chất xúc tác trong phản ứng acylation và aldol.
Mang đầy đủ tính chất hóa học của muối. Có tính khử Fe2+ → Fe3+ + 1e
Tác dụng với dung dịch kiềm:
FeCl2 + 2NaOH → Fe(OH)2 + 2NaCl
Tác dụng với muối:
FeCl2 + 2AgNO3 → Fe(NO3)2 + 2AgCl↓
Tính khử:
Thể hiện tính khử khi tác dụng với các chất oxi hóa mạnh:
2FeCl2 + Cl2 → 2FeCl3
Điều chế FeCl2:
Cho kim loại Fe tác dụng với axit HCl:
Fe + 2HCl → FeCl2 + H2
Cho sắt (II) oxit tác dụng với HCl:
FeO + 2HCl → FeCl2 + H2O
Nguồn tham khảo: https://vi.wikipedia.org/wiki/S%E1%BA%AFt(II)_chloride