Contact là gì?
Contact là một từ tiếng Anh được sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực như kinh doanh, marketing, quản lý dữ liệu, và giao tiếp cá nhân. Contact có thể được sử dụng như một danh từ, động từ, hoặc tính từ, và có nhiều định nghĩa liên quan đến từ này.
Khi Contact là danh từ
Khi Contact được sử dụng như một danh từ, nó có thể có các định nghĩa sau:
- Thông tin liên lạc của một người, tổ chức hoặc công ty, bao gồm địa chỉ email, số điện thoại, địa chỉ văn phòng, và tài khoản mạng xã hội.
- Một địa điểm hoặc trung tâm nơi người dùng có thể liên hệ hoặc tìm kiếm thông tin liên quan đến sản phẩm hoặc dịch vụ của một công ty.
- Sự kết nối hoặc giao tiếp giữa hai hoặc nhiều người hoặc tổ chức.
Khi Contact là động từ
Khi Contact được sử dụng như một động từ, nó thường được hiểu như hành động giao tiếp với một ai đó hoặc liên lạc với một ai đó thông qua email, điện thoại, tin nhắn, hoặc mạng xã hội.
Khi Contact là tính từ
Khi Contact được sử dụng như một tính từ, nó có thể mô tả một vật thể hoặc bề mặt mà có khả năng tạo ra kết nối hoặc tiếp xúc vật lý, chẳng hạn như “contact lens” (kính áp tròng).
Những định nghĩa liên quan đến Contact
Ngoài các định nghĩa trên, còn nhiều từ khác có liên quan đến Contact, bao gồm:
- Contact Google
- Contact Lens
- Contact Center
- Contact Point
- Eye Contact
Cách dùng contact khi có nghĩa là một động từ
Khi sử dụng contact như một động từ, chúng ta có thể sử dụng nó như sau:
Vai trò của từ “Contact” trong văn hóa hiện đại
Với sự giao lưu văn hóa, chúng ta càng ngày càng sử dụng nhiều hơn các từ ngữ nước ngoài, một trong số đó là từ “Contact”. Chúng ta có thể bắt gặp nhiều người sử dụng nó trong hầu hết các hoạt động, lối sống thường ngày. Từ công việc, nói chuyện, ý nghĩa của Contact đều có sự liên quan mật thiết. Theo từ điển Anh – Việt, Contact có rất nhiều thông tin liên quan ngoài định nghĩa chính thống. Để hiểu rõ hơn về ý nghĩa, cách dùng, ta phải có sự tìm hiểu thông tin một cách rõ ràng, đúng đắn.
Định nghĩa và phiên âm của từ “Contact”
Trong tiếng Anh – Anh, từ “Contact” được phiên âm là /ˈkɒntækt/, trong khi đó ở tiếng Anh – Mỹ là /ˈkɑːntækt/. Theo từ điển Anh – Việt, “Contact” là một từ tiếng Anh có thể được sử dụng như danh từ, động từ hoặc tính từ. Việc phân biệt vai trò của từ “Contact” phụ thuộc vào nhiều yếu tố sử dụng, bao gồm vị trí, ngữ cảnh, tính chất cuộc trò chuyện.
1. Khi “Contact” được sử dụng như danh từ
Khi “Contact” được sử dụng như danh từ, nó thường mang nghĩa là trạng thái hoặc sự tiếp xúc. Ví dụ: “The two substances are now in contact (with each other), and a chemical reaction is occurring.”
2. Khi “Contact” được sử dụng như động từ
Khi “Contact” được sử dụng như động từ, nó có nghĩa là liên lạc, tiếp xúc với ai đó. Ví dụ: “I will try to contact her later today.”
3. Khi “Contact” được sử dụng như tính từ
Khi “Contact” được sử dụng như tính từ, nó thường miêu tả tính chất của sự tiếp xúc. Ví dụ: “Contact sports like football and rugby can be dangerous.”
Những định nghĩa liên quan đến “Contact”
Ý nghĩa của từ Contact trong tiếng Anh và các ví dụ điển hình
Contact là danh từ
Khi Contact được sử dụng như một danh từ trong câu, nó có nghĩa là trạng thái hoặc sự tiếp xúc, ví dụ:
- Ex: The two substances are now in contact (with each other), and a chemical reaction is occurring. (Bây giờ hai chất tiếp xúc với nhau và một phản ứng hóa học đang xảy ra)
- Ex: His hand came into contact with a hot surface. (bà tay anh ta tiếp xúc với một bề mặt nóng)
- Ex: The label sticks on contact. (tờ nhãn dính vào khi tiếp xúc)
- Ex: Our troops came into contact with the enemy. (quân ta đã chạm với quân địch)
- Ex: Pupils must be in contact with new ideas. (học sinh phải được tiếp xúc với các tư tưởng mới)
- Ex: Point of contact. (điểm tiếp xúc)
Contact trong các lĩnh vực khác nhau
Trong các lĩnh vực khác nhau, từ Contact sẽ mang nhiều ý nghĩa khác nhau:
- Trong toán học, Contact có nghĩa là tiếp điểm.
- Trong điện học, Contact có nghĩa là sự tiếp xúc, chỗ tiếp xúc, cái ngắt điện, cái công tắc.
- Ex: A poor contact causes power to fail occasionally. (sự tiếp xúc tồi khiến cho thỉnh thoảng lại mất điện)
- Ex: The switches close the contacts and complete the circuit. (nút ấn đóng công-tắc và nối liền mạch điện)
- Ex: To make/break contact. (nối/ngắt một mạch điện)
- Contact còn có nghĩa là sự giao tiếp, sự giao thiệp hoặc sự gặp gỡ.
Contact – Những thông tin cơ bản
Contact là từ tiếng Anh mang nghĩa “liên lạc”. Từ này có thể là động từ, danh từ hoặc tính từ, tùy vào cách sử dụng và ngữ cảnh.
2.1. Khi Contact là danh từ
Trong trường hợp này, Contact mang nghĩa là sự liên lạc, sự tiếp xúc hoặc thông tin liên lạc của người nào đó. Ví dụ:
- They made contact with headquarters by radio (Họ bắt liên lạc được với sở chỉ huy qua radio)
- Beyond a certain distance, we are out of contact with our headquarters (Quá một khoảng cách nào đó, chúng ta sẽ không liên lạc được với sở chỉ huy)
- She’s lost contact with her son (Bà ấy đã mất liên lạc với con trai)
- Extensive contacts with firms abroad (Những sự tiếp xúc rộng rãi với các hãng nước ngoài)
2.2. Khi Contact là động từ
Trong trường hợp này, Contact mang nghĩa là gặp được ai, đạt được cái gì bằng điện thoại, radio hoặc thư từ, liên lạc với ai. Ví dụ:
- I’ve been trying to contact you all day (Tôi cố liên lạc với bạn cả ngày hôm nay)
2.3. Khi Contact là tính từ
Trong một số trường hợp, Contact được sử dụng như một tính từ, mang nghĩa là có thể tiếp xúc hoặc giao tiếp. Tuy nhiên, trường hợp này rất ít xảy ra.
Các định nghĩa liên quan đến Contact
2.4. Contact Google
Contact Google, hay còn gọi là danh bạ Google, là một công cụ quản lý danh bạ trực tuyến của Google, tích hợp với Gmail, Google Drive và Lịch. Công cụ này được sử dụng phổ biến nhất và có thể được đồng bộ hóa với các thiết bị di động và các ứng dụng máy tính thông qua phần mềm của bên thứ ba và ứng dụng Google Sync của Google.
2.5. Contact Lens
Contact Lens hay còn gọi là kính áp tròng, là thấu kính mỏng được làm
Phụ kiện Contact Lens
Contact Lens là một phụ kiện thời trang giúp giải quyết các vấn đề khi đeo kính gọng. Sản phẩm này còn giúp tạo điểm nhấn, tạo vẻ đẹp và dễ dàng trong việc sử dụng. Hiện nay, Contact Lens được yêu thích và chia thành 2 loại: dành cho người bị cận và dành cho những người không cận. Khi sử dụng sản phẩm này, người mang sẽ được tăng thêm phần long lanh tùy thuộc vào mắt sắc họ chọn, làm to mắt và thuận tiện hơn nhưng vẫn rất an toàn.
Thông tin hay dành cho bạn: Ngứa tai phải là điềm gì? Ngứa tai trái báo hiệu điều gì?
Trung tâm Contact Center
Contact Center là cụm từ phổ biến, hiểu là trung tâm tương tác khách hàng hoặc trung tâm liên lạc điện tử. Cụm từ này biểu thị địa điểm tập trung của một bộ máy doanh nghiệp, quản lý để kết nối với tất cả khách hàng trên một hệ thống. Đây là hệ thống thông tin của nhiều công ty, doanh nghiệp.
Nhìn một cách tổng quát, Contact Center sẽ mang ý nghĩa diễn tả các phân phối một cách tự động trên hệ thống quản lý khách hàng của trung tâm giao dịch, trong đó có hệ thống trả lời và nhận dạng giọng nói. Đồng thời, Contact Center còn có thể diễn tả nhiều chức năng quản lý, theo dõi một cách hệ thống, bài bản khác.
Contact Point
Contact Point được hiểu là điểm chính xác, điểm tiếp xúc, điểm giao giữa hai vật bất kì. Chẳng hạn như rang giới giữa các quốc gia, điểm giao đó còn có thể gọi là Contact Point.
Eye Contact
Eye Contact là hành động dựa vào những biểu hiện của đôi mắt để diễn đạt một loại ngôn ngữ mà đối tượng nhận được ánh mắt đó mới có thể hiểu được. Nó còn là một loại nghệ thuật, việc giao tiếp bằng ánh mắt sẽ giúp tăng sự hấp dẫn và cải thiện chất lượng của sự tương tác. Tương tác bằng ánh mắt là hoạt động không thể thiếu trong đời sống.
Như người xưa có nói “Đôi mắt là cửa sổ tâm hồn, việc tương tác bằng ánh mắt chính là một hành động giao tiếp giữa 2 người trở lên, nó được sử dụng trong mọi hoạt động thường nhật và được nâng cấp trong các hoạt động biểu diễn, sân khấu.
Cách dùng contact khi có nghĩa là một động từ
Khi contact là một động từ thì có nghĩa là liên lạc với ai, do vậy, người Việt thường sử dụng từ ”contact” với các giới từ ”to”, ”with” khi muốn diễn đạt sự liên hệ với ai. Ví dụ: I’d like to contact with you. Can I contact to you? Thực tế thì từ này chẳng cần có giới từ nào đi kèm cả, nó đứng một mình và bạn chỉ cần gắn thêm tân ngữ vào ngay sau thôi nhé!
Các nghĩa và từ đồng/trái nghĩa với Contact
Ví dụ: I’d like to contact you.
Contact là một trong những từ có nhiều nghĩa trong tiếng Anh, và có thể được sử dụng dưới dạng động từ hoặc danh từ. Dưới đây là một số từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Contact:
- Động từ đồng nghĩa: liên lạc, communicate with, get in touch with, approach
- Động từ trái nghĩa: leave, depart
- Danh từ đồng nghĩa: sự tiếp xúc, connection, touch
- Danh từ trái nghĩa: avoidance
Idioms đi với Contact
Trong tiếng anh, có nhiều idioms đi với Contact. Dưới đây là một số phổ biến:
- be in contact with (one) (giữ liên lạc với)
- bring (someone or something) into contact with (someone or something) (giới thiệu ai với ai khác để liên lạc trong tương lạc)
- come in(to) contact (tiếp xúc với ai)
- have contact with (one)
- keep in contact (with one)
- lose contact (with one)
- make contact with (someone or something)
- point of contact
Ví dụ đúng ngữ pháp với Contact
However, there isn’t enough contact between teachers and parents.
Trong ví dụ này, Contact được sử dụng như một danh từ và diễn tả sự tiếp xúc giữa giáo viên và phụ huynh. Câu này đúng về mặt ngữ pháp và cách sử dụng Contact phù hợp.
Tiếp xúc và liên lạc trong cuộc sống và công việc
Tiếp xúc và liên lạc trong giáo dục
Tuy nhiên, không có đủ liên lạc giữa giáo viên và phụ huynh.
Tiếp xúc và liên lạc trong cuộc sống cá nhân
Tôi quá bận việc ở nhà và hầu như không tiếp xúc với thế giới bên ngoài.
Tiếp xúc và liên lạc trong công việc
Bộ phận nhân sự giữ mọi thông tin liên lạc của nhân viên.
Theo quy định mới, các cổ đông sẽ có một giám đốc cấp cao không điều hành, ngoài chủ tịch thì sẽ là người đóng vai trò đầu mối liên hệ của họ trong hội đồng quản trị.
Kinh nghiệm cho tôi biết cách tốt nhất để tạo ấn tượng tốt ban đầu là tiếp xúc với càng nhiều người trong công ty càng tốt.
Các cuộc tiếp xúc trực tiếp của tôi bên ngoài văn phòng chủ yếu là với nhân viên lễ tân khách sạn, cảnh sát và nhân viên phục vụ nhà hàng.
Từ “contact” trong tiếng Anh và sử dụng của nó
Từ “contact” khi có nghĩa là danh từ
Trong tiếng Anh, “contact” là một danh từ và mang nghĩa là trạng thái hay là sự tiếp xúc. Ví dụ:
- The two substances are now in contact (with each other), and a chemical reaction is occurring. (Bây giờ hai chất tiếp xúc với nhau và một phản ứng hóa học đang xảy ra)
- His hand came into contact with a hot surface (bà tay anh ta tiếp xúc với một bề mặt nóng)
- The label sticks on contact (tờ nhãn dính vào khi tiếp xúc)
- Our troops came into contact with the enemy (quân ta đã chạm với quân địch)
- Pupils must be in contact with new ideas (học sinh phải được tiếp xúc với các tư tưởng mới)
- Point of contact (điểm tiếp xúc)
Tương tác bằng ánh mắt
Tương tác bằng ánh mắt là hoạt động không thể thiếu trong đời sống. Như người xưa có nói “Đôi mắt là cửa sổ tâm hồn, việc tương tác bằng ánh mắt chính là một hành động giao tiếp giữa 2 người trở lên, nó được sử dụng trong mọi hoạt động thường nhật và được nâng cấp trong các hoạt động biểu diễn, sân khấu.
Từ “contact” khi có nghĩa là động từ
Khi “contact” là một động từ thì có nghĩa là liên lạc với ai. Do vậy, người Việt thường sử dụng từ ”contact” với các giới từ ”to”, ”with” khi muốn diễn đạt sự liên hệ với ai. Ví dụ: I’d like to contact with you. Can I contact to you? Thực tế thì từ này chẳng cần có giới từ nào đi kèm cả, nó đứng một mình và bạn chỉ cần gắn thêm tân ngữ vào ngay sau thôi nhé! Ví dụ: I’d like to contact you.
Một số từ và cụm từ đồng và trái nghĩa với Contact mà có thể bạn chưa biết
“Contact” là một trong những từ có nhiều nghĩ
Một số Idioms đi với “contact”
Trong tiếng anh, có nhiều từ ngữ khi đặt trong những văn cảnh khác nhau thì sẽ có nghĩa khác nhau, một số từ cần phải đi với những giới từ hoặc nằm trong những cụm từ bắt buộc. “Contact” không ngoại lệ, sau đây là một số Idioms phổ biến đi với “contact” trong tiếng anh:
- be in contact with (one) (giữ liên lạc với)
- bring (someone or something) into contact with (someone or something): giới thiệu ai với ai khác để liên lạc trong tương lạc
- come in(to) contact: Tiếp xúc với ai
- have contact with (one)
- keep in contact (with one)
- lose contact (with one)
- make contact with (someone or something)
- point of contact
Ví dụ đúng ngữ pháp với Contact là gì?
1. However, there isn’t enough contact between teachers and parents. Dịch nghĩa là: Tuy nhiên, không có đủ liên lạc giữa giáo viên và phụ huynh.
2. I’ve been busy at home and have hardly had any contact with the outside world. Dịch nghĩa là: Tôi quá bận việc ở nhà và hầu như không tiếp xúc với thế giới bên ngoài.
3. The HR department keeps the contact details of all members of staff. Dịch nghĩa là: Bộ phận nhân sự giữ mọi thông tin liên lạc của nhân viên.
Nguồn tham khảo: https://vi.wikipedia.org/wiki/Contact_(phim)