1 lạng bằng bao nhiêu gam?
Lạng là gì? Lạng thường dùng trong trường hợp nào?
Lạng là một đơn vị đo khối lượng truyền thống của Việt Nam. Được sử dụng phổ biến trong giao dịch mua bán của người dân ở các vùng quê. Theo quy ước thông thường, lạng thường được dùng để gọi héc tô gam. Vì vậy, cách quy đổi từ lạng sang gam được tính tương đương với cách quy đổi từ héc tô gam sang gam.
Vài nét về những đơn vị đo khối lượng phổ biến trong dân gian
Ngoài lạng, còn có nhiều đơn vị đo khối lượng phổ biến khác trong dân gian Việt Nam như tấn, tạ, yến, cân, hoa,… Tuy nhiên, các đơn vị này không có sự tương đồng với hệ thống đo lường SI tiêu chuẩn quốc tế.
Cách quy đổi lạng
Để quy đổi lạng sang các đơn vị đo khối lượng khác, chúng ta có thể sử dụng bảng quy đổi hoặc công thức tính toán. Dưới đây là công thức quy đổi từ lạng sang các đơn vị đo khối lượng phổ biến khác:
- 1 lạng = 10 gam
- 1 lạng = 0.01 kg
- 1 lạng = 0.00001 tấn
Với những đơn vị đo khối lượng phổ biến khác, chúng ta có thể sử dụng các công thức tương tự để quy đổi từ lạng sang đơn vị đó.
Bảng quy đổi một số đơn vị đo khối lượng
Các đơn vị đo lường khối lượng phổ biến trong dân gian:
- Tấn
- Tạ
- Yến
- Cân
- Lạng
- Hoa
- Gam
Giá trị quốc tế tương đương:
- Tấn
- Tạ
- Yến
- Kilôgam
- Héc-tô gam
- Đề-ca gam
- Gam
Giá trị quy đổi sang đơn vị đo liền kề:
- 1 Tấn = 10 tạ
- 1 Tạ = 10 yến
- 1 Yến = 10 cân = 10kg
- 1 Cân = 10 lạng
- 1 Lạng = 10 hg
- 1 Hóa = 10 dag
- 1 Gam = 10g
Vài nét về những đơn vị đo khối lượng phổ biến trong dân gian
Trước khi hệ đo lường khối lượng chuẩn SI trở nên phổ biến, những người dân Việt Nam đã áp dụng hệ thống đo lường dân gian với những tên gọi vô cùng gần gũi như cân, lạng, lượng, hoa,… Đặc điểm của mỗi đơn vị đo này có thể kể đến như sau:
Tấn: Được xác định tương đương với giá trị tấn trong hệ đo lường quốc tế, đây là đơn vị đo thường dùng để miêu tả số lượng lớn vật tư, nông sản hoặc kích thước của các vật thể lớn.
Tạ: Giá trị đo lường của tạ nhỏ hơn một bậc so với tấn, thường được sử dụng để cân đo khối lượng các vật thể có kích thước lớn và trung bình lớn. Theo quy ước, một tạ tương đương với 100kg.
Yến: Thường được dùng với giá trị tương đương 10kg, yến là đơn vị đo thường gặp ở các khu vực chợ mua bán Việt Nam. Đơn vị đo này thường dùng để ước tính khối lượng các vật thể nhỏ và trung bình.
Cân: Là tên gọi dân gian của đại lượng ki lô gam. Cách quy đổi từ cân sang các đơn vị đo khác cũ
Cách quy đổi lạng sang các đơn vị đo khối lượng
Sau khi đã nắm rõ 1 lạng bằng bao nhiêu gam và thông tin về những đơn vị đo khối lượng cơ bản thường gặp ở Việt Nam, chúng ta hãy cùng tìm hiểu các cách quy đổi lạng sang các đơn vị đo khác nhanh chóng và đảm bảo chính xác. Như đã nói ở trên, lạng là khái niệm dùng để chỉ đơn vị đo héc tô gam.
Bảng quy đổi lạng sang các đơn vị đo khối lượng thông thường
Tấn | Tạ | Yến | Ki lô gam | Lạng | Đề ca gam | Gam |
---|---|---|---|---|---|---|
0.0001 | 0.001 | 0.01 | 0.1 | 100 | 0.0005 | 0.005 |
0.05 | 0.5 | 50 | 500 | 0.001 | 0.01 | 0.1 |
1000 | 0.00005 | 0.0005 | 0.005 | 0.05 | 1/2 | 50 |
25 | 0.000025 | 0.00025 | 0.0025 | 0.025 | 1/4 | 2.5 |
Để có thể dễ dàng quy đổi lạng sang các đơn vị đo khác trong bảng đơn vị đo khối lượng SI, các bạn chỉ cần nhân giá trị đó với giá trị quy đổi tương đương theo công thức sau:
- A lạng = 10 x A (đề ca gam)
- A lạng = 100 x A (gam)
- A lạng = A/10 (ki lô gam)
- A lạng = A /10,000 (tấn)
Bài tập vận dụng
Khi làm việc với các loại thực phẩm, đặc biệt là trong việc nấu ăn, chúng ta thường phải đo lường khối lượng của chúng. Một trong những đơn vị đo lường khối lượng phổ biến là lạng, nhưng nhiều người không biết chính xác 1 lạng bằng bao nhiêu gram hoặc các đơn vị khối lượng khác. Dưới đây là hướng dẫn cách quy đổi lạng sang gram và các đơn vị khối lượng khác:
Chuyển đổi lạng sang kilogram
Để chuyển đổi lạng sang kilogram, chúng ta có thể sử dụng công thức sau:
Khối lượng (kg) = Khối lượng (lạng) / 10
Ví dụ: 1 lạng bằng 0,1 kg.
Chuyển đổi lạng sang ounce
Để chuyển đổi lạng sang ounce, chúng ta có thể sử dụng công thức sau:
Khối lượng (ounce) = Khối lượng (lạng) x 1,1023
Ví dụ: 1 lạng bằng khoảng 1,1023 ounce.
Chuyển đổi lạng sang pound
Để chuyển đổi lạng sang pound, chúng ta có thể sử dụng công thức sau:
Khối lượng (pound) = Khối lượng (lạng) x 0,0625
Ví dụ: 1 lạng bằng khoảng 0,0625 pound.
Trên đây là một số cách để quy đổi lạng sang các đơn vị khối lượng khác. Hy vọng rằng những thông tin này sẽ giúp ích cho bạn trong việc đo lường và tính toán khối lượng của các loại thực phẩm trong các công thức nấu ăn.
Nguồn tham khảo: https://vi.wikipedia.org/wiki/L%E1%BA%A1ng