Besties là gì?
Besties là một thuật ngữ tiếng Anh để chỉ tình bạn thân thiết nhất. Trong tiếng Anh, besties còn được gọi là bezzie, bezzie mate. Besties thường được dùng để miêu tả mối quan hệ rất thân thiết giữa những người bạn.
Nghĩa của besties
Besties có nghĩa là bạn thân nhất, bạn thân. Đây là một từ viết tắt của “best friends”. Người bạn thân là người mà chúng ta có thể chia sẻ tâm sự, niềm vui, nỗi buồn và trải qua những thời khắc khó khăn cùng nhau. Nói đúng hơn, besties là những người bạn đồng hành, những người mà ta có thể tin tưởng và yêu quý nhất.
Các từ đồng nghĩa với besties
Các từ đồng nghĩa với besties bao gồm: closest friend (bạn thân nhất), BFF (best friend forever), soulmate (bạn tâm giao), companion (bạn đồng hành).
My bestie và my best friend là gì?
My bestie và my best friend đều có nghĩa là “người bạn thân nhất của tôi” trong tiếng Anh. Cả hai cụm từ này đều được sử dụng để miêu tả mối quan hệ rất thân thiết giữa hai người bạn. Tuy nhiên, my bestie thường được sử dụng trong ngôn ngữ giao tiếp hàng ngày hơn.
Các câu tiếng Anh hay về tình bạn
Dưới đây là một số câu tiếng Anh hay về tình bạn:
– “A true friend is someone who thinks that you are a good egg even though he knows that you are slightly cracked.” – Bernard Meltzer
Ý nghĩa: “Một người bạn đích thực là người nghĩ rằng bạn là một quả trứng tốt dù biết rằng bạn có chút vỡ vạch.”
– “Friendship is born at that moment when one person says to another: ‘What! You too? I thought I was the only one.'” – C.S. Lewis
Ý nghĩa: “Tình bạn ra đời vào khoảnh khắc mà một người nói với người kia: ‘Gì mà! Bạn cũng thế sao? Tôi nghĩ mình là người duy nhất.'”
– “Friendship is the hardest thing in the world to explain. It’s not something you learn in school. But if you haven’t learned the meaning of friendship, you really haven’t learned anything.” – Muhammad Ali
Ý nghĩa: “Tình bạn là điều khó nhất trên thế giới để giải thích. Nó không phải là điều gì đó mà bạn học được ở trường. Nhưng nếu bạn chưa học được ý nghĩa của tình bạn, thì bạn chưa học được bất cứ điều gì.”
Thể hiện bản thân cùng bạn thân
Ở bên người bạn thân chúng ta có thể thoải mái thể hiện mọi cá tính của mình. Không phải dè chừng, giữ kẽ mà luôn thoải mái, tự nhiên nhất. Ví dụ:
- My besties bought me this dress (Những người bạn thân của tôi mua cho tôi chiếc váy này)
- She spent the day hanging out with her bestie (Cô ấy đã dành cả ngày để đi chơi với bạn thân của cô ấy)
Các từ đồng nghĩa với bestie
Trong giao tiếp, khi nhắc đến bạn thân có thể dùng các cụm từ đồng nghĩa với bestie như sau:
- Best friend
- Good friend
- Close friend
- Real friend
- True friend
- Loyal friend
- Trusted friend
Những câu nói về tình bạn đáng nhớ
1. Thật tuyệt vời khi hai người lạ trở thành bạn tốt của nhau.
“It’s really amazing when two strangers become the best of friends, but it’s really sad when the best of friends become two strangers.”
Thật tuyệt vời khi hai người hoàn toàn xa lạ trở thành bạn tốt của nhau. Nhưng đó cũng là niềm buồn khi những người bạn tốt nhất trở thành hai người xa lạ.
2. Không có gì trên trái đất đủ để lớn hơn tình bạn tốt thật sự.
“There is nothing on this earth more to be prized than true friendship.”
Không có gì trên thế giới này quý giá hơn một tình bạn thật sự.
3. Tình bạn không phải là điều bạn học được ở trường.
“Friendship is not something you learn in school. But if you haven’t learned the meaning of friendship, you really haven’t learned anything.”
Tình bạn không phải là điều học được ở trường. Tuy nhiên, nếu bạn không hiểu được ý nghĩa của tình bạn, thì bạn thực sự chưa học được điều gì cả.
4. Hãy đi bên cạnh tôi và là bạn của tôi.
“Don’t walk behind me; I may not lead. Don’t walk in front of me; I may not follow. Just walk beside me and be my friend.”
Đừng đi theo sau tôi, bởi vì tôi có thể không là người dẫn đường. Đừng đi trước tôi, bởi vì tôi có thể không đi theo. Hãy đi bên cạnh tôi và là bạn của tôi.
5. Tình yêu là sức mạnh duy nhất có thể biến kẻ thù thành người bạn.
“Love is the only force capable of transforming an enemy into friend.”
Tình yêu là sức mạnh duy nhất có thể biến kẻ thù thành người bạn.
Tình bạn trong cuộc sống
Tình bạn và tình yêu
Tình yêu là thế lực duy nhất để có thể biến từ kẻ thù thành tình bạn.
Tình bạn trong khó khăn
Bạn bè chính là tình cảm trao nhau trong lúc khó khăn và không hạnh phúc.
Tình bạn và sự tha thứ
Hai người không thể duy trì tình bạn lâu dài nếu như họ không thể tha thứ cho những thiếu sót nhỏ của nhau.
Đếm tuổi bằng bạn bè
Hãy đếm tuổi của bạn bằng số bạn bè, chứ không phải số năm. Hãy đếm cuộc đời bạn bằng nụ cười chứ không phải bằng nước mắt.
Tạm biệt và gặp lại
Đừng âu sầu khi nói lời tạm biệt, nói lời tạm biệt là cần thiết trước khi ta có thể gặp lại nhau. Gặp lại nhau, cho dù sau khoảng thời gian ngắn ngủi hay sau cả một đời, là điều chắc chắn sẽ xảy ra với những người bạn tốt.
Tình bạn và sự can đảm
Nếu tất cả bạn bè của tôi nhảy xuống cầu, tôi không theo sau, tôi sẽ là người đứng dưới để bắt họ khi họ rơi.
Tình bạn và những câu nói hay
Nếu tất cả bạn bè tôi nhảy khỏi cây cầu…
“Nếu tất cả bạn bè tôi nhảy khỏi cây cầu, tôi sẽ không theo đâu. Tôi sẽ là người ở bên dưới để đón họ khi họ rơi xuống.”
Tình bạn cần được chăm sóc
“Tình bạn có thể vượt qua hầu hết mọi thứ và phát triển trên mảnh đất cằn cỗi. Nhưng nó cũng cần được chăm sóc với những bức thư, các cuộc điện thoại và những món quà nhỏ bé.”
Sự khác biệt là vẻ đẹp của tình bạn
“Phần lớn sức sống của tình bạn nằm trong việc tôn trọng sự khác biệt. Không chỉ đơn giản là chỉ có sự tương đồng.”
Bạn bè là người mang lại cho bạn sự thoải mái và niềm vui
“Bạn là người mình cảm thấy thoải mái khi ở cùng. Chúng ta sẵn lòng gắn bó, đem lại cho nhau lời chúc phúc và chúng ta luôn cảm thấy biết ơn vì có họ trong đời.”
Tình bạn kéo dài suốt cuộc đời
“Chúng ta đều đi những con đường khác nhau trong đời, nhưng không có nơi nào mà chúng ta không mang theo nhau một chút.”
Các từ vựng liên quan đến tình bạn
- friendship – tình bạn
- bestie – bạn thân nhất
- best friend – bạn thân nhất
- companionship – tình bạn, tình bạn bè
- loyalty – lòng trung thành
Nguồn tham khảo: https://vi.wikipedia.org/wiki/Bestie