Công thức phản ứng:
Trong phản ứng hóa học này, Kali hidroxit (KOH) và axit photphoric (H3PO4) tương tác với nhau để tạo ra kali photphat (K3PO4) và nước (H2O).
Công thức phản ứng hoá học: KOH + H3PO4 → K3PO4 + H2O
Điều kiện phản ứng:
Phản ứng này xảy ra khi có sự pha trộn giữa dung dịch kali hidroxit (KOH) và axit photphoric (H3PO4) trong điều kiện thích hợp.
Đặc điểm phản ứng:
Phản ứng giữa KOH và H3PO4 là một phản ứng trung hòa axit – baz, trong đó KOH là baz mạnh, còn H3PO4 là axit yếu. Quá trình phản ứng sẽ tạo ra muối K3PO4 và nước (H2O). Công thức phản ứng là:
2KOH + H3PO4 → K3PO4 + 2H2O
Đặc điểm của phản ứng này là sinh ra nhiệt, có thể gây ra nguy hiểm nếu không thực hiện đúng cách. Ngoài ra, phản ứng này có thể tạo ra các sản phẩm phụ như KH2PO4 và H2, tuy nhiên sản phẩm chính vẫn là K3PO4 và H2O.
Hướng dẫn phản ứng:
- Chuẩn bị dung dịch KOH và dung dịch H3PO4 với tỉ lệ phù hợp.
- Cho từ từ dung dịch H3PO4 vào dung dịch KOH và khuấy đều.
- Quan sát sự xuất hiện của kết tủa K3PO4 và đợi phản ứng kết thúc.
- Lọc bỏ kết tủa và thu được dung dịch K3PO4 và H2O.
Cách thức phản ứng:
Trong phản ứng này, Kali hidroxit (KOH) được pha loãng trong nước để tạo ra một dung dịch và axit photphoric (H3PO4) cũng được pha loãng trong một dung dịch riêng. Dung dịch của hai chất này được trộn lẫn với nhau dưới sự khuấy đều để xảy ra phản ứng.
Ứng dụng của phản ứng KOH + H3PO4
Phản ứng hóa học giữa KOH và H3PO4 được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Trong ngành công nghiệp
Phản ứng này được sử dụng để sản xuất các sản phẩm hóa chất như phân bón và chất tẩy rửa. K3PO4, sản phẩm của phản ứng, là một thành phần quan trọng của phân bón, đóng vai trò cung cấp phốt pho cho cây trồng. Trong chất tẩy rửa, K3PO4 được sử dụng như một chất chống ăn mòn để bảo vệ bề mặt kim loại.
Trong quá trình xử lý nước
Phản ứng KOH + H3PO4 cũng được sử dụng trong quá trình xử lý nước để tạo ra nước sạch và an toàn cho sử dụng. H3PO4 được sử dụng như một chất xúc tác để làm giảm độ kiềm của nước, trong khi KOH được sử dụng để tăng độ pH của nước. Kết quả của phản ứng này là sản phẩm K3PO4 và nước tinh khiết.
Ngoài ra, phản ứng KOH + H3PO4 còn được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác như trong sản xuất bột giặt, tẩy da chết, thuốc nhuộm, và trong quá trình sản xuất cao su tổng hợp.
Vận dụng kiến thức hóa học được học để giải quyết các bài tập là một phần quan trọng trong quá trình học tập. Dưới đây là một số ví dụ bài tập và đáp án liên quan đến chất điện li:
Bài tập vận dụng liên quan:
Câu 1:
Cho các chất sau: H3PO4, HF, C2H5OH, HClO2, Ba(OH)2, HClO3, CH3COOH, BaSO4, FeCl3, Na2CO3, HI. Trong các chất trên, số chất điện li mạnh là
Đáp án: D (số chất điện li mạnh là 5)
Các chất điện li mạnh trong danh sách trên bao gồm: Ba(OH)2, HClO3, BaSO4, FeCl3, Na2CO3, HI. Lưu ý rằng các chất kết tủa như BaSO4 và BaCO3 có thể tan rất ít, nhưng những phân tử tan lại phân ly hoàn toàn nên chúng vẫn được coi là các chất điện li mạnh.
Câu 2:
H3PO4 phân li ra mấy nấc?
Đáp án: B (H3PO4 phân li ra 2 nấc)
Câu 3:
Tìm chất tan trong dung dịch X khi cho H3PO4 tác dụng với dung dịch chứa KOH
Đề bài cho biết phản ứng giữa H3PO4 và dung dịch chứa KOH hoàn toàn. Ta giả sử m = 20 gam KOH có trong dung dịch, từ đó tính được số mol của KOH:
nKOH = m/M(KOH) = 0,5 mol
Sau phản ứng, thu được dung dịch X có chứa 1,22m gam chất tan. Theo đó:
mChất rắn = 1,22m = 24,4 gam
Giả sử OH- hết, ta suy ra:
H+ + OH- → H2O
nH+ phản ứng = 0
Để tính được số mol của H3PO4, ta sử dụng phương trình:
mH3PO4 + mNaOH = mH2O + mChất rắn
Từ đó, suy ra:
nH3PO4 = 0,1367 mol
Như vậy, trong dung dịch X có chứa NaH2PO4 và Na2HPO4.
Câu 4:
Xác định muối thu được khi cho (NH4)2SO4 tác dụng với dung dịch NaOH và H3PO4
Đầu tiên, ta tính số mol của (NH4)2SO4:
n(NH4)2SO4 = m/M((NH4)2SO4) = 0,02 mol
Đun nóng (NH4)2SO4 với dung dịch NaOH dư, ta thu được khí NH3:
(NH4)2SO4 + 2NaOH → 2NH3↑ + Na2SO4 + 2H2O
Ta tính số mol của H3PO4:
nH3PO4 = 0,08 mol
Do đó, phản ứng xảy ra giữa NH3 và H3PO4:
NH3 + H3PO4 → (NH4)2HPO4
Nguồn tham khảo: https://vi.wikipedia.org/wiki/Acid_phosphoric