Phản ứng hóa học FeSO4 + NaOH là một trong những phản ứng phổ biến được sử dụng trong hóa học. Trong phản ứng này, FeSO4 (sắt II sunfat) và NaOH (natri hidroxit) phản ứng với nhau để tạo ra Fe(OH)2 (sắt II hidroxit) và Na2SO4 (natri sunfat).
Đây là một phản ứng trao đổi ion, trong đó ion sunfat (SO4^2-) thay thế ion hydroxit (OH^-) trên FeSO4 để tạo thành Fe(OH)2 và Na2SO4.
Công thức và cơ chế phản ứng
Công thức hóa học của phản ứng FeSO4 + NaOH là:
FeSO4 + 2NaOH → Fe(OH)2 + Na2SO4
Phản ứng này diễn ra theo cơ chế trao đổi ion, trong đó ion sunfat (SO4^2-) thay thế ion hydroxit (OH^-) trên FeSO4 để tạo thành Fe(OH)2 và Na2SO4.
Phương trình ion:
Fe2+ + 2OH– → Fe(OH)2 ↓
Sau phản ứng, ta thu được kết tủa trắng xanh không bền. Hiện tượng khi cho FeSO4 tác dụng với NaOH là xuất hiện kết tủa màu trắng xanh, sau đó kết tủa xanh sẽ chuyển sang kết tủa có màu nâu đỏ.
Ứng dụng của phản ứng hóa học FeSO4 + NaOH
Phản ứng hóa học FeSO4 + NaOH được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau. Một số ứng dụng của phản ứng này bao gồm:
Thí nghiệm hoá học: FeSO4 + NaOH – YouTube
youtube
Sản xuất sắt II hidroxit
Fe(OH)2 có thể được sản xuất từ phản ứng FeSO4 + NaOH. Sản phẩm này có nhiều ứng dụng trong công nghiệp và sản xuất hóa chất.
Tạo ra natri sunfat
Phản ứng FeSO4 + NaOH cũng tạo ra sản phẩm phụ Na2SO4, một hợp chất được sử dụng trong sản xuất thủy tinh, xà phòng, và các sản phẩm hóa học khác.
Điều chỉnh pH trong nước
Natri hidroxit (NaOH) là một chất kiềm mạnh có khả năng điều chỉnh pH trong nước. Phản ứng FeSO4 + NaOH có thể được sử dụng để điều chỉnh pH trong các ứng dụng khác nhau, chẳng hạn như trong xử lý nước thải và xử lý nước uống.
Trong nghiên cứu hóa học
Phản ứng hóa học FeSO4 + NaOH cũng được sử dụng trong nghiên cứu hóa học để sản xuất và xử lý các mẫu hóa học, đặc biệt là trong phân tích các hợp chất hữu cơ.
Trong y học
FeSO4 + NaOH cũng được sử dụng trong một số ứng dụng y học, chẳng hạn như điều trị thiếu máu và suy dinh dưỡng, bởi vì sắt là một thành phần quan trọng của hồng cầu. Tuy nhiên, việc sử dụng phản ứng này trong y học cần được điều chỉnh cẩn thận để tránh tác dụng phụ không mong muốn.
Tổng kết
Phản ứng hóa học FeSO4 + NaOH là một trong những phản ứng cơ bản và phổ biến trong hóa học. Nó có nhiều ứng dụng khác nhau trong công nghiệp, y học và nghiên cứu hóa học. Việc tìm hiểu về cơ chế phản ứng và các ứng dụng của nó có thể giúp cho những người quan tâm đến hóa học hiểu rõ hơn về các quá trình hóa học cơ bản và cách chúng được sử dụng trong các ứng dụng khác nhau.
Dạng bài tập vận dụng liên quan:
1. Khi cho dung dịch NaOH vào dung dịch FeSO4 hiện tượng xảy ra là:
A. Xuất hiện kết tủa màu trắng xanh
B. Xuất hiện kết tủa màu nâu đỏ
C. Xuất hiện kết tủa màu trắng xanh rồi chuyển sang kết tủa màu nâu đỏ.
D. Xuất hiện kết tủa màu nâu đỏ rồi chuyển sang kết tủa màu trắng xanh.
2. Trong các cặp chất sau đây, cặp chất nào cùng tồn tại trong dung dịch?
A. Al(OH)3 và NaOH
B. HNO3 và KHCO3
C. NaAlO2 và KOH
D. KCl và AgNO3
3. Cho 13,4 gam hỗn hợp A gồm CaCO3 và MgCO3 vào dung dịch HCl vừa đủ, thoát ra 3,36 lít khí (đktc) và dung dịch B chứa a gam muối clorua. Giá trị của m là
Đáp án C
2H+ + CO32- → CO2 + H2O
nCl– = nH+ = 2nCO2 = 0,3 mol
m = mX – mCO32- + mCl– = 13,4 – 0,15.60 + 0,3.35,5 = 15,09 gam
Bạn Đang Xem Bài Viết: Tìm hiểu về phản ứng hóa học FeSO4 + NaOH và ứng dụng