Phản ứng nhiệt phân Fe(OH)3
Fe(OH)3 được nhiệt phân thành Fe2O3 và H2O theo phương trình phản ứng hoá học: 2Fe(OH)3 → Fe2O3 + 3H2O. Trong quá trình này, phân tử Fe(OH)3 sẽ mất nước để tạo thành Fe2O3.
Điều kiện để phản ứng diễn ra:
Phản ứng nhiệt phân Fe(OH)3 thành Fe2O3 và H2O xảy ra ở nhiệt độ cao. Điều kiện nhiệt độ này thường được cung cấp bằng cách đun nóng Fe(OH)3 trong lò nung hoặc lò đốt.
Các bazo không tan cũng bị nhiệt phân:
Một số bazo không tan như Cu(OH)2, Al(OH)3 và Zn(OH)2 cũng bị nhiệt phân huỷ tạo thành oxit và nước. Cu(OH)2 sẽ tạo thành CuO và H2O, Al(OH)3 sẽ tạo thành Al2O3 và 3H2O, và Zn(OH)2 sẽ tạo thành ZnO và H2O.
Cơ chế và ứng dụng của phản ứng
Cơ chế phản ứng:
Phản ứng chuyển hóa Fe(OH)3 thành Fe2O3 và H2O được thực hiện bằng cách tách nước (H2O) ra khỏi phân tử Fe(OH)3. Quá trình này được thực hiện bằng cách đun nóng phân tử Fe(OH)3 ở nhiệt độ cao, sau đó nước sẽ bốc hơi ra khỏi phân tử, để lại sản phẩm là Fe2O3.
Ứng dụng của phản ứng:
Phản ứng chuyển hóa Fe(OH)3 thành Fe2O3 và H2O có nhiều ứng dụng trong sản xuất. Fe2O3 được sử dụng trong sản xuất sắt, thép, gốm sứ, gạch, sơn, mực in và các vật liệu xây dựng khác. Ngoài ra, Fe(OH)3 còn được sử dụng trong xử lý nước và sản xuất thuốc nhuộm.
Bài tập vận dụng liên quan
Câu 1:
Bazo nào dưới đây bị nhiệt phân hủy tạo thành oxit và nước?
A. Ba(OH)2. B. Ca(OH)2. C. KOH. D. Zn(OH)2.
Đáp án: D
Câu 2:
Dãy bazo nào sau đây bị nhiệt phân hủy?
A. Ba(OH)2, NaOH, Zn(OH)2, Fe(OH)3. B. Cu(OH)2, NaOH, Ca(OH)2, Mg(OH)2. C. Cu(OH)2, Mg(OH)2, Fe(OH)3, Zn(OH)2. D. Zn(OH)2, Ca(OH)2, KOH, NaOH.
Đáp án: C: Cu(OH)2, Mg(OH)2, Fe(OH)3, Zn(OH)2.
Câu 3:
Chỉ dùng nước có thể nhận biết chất rắn nào trong 4 chất rắn sau đây:
A. Zn(OH)2
B. Fe(OH)3
C. KOH
D. Al(OH)3
Đáp án: C
Câu 4:
Viết phương trình nhiệt phân của Cu(OH)2
Phương trình nhiệt phân của Cu(OH)2 là:
Cu(OH)2 → CuO + H2O
Phản ứng này xảy ra khi đun nóng Cu(OH)2, tạo ra CuO (đen) và H2O (hơi nước).