Câu cầu khiến là những câu có sử dụng từ cầu khiến. Một số từ cầu khiến được dùng như “đừng“, “ngay“, “nào“, “chớ“,… Những từ này chủ yếu sử dụng để đề nghị, yêu cầu hay ra lệnh làm một việc gì đó. Loại câu này thường rất ngắn gọn và có ngữ điệu bên trong câu.
Đặc điểm của câu cầu khiến
Thường có ngữ điệu mạnh mẽ, khích lệ hoặc dọa nạt.
- Chủ ngữ thường là “anh”, “em”, “chúng ta”, “hãy”, “đừng”,…
- Có thể có tân ngữ hoặc không.
- Dùng để đưa ra yêu cầu, đề nghị hoặc ra lệnh.
Cách đặt câu cầu khiến
Sử dụng từ cầu khiến như “đừng“, “ngay“, “nào“, “chớ“,…
- Chủ ngữ + từ cầu khiến + vị ngữ (nếu có).
- Ngữ điệu mạnh mẽ, khích lệ hoặc dọa nạt.
Làm thế nào để nhận biết câu cầu khiến
Phân tích ngữ điệu trong câu.
- Tìm từ cầu khiến như “đừng“, “ngay“, “nào“, “chớ“,…
- Xác định ý đồ của người dùng câu.
Chức năng của câu cầu khiến
Đưa ra yêu cầu, đề nghị hoặc ra lệnh.
- Thể hiện quyền lực, tác động đến người nghe hoặc đọc.
- Truyền tải thông điệp một cách rõ ràng và dễ hiểu.
Ví dụ về câu cầu khiến
- Đừng nói gì nữa, hãy làm điều đó ngay bây giờ.
- Em hãy giúp tôi với công việc này.
- Ngay lập tức, tất cả các em hãy đứng dậy.
- Nào, hãy cùng nhau làm việc này.
Lưu ý khi sử dụng câu cầu khiến
Không sử dụng quá nhiều để tránh tác động đến người nghe hoặc đọc.
Đặc điểm của câu cầu khiến
Câu cầu khiến có thể mang ngữ điệu cầu khiến, và ngữ điệu ấy thường tới từ việc sử dụng động từ – cụm động từ với sắc thái nhấn mạnh vấn đề. Câu cầu khiến cũng thường sử dụng những từ ngữ mang tính chất ra lệnh hay yêu cầu. Từ cầu khiến có thể xen đứng trước động từ hoặc sau động từ trung tâm.
Ví dụ:
- Hãy mở cửa! → Từ “hãy” được sử dụng với ý nghĩa khuyên nhủ, đề nghị và đôi khi là ra lệnh.
- Đừng nói chuyện. – Chớ làm phiền người khác bằng những việc nhỏ nhặt. → Từ “đừng, chớ” mang ý nghĩa phủ định nhấn mạnh vấn đề người nghe không nên/ không được làm điều đang làm hiện tại.
- Ăn nhanh lên nào! – Hãy đứng lên đi! → “Từ “đi, nào” là từ đệm giúp tăng thêm sắc thái và thúc đẩy hành động. Ngoài ra còn tồn tại thể sử dụng các từ “nhé, nha” để câu nói thêm phần nhẹ nhàng uyển chuyển.
So sánh hai câu
- Đi ăn nào. – Đi ăn nha. → Từ “nha” giúp câu trở nên mềm mại và khiến cho tất cả những người nghe cảm thấy được tôn trọng.
Lưu ý: Phân biệt động từ “đi” và từ “đi” mang ý nghĩa cầu khiến
Ví dụ về câu cầu khiến
Vài câu đơn giản mà được sử dụng nhiều trong đời sống hàng ngày như:
- Dùng để yêu cầu:
Hãy bật điện lên cho sáng nào! - Dùng để khuyên bảo:
Thôi không phải khóc, mạnh mẽ lên nhé.
Lưu ý khi sử dụng câu cầu khiến
Việc sử dụng câu cầu khiến trong giao tiếp cần được chú ý để tránh gây hiểu lầm và mất lịch sự. Đối với mỗi đối tượng người tiêu dùng, cần lựa chọn từ ngữ thích hợp và truyền đạt yêu cầu một cách lịch sự và tôn trọng.
Ví dụ:
Khi muốn nhờ người bạn giúp đỡ mở lọ nước, cần sử dụng câu cầu khiến kết hợp với thái độ lịch sự. Thay vì nói “Mở lọ nước!”, nên nói “Minh ơi, mở giúp mình lọ nước này với!” để thể hiện yêu cầu một cách lịch sự và dễ được giúp đỡ.
Bài tập câu cầu khiến
Dưới đây là bài tập về câu cầu khiến:
Bài 1:
Trong những câu văn sau, những câu nào là câu cầu khiến?
- Ngày mai chúng ta được đi tham quan nhà máy thủy điện đấy.
- Con đừng lo lắng, mẹ sẽ luôn ở bên con.
- Ồ, hoa nở đẹp quá!
- Hãy đem những chậu hoa này ra ngoài sân sau.
- Bạn cho mình mượn cây bút đi.
- Chúng ta về thôi các bạn ơi.
- Lấy giấy ra làm kiểm tra!
Đáp án:
- Câu 4: “Hãy đem những chậu hoa này ra ngoài sân sau.”
- Câu 5: “Bạn cho mình mượn cây bút đi.”
- Câu 7: “Lấy giấy ra làm kiểm tra!”
Các câu trên là câu cầu khiến vì chúng đưa ra yêu cầu hoặc đề nghị người nghe thực hiện một hành động.
Bài 2:
Các câu cầu khiến:
- Khuyên bảo: Chúng ta phải ghi nhớ công lao các anh hùng liệt sĩ.
- Đề nghị: Hỡi anh chị em nhà nông tiến lên!
- Yêu cầu: Đi đi, con!
- Khuyên bảo: Trời lạnh quá, em đi mặc thêm áo.
- Ra lệnh: Mày đi đi!
- Khuyên bảo: Em mặc thêm áo vào đi!
- Khuyên bảo: Đi đi, con!
- Ra lệnh: Hỡi anh chị em nhà nông tiến lên!
- Khuyên bảo: Em mặc thêm áo vào đi!
- Khuyên bảo: Đi đi, con!
- Ra lệnh: Mày đi đi!
Các câu không phải là câu cầu khiến:
- Thông báo: Chúng ta phải ghi nhớ công lao các anh hùng liệt sĩ.
- Bộc lộ cảm xúc: Trời lạnh quá, em đi mặc thêm áo.
- Thông báo: Em mặc thêm áo vào đi!
Bài 3:
Câu có tác dụng nhất:
- Câu 1 là câu có tác dụng nhất: “Chồng tôi đau ốm, ông không được phép hành hạ!” vì sắc thái mệnh lệnh kiên quyết, gây ra áp lực và thể hiện sự nghiêm túc, cứng rắn trong cách diễn đạt yêu cầu.
Bài 4:
Tác dụng của từ ngữ trong giao tiếp
Phần 1: Tác dụng của từ ngữ theo ngữ cảnh
Trong giao tiếp, từ ngữ không chỉ mang nghĩa đơn thuần của từng từ, mà còn phụ thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Ví dụ, từ “được” trong câu “Anh ấy được thưởng nói tiếng Anh tốt” mang ý nghĩa khác với từ “được” trong câu “Anh ấy được đi nghỉ mát vào cuối tuần”.
Phần 2: Tác dụng của từ ngữ trong cách diễn đạt
Từ ngữ cũng ảnh hưởng đến cách diễn đạt của người nói hoặc người viết. Sử dụng từ ngữ phù hợp giúp truyền tải ý nghĩa rõ ràng, dễ hiểu và tạo nên sức thuyết phục trong giao tiếp. Ví dụ, nếu muốn mô tả một cảnh đẹp, sử dụng các từ ngữ miêu tả như “xanh tươi”, “tươi mát”, “hoang sơ” sẽ tạo nên hình ảnh sống động hơn so với việc sử dụng từ ngữ đơn giản.
Bài 5:
Tác dụng của câu cầu khiến
Phần 1: Tác dụng của các câu cầu khiến
Câu cầu khiến | Tác dụng |
---|---|
Cậu nên đi học đi. | Khuyên bảo |
Đừng nói chuyện! | Đề nghị |
Hãy lấy gạo làm bánh mà lễ Tiên Vương. | Khuyên bảo |
Cầm lấy tay tôi này! | Yêu cầu |
Đừng khóc. | Khuyên bảo |
Khái niệm và chức năng của câu cầu khiến
Khái niệm:
Câu cầu khiến là câu dùng để khuyên bảo, đề nghị, yêu cầu hoặc ra lệnh cho người nghe hoặc đối tượng được nhắm đến thực hiện một hành động nào đó. Câu cầu khiến thường có dạng ngắn gọn, súc tích, dễ hiểu và có tác dụng thuyết phục, thúc đẩy người nghe hoặc đối tượng thực hiện một việc gì đó.
Chức năng:
Câu cầu khiến có chức năng thuyết phục, thúc đẩy người nghe hoặc đối tượng thực hiện một hành động nào đó. Tùy vào mục đích sử dụng mà câu cầu khiến có thể khuyên bảo, đề nghị, yêu cầu hoặc ra lệnh. Điều quan trọng là đặt câu cầu khiến một cách chính xác và phù hợp với hoàn cảnh để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Đặc điểm hình thức và chức năng của câu cầu khiến
Câu cầu khiến | Đặc điểm hình thức | Chức năng |
---|---|---|
Cậu nên đi học đi. | Khuyên bảo | Thuyết phục người nghe đến trường học để học tập. |
Đừng nói chuyện! | Đề nghị | Yêu cầu người nghe không nói chuyện để tập trung vào công việc hoặc chủ đề được đề cập. |
Hãy lấy gạo làm bánh mà lễ Tiên Vương. | Khuyên bảo | Khuyên bảo đối tượng làm bánh để kính cung vua Tiên. |
Cầm lấy tay tôi này! | Yêu cầu | Yêu cầu người nghe cầm lấy tay của người nói để thực hiện một hành động nào đó. |
Đừng khóc. | Khuyên bảo | Khuyên bảo người nghe không khóc. |