Công thức phản ứng hóa học
Phản ứng hóa học CH4 → C2H2 + H2 được biểu diễn bằng công thức chung như sau:
CH4 → C2H2 + H2
Trong đó CH4 là metan, C2H2 là etin (hay axetilen) và H2 là hidro.
Quá trình tạo thành
Phản ứng trên diễn ra thông qua quá trình hủy hoá của liên kết hóa học trong phân tử metan (CH4). Khi phản ứng xảy ra, một phần của phân tử metan bị phá vỡ để tạo thành phân tử etin (C2H2) và hidro (H2).
Công thức chi tiết cho quá trình tạo thành là:
CH4 → C2H2 + H2
Trong quá trình này, một liên kết C-H trong metan bị phá vỡ, tạo thành một liên kết C-C trong phân tử etin và một liên kết C-H trong phân tử hidro. Điều này dẫn đến hình thành phân tử etin và hidro.
Mô tả các chất tham gia
- Metan (CH4): Là một hydrocacbon không màu và không mùi. Nó là chất dễ cháy và thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp.
- Etin (C2H2): Còn được gọi là axetilen, là một hydrocacbon có một liên kết ba giữa hai nguyên tử carbon. Nó có màu không màu và được sử dụng trong hàn và cắt kim loại.
- Hidro (H2): Là một khí không màu, không mùi. Nó là nguyên tử hydro đơn lẻ và có thể tham gia vào nhiều phản ứng hóa học.
Quá trình phản ứng CH4 → C2H2 + H2 là một ví dụ về phản ứng hủy hoá trong hóa học, nơi các liên kết hóa học bị phá vỡ và các chất mới được tạo thành.
Sự phân hủy CH4 → C2H2 + H2: Cơ chế và tác động
Cơ chế phân hủy CH4
Sự phân hủy của CH4 (methane) thành C2H2 (acetylene) và H2 (hydrogen) là một quá trình hóa học quan trọng. Cơ chế phân hủy này diễn ra thông qua một chuỗi các phản ứng phức tạp và tương tác giữa các phân tử.
Đầu tiên, phân tử CH4 bị tác động bởi một năng lượng kích thích, chẳng hạn như nhiệt độ cao hoặc tia cực tím. Quá trình này gây ra sự phá vỡ liên kết giữa các nguyên tử carbon (C) và hydro (H) trong CH4.
Các giai đoạn trong phản ứng
Trong giai đoạn đầu tiên, một trong các liên kết C-H trong CH4 bị phá vỡ, tạo thành một radicale methyl (CH3). Radicale này rất kháng nhiệt, nghĩa là nó tồn tại trong môi trường có nhiệt độ cao.
Trong giai đoạn tiếp theo, radicale methyl (CH3) tương tác với một phân tử CH4 khác, tạo thành một radicale methane (CH3CH3). Quá trình này gọi là truyền nhượng hydro (hydrogen transfer), và nó tạo ra một phân tử CH3 mới và một phân tử CH3CH3.
Trong giai đoạn cuối cùng, radicale methane (CH3CH3) trải qua một quá trình tách chất tự do (homolytic cleavage), dẫn đến việc tạo ra hai radicale ethyl (C2H5). Radicale ethyl sau đó có thể tương tác với các phân tử CH4 khác để tạo ra các sản phẩm khác nhau, bao gồm C2H2 (acetylene) và H2 (hydrogen).
Tác động của sự phân hủy CH4 → C2H2 + H2
Sự phân hủy CH4 → C2H2 + H2 có những tác động đáng chú ý. Đầu tiên, quá trình này đóng vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp, vì acetylene (C2H2) và hydrogen (H2) được sử dụng trong nhiều quá trình sản xuất và tổng hợp hóa học.
Ngoài ra, sự phân hủy CH4 cũng có tác động đáng kể đến môi trường. Methane là một khí thải nhà kính mạnh mẽ và góp phần vào hiệu ứng nhà kính, do đó, quá trình phân hủy CH4 trở thành một yếu tố quan trọng trong nỗ lực kiểm soát biến đổi khí hậu.
Ngoài ra, sự phân hủy CH4 cũng ảnh hưởng đến chất lượng không khí và sức khỏe con người. Mặc dù methane không gây ra tác động tiếp xúc trực tiếp đến sức khỏe, nhưng quá trình phân hủy CH4 tạo ra các sản phẩm phụ như acetylene và hydrogen có thể có ảnh hưởng đến chất lượng không khí. Ví dụ, acetylene có thể gây kích thích cho hệ hô hấp và mắt khi tiếp xúc lâu dài.
Đồng thời, sự phân hủy CH4 cũng tạo ra một lượng lớn hydrogen, một nguồn năng lượng quan trọng. Hydrogen có thể được sử dụng làm nguyên liệu cho các ứng dụng năng lượng sạch như nhiên liệu ôxy-hydro (hydrogen) và tạo ra năng lượng điện trong các ứng dụng tạo điện.
Bài tập vận dụng
Câu hỏi 1:
Điều kiện để phản ứng giữa Metan và Clo xảy ra là:
A. Có bột sắt làm xúc tác
B. Có axit làm xúc tác
C. Có nhiệt độ
D. Có ánh sáng
Câu hỏi 2:
Cấu tạo phân tử axetilen gồm:
A. hai liên kết đơn và một liên kết ba.
B. hai liên kết đơn và một liên kết đôi.
C. một liên kết ba và một liên kết đôi.
D. hai liên kết đôi và một liên kết ba.
Câu hỏi 3:
Liên kết C=C trong phân tử axetilen có đặc điểm:
A. một liên kết kém bền dễ đứt ra trong các phản ứng hóa học.
B. hai liên kết kém bền nhưng chỉ có một liên kết bị đứt ra trong phản ứng hóa học.
C. hai liên kết kém bền dễ đứt lần lượt trong các phản ứng hóa học.
D. ba liên kết kém bền dễ đứt lần lượt trong các phản ứng hóa học.
Câu hỏi 4:
Phản ứng nào trong các phản ứng sau không tạo ra axetilen?
A. Ag2C2 + HCl →
B. CH4
C. Al4C3 + H2O→
D. CaC2 + H2O→
Câu hỏi 5:
Axetilen tham gia phản ứng cộng H2O (xúc tác HgSO4), thu được sản phẩm hữu cơ là:
A. C2H4(OH)2
B. CH3CHO
C. CH3COOH
D. C2H5OH
Câu hỏi 6:
Khí axetilen không có tính chất hóa học nào sau đây?
A. Phản ứng cộng với dung dịch brom.
B. Phản ứng cháy với oxi.
C. Phản ứng cộng với hiđro.
D. Phản ứng thế với clo ngoài ánh sáng.
Câu hỏi 7:
Trong các nhận xét dưới đây, nhận xét nào sai ?
A. Tất cả các ankan đều có công thức phân tử CnH2n+2.
B. Tất cả các chất có công thức phân tử CnH2n+2 đều là ankan.
C. Tất cả các ankan đều chỉ có liên kết đơn trong phân tử.
D. Tất cả các chất chỉ có liên kết đơn trong phân tử đều là ankan.
Câu hỏi 8:
Phân tử CH4 không tan trong nước vì lí do nào sau đây?
A. Metan là chất khí.
B. Phân tử metan không phân cực.
C. Metan không có liên kết đôi.
D. Phân tử khối của metan nhỏ.
Nguồn tham khảo: https://en.wikipedia.org/wiki/Methane