Thông tin về NaHSO3 + NaOH
NaHSO3 là gì?
NaHSO3 là công thức hóa học của natri hydrogen sunfit (natri bisulfit), một hợp chất hóa học có dạng bột tinh thể màu trắng hoặc hơi màu hồng. Nó được sử dụng trong nhiều ứng dụng, bao gồm làm chất oxi hóa, chất khử, chất bảo quản thực phẩm, chất tẩy trắng, và trong sản xuất hóa chất và dược phẩm.
NaOH là gì?
NaOH là công thức hóa học của natri hidroxit (natri hiđroxit), còn được gọi là xút. Đây là một hợp chất kiềm mạnh, có dạng hạt hoặc viên, màu trắng, tan dễ dàng trong nước. Natri hidroxit được sử dụng trong nhiều ứng dụng, bao gồm sản xuất hóa chất, sản xuất giấy, xà phòng hóa, xử lý nước, và trong công nghiệp dược phẩm và mỹ phẩm.
Phản ứng giữa NaHSO3 và NaOH
Phản ứng giữa NaHSO3 và NaOH là một phản ứng hóa học trong đó NaHSO3 (natri hydrogen sunfit) tác dụng với NaOH (natri hidroxit) để tạo thành sản phẩm mới. Công thức phản ứng hóa học có thể được biểu diễn như sau:
Trong đó, NaHSO3 tác dụng với NaOH để tạo thành Na2SO3 (natri sunfit) và H2O (nước). Đây là một phản ứng trao đổi ion, trong đó ion hidroxit (OH-) của NaOH thay thế ion hydro (H+) của NaHSO3, tạo thành sản phẩm mới Na2SO3.
Thông tin trong bài được tham khảo từ Wikipedia: https://vi.wikipedia.org/wiki/Natri_hidroxit
NaHSO3 + NaOH → Na2SO3 + H2O
Đây là phản ứng trao đổi, trong đó ion HSO3- (axit sunfit) của NaHSO3 trao đổi với ion OH- của NaOH tạo thành ion SO32- (muối sunfit) và nước.
Tham khảo: https://vi.wikipedia.org/wiki/NaHSO3
Ứng dụng NaHSO3 + NaOH → Na2SO3 + H2O
Ứng dụng trong công nghiệp
Phản ứng NaHSO3 + NaOH → Na2SO3 + H2O được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp, bao gồm:
1. Ngành thực phẩm
Trong ngành công nghiệp thực phẩm, Na2SO3 được sử dụng như một chất chống oxy hóa và chất bảo quản trong sản xuất thực phẩm và đồ uống. Nó có khả năng làm giảm quá trình oxy hóa và giúp duy trì độ tươi mới của các sản phẩm thực phẩm như rau củ, trái cây, đậu hũ, rượu vang, bia, nước giải khát, và các sản phẩm cá đông lạnh.
2. Ngành dệt nhuộm
Trong ngành dệt nhuộm, Na2SO3 được sử dụng làm chất khử để loại bỏ oxy hoá và các chất gây hại khác trong quá trình nhuộm các sợi tổng hợp và sợi tự nhiên, giúp duy trì độ bền màu của các sản phẩm dệt nhuộm.
3. Ngành bảo quản gỗ
Na2SO3 cũng được sử dụng làm chất bảo quản gỗ, giúp bảo vệ gỗ khỏi sự mục nát, mối mọt, và các loại khuẩn gây hại khác.
Ứng dụng trong hóa học
Phản ứng NaHSO3 + NaOH → Na2SO3 + H2O còn được sử dụng trong các quá trình hóa học khác, bao gồm:
1. Quá trình khử oxy hóa
Trong hóa học, Na2SO3 được sử dụng làm chất khử trong các phản ứng khử oxy hóa, giúp loại bỏ các chất oxi hoá và giúp duy trì tính khử của một số hợp chất
Phương trình ion rút gọn NaHSO3 + NaOH
Phương trình ion rút gọn của phản ứng trên được viết như sau:
HSO3− + OH− → SO32− + H2O
Đây là phản ứng trao đổi ion, trong đó ion HSO3– của NaHSO3 trao đổi với ion OH– của NaOH tạo thành ion SO32– và nước.
Điều kiện phản ứng NaHSO3 ra Na2SO3
Không có điều kiện đặc biệt nào cần thiết cho phản ứng này xảy ra.
Bài tập vận dụng liên quan
Câu 1: Dãy các chất nào sau đây là muối axit?
A. Mg(HCO3)2, Ba(HCO3)2, CaSO3.
B. Ba(HCO3)2, NaHSO3, Ca(HCO3)2.
C. Ca(HCO3)2, Ba(HCO3)2, BaCO3.
D. NaHSO3, BaCO3, Na2SO3.
Đáp án: B
Câu 2: Dãy gồm toàn muối trung hòa là?
A. KOH, NaCl, Na2SO4
B. Mg(NO3)2, FeS, CaSO3
C. NaHS, K3PO4, KCl
D. HNO3, KCl, CaCO3
Đáp án: A
Câu 3: Dung dịch nào sau đây làm quì tím chuyển sang màu đỏ?
A. NH4Cl
B. KOH
C. K2SO3
D. Na2CO3
Đáp án: B
Thông tin trong bài được tham khảo từ Wikipedia: https://vi.wikipedia.org/wiki/Mu%E1%BB%91i
Hy vọng qua bài viết này, các bạn có thể hiểu thêm về phản ứng NaHSO3 ra Na2SO3 và có thể vận dụng kiến thức để giải quyết các bài tập liên quan. Ngoài ra, Cao đẳng nghề Việt Mỹ còn cung cấp các tài liệu học tập và đề thi học kì cho các môn học THPT. Hãy truy cập nhóm Tài liệu học tập lớp 11 để cập nhật thông tin mới nhất.