Các đại từ quan hệ
Có ba loại đại từ quan hệ chính: Who, Whom và Which. Dưới đây là cách sử dụng chính xác của chúng.
Who
Dùng đại từ quan hệ Who để thay thế cho danh từ chỉ người, ví dụ:
The man who is singing is my father.
Trong trường hợp câu hỏi, Who được sử dụng để hỏi về danh từ người, ví dụ:
Who is singing?
Whom
Dùng đại từ quan hệ Whom để thay thế cho danh từ chỉ người, nhưng ở dạng tân ngữ, ví dụ:
The woman whom I met yesterday is my boss.
Trong trường hợp câu hỏi, Whom được sử dụng để hỏi về danh từ người ở dạng tân ngữ, ví dụ:
Whom did you meet yesterday?
Which
Dùng đại từ quan hệ Which để thay thế cho danh từ chỉ vật, ví dụ:
The book which I borrowed from the library is very interesting.
Trong trường hợp câu hỏi, Which được sử dụng để hỏi về danh từ vật, ví dụ:
Which book did you borrow from the library?
Mệnh đề quan hệ và Đại từ quan hệ
Mệnh đề quan hệ (mệnh đề tính từ) là mệnh đề bắt đầu bằng các đại từ quan hệ như who, whom, which, that, whose hay các trạng từ quan hệ như why, where, when. Mệnh đề quan hệ được sử dụng để bổ nghĩa cho danh từ đứng trước nó.
Đại từ quan hệ
Đại từ quan hệ được sử dụng để thay thế cho danh từ đã được đề cập trong mệnh đề trước đó. Có năm dạng đại từ quan hệ: who, whom, which, that và whose.
- Who: Đại từ này được sử dụng để đại diện cho chủ ngữ chỉ người.
- Ví dụ: “I told you about the woman who lives next door.”
- Whom: Đại từ này được sử dụng để đại diện cho tân ngữ chỉ người.
- Ví dụ: “I was invited by the professor whom I met at the conference.”
- Which: Đại từ này được sử dụng để đại diện cho chủ ngữ hoặc tân ngữ chỉ đồ vật, động vật.
- Ví dụ: “Do you see the cat which is lying on the roof? He couldn’t read which surprised me.”
- That: Đại từ này được sử dụng để đại diện cho chủ ngữ hoặc tân ngữ chỉ người, đồ vật, đặc biệt trong mệnh đề quan hệ xác định (who, which vẫn có thể sử dụng được).
- Ví dụ: “I don’t like the table that stands in the kitchen.”
- Whose: Đại từ này được sử dụng để chỉ sở hữu cho người hoặc vật.
- Ví dụ: “Do you know the boy whose mother is a nurse?”
Mệnh đề quan hệ
Mệnh đề quan hệ được sử dụng để bổ sung cho danh từ trong câu. Mệnh đề quan hệ có thể được bắt đầu bằng các đại từ quan hệ hoặc các trạng từ quan hệ.
Đại từ quan hệ trong tiếng Anh
Các loại đại từ quan hệ và vai trò trong câu
- Who: chỉ người, làm chủ từ trong mệnh đề quan hệ.
- Whom: chỉ người, làm túc từ cho động từ trong mệnh đề quan hệ.
- Which: chỉ vật, làm chủ từ hoặc túc từ trong mệnh đề quan hệ.
- That: chỉ người hoặc chỉ vật, có thể thay thế cho vị trí của who, whom, which trong mệnh đề quan hệ xác định.
- Whose: chỉ người hoặc vật, dùng để chỉ sở hữu.
Các trạng từ quan hệ
- Why: mở đầu mệnh đề quan hệ chỉ lý do.
- Where: thay thế từ chỉ nơi chốn.
- When: thay thế từ chỉ thời gian.
Các trường hợp không dùng “that” trong mệnh đề quan hệ
- Trong mệnh đề quan hệ không xác định.
- Sau giới từ.
Chú ý sử dụng các thẻ HTML phù hợp để làm tiêu đề, in đậm các từ cần nhấn mạnh.
Phân biệt cách dùng Who, Whom và Whose trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, chúng ta phải phân biệt cách dùng giữa Who, Whom và Whose:
- Who: được sử dụng trong câu hỏi hoặc làm chủ ngữ của mệnh đề quan hệ trong câu. Ví dụ: Who is coming to the party?
- Whom: được sử dụng khi làm tân ngữ hoặc đối tượng của mệnh đề quan hệ trong câu. Ví dụ: Whom did you invite to the party?
- Whose: được sử dụng để nói về sở hữu của ai đó trong mệnh đề quan hệ. Ví dụ: Whose car is parked outside?
Cách sử dụng “Who” và “Whom” trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, “Who” và “Whom” đều được sử dụng để chỉ người trong câu. Tuy nhiên, chúng được sử dụng trong hai trường hợp khác nhau và có sự khác biệt về cấu trúc câu và động từ đi kèm. Sau đây là cách sử dụng “Who” và “Whom” trong tiếng Anh:
Cách sử dụng “Who”
“Who” được sử dụng như một hình thức chủ từ khi từ đứng trước của nó là chủ ngữ chỉ người. Sau “Who” luôn đi động từ verb.
Ví dụ:
- The man who spoke to you is my father. (Người đàn ông (người mà) đã nói chuyện với anh là cha tôi.)
- The girls who serve in the shop are the owner’s daughters. (Những cô gái (mà họ) giúp việc ở của hàng là con gái ông chủ.)
Cách sử dụng “Whom”
“Whom” được sử dụng như một hình thức bổ túc từ khi từ đứng trước là chủ ngữ chỉ người. Sau “Whom” luôn đi đại từ subject.
Ví dụ:
- The man whom you meet is my father. (Người đàn ông, người mà anh gặp là cha tôi.)
- The girls whom you saw are my sisters. (Những cô gái mà anh thấy là các chị họ tôi.)
Trong trường hợp sử dụng “Whom” trong văn nói, người ta thường dùng “Who” hoặc “That” thay cho “Whom”, hoặc phổ biến hơn là bỏ “Whom” đi. Tuy nhiên, khi “Whom” được sử dụng như một từ bổ túc cho một giới từ, trong văn viết ta để giới từ trước “Whom”, trong khi khi nói ta để giới từ sau cùng. Trong trường hợp này, “Whom” có thể được thay thế bằng “That” hoặc bỏ hẳn.