Trong cuộc sống hằng ngày, những cặp vợ chồng hay những bạn trẻ mới yêu sẽ thường dùng những từ tiếng Anh để gọi nhau. Trong đó, từ tiếng Anh được dùng nhiều nhất và cũng thể hiện được đầy đủ nhất ý nghĩa của từ “vợ yêu chồng yêu” bằng tiếng Anh đó là từhoney.
Trong từ điển tiếng Anh,honey có nghĩa là một chất lỏng ngọt ngào được sản xuất bởi những con ong, được sử dụng như thức ăn. Tuy nhiên, từ này cũng được sử dụng rộng rãi như một từ để gọi người mình yêu thương, thể hiện tình cảm thân mật và ngọt ngào của người dùng.
Từ ngữ khác để gọi vợ chồng trong tiếng Anh
Ngoài từ honey, còn có nhiều từ ngữ khác trong tiếng Anh để gọi vợ chồng như:
- Sweetheart: người yêu, người tình, người thân yêu
- Darling: người yêu, người tình, người thân yêu
- Love: tình yêu, người yêu, người tình
- Babe: người yêu, người tình, người thân yêu
Ví dụ về cách sử dụng từhoneytrong câu:
- Honey, could you please pass me the salt? (Vợ yêu, em lấy giúp anh muối được không?)
- Sure, honey. Here you go. (Chắc chắn rồi, vợ yêu. Đây.)
Mật ong – Tình cảm và Ấm áp
Mật ong là một chất dính ngọt được sản xuất bởi những con ong, được sử dụng như thực phẩm. Tuy nhiên, thông qua nghĩa của từ “honey” là “mật ong”, ta cũng hiểu được rằng, mật ong là thể hiện sự ngọt ngào, hòa quyện, đậm đà, son sắc.
Từ “honey” và những từ liên quan trong tiếng Anh
Từ “honey” trong tiếng Anh không chỉ có nghĩa là “mật ong”, mà còn được sử dụng để tạo thành nhiều từ mới như:
- Honeybee: ong mật
- Honeycomb: ổ ong
- Honeycombed: lỗ như hình ổ ong
- Honeydew: chất nhầy (từ con trùng)
- Honeyed: có mật
- Honeymoon: tuần trăng mật
- Honeymooner: cho kỳ trăng mật
- Honeypot: nam châm
- Honeysuckle: cây kim ngân hoa
Các từ vựng liên quan đến quan hệ vợ chồng trong tiếng Anh
Ngoài ra, còn có n hiều từ vựng trong tiếng Anh để chỉ các mối quan hệ liên quan đến vợ chồng như:
- Wedding: lễ cưới
- Marriage: hôn nhân
- Spouse: vợ hoặc chồng
- Partner: đối tác, bạn đời
- Soulmate: bạn tâm giao
- Companion: người bạn đồng hành, người đồng sự
- Lover: người yêu
- Intimacy: sự thân mật, sự gần gũi
- Commitment: cam kết
Các từ vựng tiếng Anh liên quan đến gia đình
Các thành viên trong gia đình:
- Father (thường được gọi là dad): bố
- Mother (thường được gọi là mum): mẹ
- Son: con trai
- Daughter: con gái
- Parent: bố mẹ
- Child (số nhiều: children): con
- Brother: anh trai/em trai
- Sister: chị gái/em gái
- Uncle: chú/cậu/bác trai
- Aunt: cô/dì/bác gái
- Daughter-in-law: con dâu
- Sister-in-law: chị/em dâu
- Father-in-law: bố chồng/bố vợ
- Son-in-law: con rể
- Brother-in-law: anh/em rể
- Grandparents: ông bà
- Grandson: cháu trai
- Grandmother (thường được gọi là granny hoặc grandma): bà
- Grandfather (thường được gọi là granddad hoặc grandpa): ông
- Granddaughter: cháu gái
- Grandchild (số nhiều: grandchildren): cháu
- Nephew: cháu trai
- Niece: cháu gái
- Stepfather: bố dượng
- Stepmother: mẹ kế
- Cousin: anh chị em họ
- Half-sister: chị em cùng cha khác mẹ/cùng mẹ khác cha
- Half-brother: anh em cùng cha khác mẹ/cùng mẹ khác cha
Từ “honey” và tình yêu trong gia đình
Trong tiếng Anh, từ “honey” còn được sử dụng để chỉ tình yêu trong gia đình. Chẳng hạn như khi gọi vợ hoặc chồng của mình, bạn có thể gọi