Cấu tạo Saccarozơ
Saccarozơ là một hợp chất hữu cơ có công thức phân tử là C12H22O11. Trong phân tử saccarozơ, gốc α-glucozơ và gốc β-fructozơ liên kết với nhau qua nguyên tử oxi giữa C1 của glucozơ và C2 của fructozơ (C1-O-C2). Nhóm OH-hemiaxetal không còn nên saccarozơ không thể mở vòng tạo nhóm –CHO.
Tính chất vật lý
Saccarozơ là chất kết tinh, không màu, dễ tan trong nước, ngọt hơn glucozơ và nóng chảy ở nhiệt độ 185oC. Trong tự nhiên, saccarozơ có nhiều trong cây mía, củ cải đường, thốt nốt và được sử dụng rộng rãi trong sản xuất đường.
Trạng thái tự nhiên Saccarozơ
Saccarozơ là một chất kết tinh và dễ hòa tan trong nước.
Tính chất hóa học Saccarozơ
Cấu trúc phân tử của saccarozơ quyết định đến các tính chất hóa học của hợp chất này. Saccarozơ không có nhóm chức andehit (-CH=O) nên không có tính khử như glucozơ, chỉ có tính chất của ancol đa chức và có phản ứng của đisaccarit.
Dung dịch saccarozơ hòa tan kết tủa Cu(OH)2 thành dung dịch phức đồng-saccarozơ màu xanh lam với phương trình phản ứng:
2C12H22O11 + Cu(OH)2 → (C12H21O11)2Cu + 2H2O
Phức xanh ở đây là dung dịch (C12H21O11)2Cu. Phản ứng này giúp nhận biết saccarozo.
Tính chất của ancol đa chức
Được biết đến với công thức hóa học C12H22O11, saccarozơ là một hợp chất có tính chất của ancol đa chức, có khả năng tạo phức với các chất kim loại.
Phản ứng của đisaccarit
Saccarozơ cũng có phản ứng của đisaccarit, có thể tách ra thành fructozơ và glucozơ bằng phản ứng thủy phân trong môi trường acid hoặc enzym. Đây là quá trình cơ bản trong sản xuất đường và được sử dụng để tách saccarozơ thành các thành phần của nó. Phản ứng này có thể được diễn tả bằng phương trình sau:
C12H22O11 + H2O → C6H12O6 + C6H12O6
Phản ứng của đisaccarit trong hệ tiêu hóa của người
Saccarozơ cũng có thể bị thủy phân thành glucozơ và fructozơ khi đun nóng với dung dịch axit. Tuy nhiên, quá trình này chỉ xảy ra khi có xúc tác của enzym và phản ứng này xảy ra nhiều nhất trong hệ tiêu hóa của người. Phản ứng này là quá trình cơ bản trong việc chuyển hóa và sử dụng saccarozơ trong cơ thể. Phương trình phản ứng có thể được diễn tả như sau:
C12H22O11 + H2O → C6H12O6 + C6H12O6
Điều chế Saccarozơ
Saccarozo được sản xuất từ cây mía, củ cải đường hoặc hoa thốt nốt. Qui trình điều chế saccarozo từ cây mía bao gồm các công đoạn sau:
- Khai thác nước mía (Ép thẩm thấu hoặc ép khuyech tán).
- Hòa đường thô.
- Làm sạch nước mía.
- Qui trình hóa chế.
- Qui trình lắng – lóng.
- Qui trình lọc.
- Loại bỏ chất hòa tan không tạo tủa.
- Tẩy màu.
- Qui trình cô đặc.
- Kết tinh đường.
- Qui trình ly tâm.
- Sấy đường.
- Sàng lọc phân loại đường.
Ứng dụng của Saccarozơ
Saccarozơ là một chất quan trọng được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp thực phẩm và dược phẩm.
Sử dụng trong công nghiệp thực phẩm
Saccarozơ được sử dụng rộng rãi trong sản xuất thực phẩm, bao gồm các loại bánh kẹo, nước ngọt và nhiều sản phẩm khác. Nó được sử dụng như một chất tạo ngọt tự nhiên và có thể tăng cường hương vị của các sản phẩm thực phẩm. Saccarozơ cũng là một chất bảo quản tự nhiên và có thể giúp sản phẩm thực phẩm được bảo quản lâu hơn.
Sử dụng trong công nghiệp dược phẩm
Trong công nghiệp dược phẩm, saccarozơ có thể được sử dụng để điều chế trong quá trình pha thuốc. Nó có tính chất dễ tan và có thể tạo thành một màng bảo vệ cho các thành phần khác trong thuốc, đảm bảo chúng được bảo quản tốt hơn.
Tóm lại, saccarozơ là một chất quan trọng được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp thực phẩm và dược phẩm. Nó có tính chất tạo ngọt tự nhiên và bảo quản tự nhiên, và có thể được sử dụng để tăng cường hương vị và đảm bảo bảo quản sản phẩm thực phẩm và dược phẩm tốt hơn.
Bài tập trắc nghiệm về Saccarozơ
Dưới đây là một số câu hỏi trắc nghiệm cơ bản về Saccarozơ mà học sinh có thể tham khảo:
Câu 1:
Hãy cho biết nồng độ Saccarozơ có trong cây mía có thể đạt tới con số nào dưới đây?
A. 10%
B. 13%
C. 16%
D. 23%
Đáp án chính xác: B. 13%
Câu 2:
Công thức phân tử của đường mía là gì?
A. C6H12O6
B. C6H12O7
C. C12H22O11
D. (-C6H10O5-)n
Đáp án chính xác: C. C12H22O11
Giải thích: Đường mía là một tên gọi khác của Saccarozơ. Saccarozơ có công thức phân tử C12H22O11.
Câu 3:
Trong phân tử Saccarozơ, gốc α-glucozơ và gốc β-fructozơ liên kết với nhau qua nguyên tử nào?
A. Nguyên tử cacbon C1 của glucozơ và nguyên tử cacbon C2 của fructozơ
B. Nguyên tử cacbon C2 của glucozơ và nguyên tử cacbon C3 của fructozơ
C. Nguyên tử oxy giữa C1 của glucozơ và C2 của fructozơ
D. Nguyên tử oxy giữa C2 của glucozơ và C3 của fructozơ
Đáp án chính xác: C. Nguyên tử oxy giữa C1 của glucozơ và C2 của fructozơ
Giải thích: Trong phân tử Saccarozơ, gốc α-glucozơ và gốc β-fructozơ liên kết với nhau qua nguyên tử oxy giữa C1 của glucozơ và C2 của fructozơ (C1-O-C2).
Câu 4:
Saccarozơ có tính chất gì khi bị thủy phân trong môi trường acid hoặc enzym?
A. Phân hủy thành α-glucozơ và β-fructozơ
B. Phân hủy thành α-glucozơ và β-glucozơ
C. Phân hủy thành glucose và fructose
D. Không phản ứng với môi trường acid hoặc enzym
Đáp án chính xác: C. Phân hủy thành glucose và fructose
Giải thích: Saccarozơ bị thủy phân thành glucose và fructose khi đun nóng với dung dịch axit hoặc với enzym, trong đó phản ứng xảy ra nhiều nhất trong hệ tiêu hóa của người.
Câu 5:
Saccarozơ có tính chất gì khi bị thủy phân trong môi trường kiềm?
A. Phân hủy thành α-glucozơ và β-fructozơ
B. Phân hủy thành α-glucozơ và β-glucozơ
C. Phân hủy thành glucose và fructose
D. Không phản ứng với môi trường kiềm
Đáp án chính xác: A. Phân hủy thành α-glucozơ và β-fructozơ
Giải thích: Saccarozơ cũng có thể bị phân hủy thành α-glucozơ và β-fructozơ trong môi trường kiềm, tuy nhiên, phản ứng này không xảy ra nhiều như phản ứng thủy phân trong môi trường acid hoặc enzym.
Nguồn tham khảo: https://vi.wikipedia.org/wiki/Saccarose