Công thức và cách thực hiện phản ứng giữa FeO và HNO3
Công thức phản ứng
Phản ứng giữa FeO và HNO3 có công thức chung như sau:
FeO + HNO3 → Fe(NO3)3 + NO2 + H2O
Cách thực hiện phản ứng
Để thực hiện phản ứng giữa FeO và HNO3, bạn cần chuẩn bị đầy đủ các chất liệu và thiết bị như sau:
- FeO: 1,5 gam
- HNO3: 5 mL (độ pư = 20%)
- Nước cất: 50 mL
- Bình nứt đôi, bình định mức, bécher, đũa thủy tinh, bình định lượng
Cách thực hiện phản ứng như sau:
- Lấy FeO đưa vào bình nứt đôi
- Cho HNO3 vào bình nứt đôi, lắc đều bình để các chất phản ứng hoàn toàn
- Sau khi phản ứng hoàn toàn, thu được dung dịch màu nâu đỏ, chứa các sản phẩm phản ứng Fe(NO3)3, NO2 và H2O
- Tiến hành các thí nghiệm để xác định các sản phẩm phản ứng
Ví dụ, để xác định sự hiện diện của ion Fe3+, bạn có thể thêm vài giọt dung dịch KSCN vào dung dịch sau phản ứng. Nếu có sự tạo thành màu đỏ burgundy, đó là dấu hiệu của sự hiện diện của ion Fe3+. Bạn cũng có thể sử dụng các phương pháp phân tích hóa học khác để xác định các sản phẩm phản ứng khác.
Phản ứng FeO tác dụng HNO3 đặc nóng
Phương trình phản ứng
FeO là một oxit của sắt có công thức hóa học là FeO. Khi FeO tác dụng với HNO3 đặc nóng, phản ứng xảy ra theo phương trình:
FeO + 4HNO3 → Fe(NO3)3 + NO2 + 2H2O
Đặc điểm của phản ứng
Phản ứng FeO tác dụng HNO3 đặc nóng là một phản ứng oxi-hoá khử, trong đó FeO bị oxi hóa và HNO3 bị khử. Sản phẩm chính của phản ứng là muối Fe(NO3)3, khí NO2 và nước.
Phản ứng này tạo ra một lượng lớn khí NO2, một khí độc hại và có mùi hắc. Vì vậy, phản ứng này cần được thực hiện trong điều kiện an toàn, đảm bảo thoáng khí và đeo đồ bảo hộ.
Cân bằng phương trình phản ứng
Phương trình phản ứng có thể được cân bằng bằng phương pháp thăng bằng electron. Cách cân bằng phương trình phản ứng như sau:
FeO + 4HNO3 → Fe(NO3)3 + NO2 + 2H2O
FeO + 4HNO3 + 3e- → Fe(NO3)3 + 3e- + NO2 + 2H2O
FeO + 3H+ + 4NO3- → Fe3+ + 4NO2 + 2H2O
Tổng kết
Phản ứng FeO tác dụng HNO3 đặc nóng là một phản ứng oxi-hoá khử quan trọng và có nhiều ứng dụng trong sản xuất phân bón, chất tẩy rửa, mực in và chất nhuộm. Việc nắm vững công thức và đặc điểm của phản ứng sẽ giúp ích cho quá trình học tập và công việc của chúng ta.
Ứng dụng của phản ứng FeO + HNO3
Các ứng dụng của phản ứng FeO + HNO3
Phản ứng giữa FeO và HNO3 được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như:
- Sản xuất phân bón và thuốc trừ sâu
- Sản xuất chất tẩy rửa
- Sản xuất mực in và chất nhuộm
Trong sản xuất phân bón và thuốc trừ sâu, phản ứng FeO + HNO3 được sử dụng để sản xuất muối Fe(NO3)3, một thành phần quan trọng của phân bón và thuốc trừ sâu.
Trong sản xuất chất tẩy rửa, Fe(NO3)3 được sử dụng làm chất oxy hóa để loại bỏ các chất bẩn cứng như sét, rỉ sắt trên các bề mặt kim loại.
Trong sản xuất mực in và chất nhuộm, Fe(NO3)3 được sử dụng làm chất oxy hóa và nhuộm cho các loại vải và giấy.
Như vậy, phản ứng hóa học FeO + HNO3 là một phản ứng quan trọng và được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Việc nắm vững công thức, cách thực hiện phản ứng và ứng dụng của nó sẽ giúp ích cho quá trình học tập và công việc của chúng ta.
Hướng dẫn cân bằng phản ứng FeO + HNO3 → Fe(NO3)3 + NO2 + H2O bằng phương pháp thăng bằng electron:
Các bước cân bằng phản ứng
Bước 1: Viết phương trình phản ứng chưa cân bằng và chỉ rõ số oxi hóa của các nguyên tố:
FeO + HNO3 → Fe(NO3)3 + NO2 + H2O
Fe: +2 → +3
N: +5 → +4
Bước 2: Viết phương trình phản ứng ở dạng ion:
FeO + 4H+ + NO3- → Fe3+ + NO2 + 2H2O
Bước 3: Cân bằng số electron mất và số electron nhận bằng cách thêm các electron vào phía trái hoặc phải của phương trình sao cho tổng số electron mất bằng tổng số electron nhận.
FeO + 4H+ + NO3- + 3e- → Fe3+ + NO2 + 2H2O
Bước 4: Cân bằng số nguyên tố bằng cách thêm các hệ số phù hợp vào phía trước của các chất tham gia và sản phẩm cho đến khi phương trình cân bằng.
FeO + 4HNO3 → Fe(NO3)3 + NO2 + 2H2O
Vậy phương trình đã được cân bằng bằng phương pháp thăng bằng electron.
Các phản ứng hóa học của sắt (Fe)
Phản ứng hóa học của Fe2O3 với dung dịch HCl đặc
Fe2O3 tác dụng với dung dịch HCl đặc theo phương trình hóa học: Fe2O3 + 6HCl → 2FeCl3 + 3H2O. Đây là một phản ứng oxi-hoá khử trong đó sắt bị oxi hóa thành FeCl3 còn axit clohidric bị khử thành H2O.
Phản ứng hóa học của Fe(OH)3 với dung dịch H2SO4
Fe(OH)3 tác dụng với dung dịch H2SO4 theo phương trình hóa học: 2Fe(OH)3 + 3H2SO4 → Fe2(SO4)3 + 6H2O. Đây là một phản ứng trao đổi ion trong đó Fe(OH)3 và H2SO4 hoán đổi ion và tạo thành Fe2(SO4)3 và H2O.
Phản ứng hóa học của Fe dư với dung dịch HNO3 đặc nguội
Fe bị thụ động trong dung dịch HNO3 đặc nguội, không xảy ra phản ứng do hợp chất bảo vệ bề mặt sắt hình thành ở bề mặt của kim loại.
Phản ứng hóa học của FeO với dung dịch HNO3 loãng (dư)
FeO tác dụng với dung dịch HNO3 loãng (dư) theo phương trình hóa học: FeO + HNO3 → Fe(NO3)2 + NO + H2O. Đây là một phản ứng oxi-hoá khử trong đó FeO bị oxi hóa thành Fe(NO3)2 còn HNO3 bị khử thành NO và H2O.
Bài tập về phản ứng hóa học của hỗn hợp CuO và Fe3O4 với khí CO và H2
Bước 1: Tính số mol Cu và Fe3O4 ban đầu
Ta cần biết khối lượng của CuO và Fe3O4 ban đầu để tính số mol. Giả sử khối lượng của hỗn hợp là 10g, trong đó có 6g CuO và 4g Fe3O4.
Số mol CuO = 6/79.55 = 0.075 mol
Số mol Fe3O4 = 4/231.53 = 0.0172 mol
Bước 2: Tính số mol Cu(NO3)2 và Fe(NO3)3 thu được sau phản ứng
Phương trình phản ứng giữa CuO và CO là:
CuO + CO → Cu + CO2
Số mol Cu(NO3)2 thu được là bằng số mol CuO ban đầu, vì toàn bộ CuO đã phản ứng để tạo ra Cu.
Số mol Cu(NO3)2 = 0.075 mol
Phương trình phản ứng giữa Fe3O4 và H2 là:
Fe3O4 + 4H2 → 3Fe + 4H2O
Số mol Fe(NO3)3 thu được là bằng số mol Fe3O4 ban đầu, vì toàn bộ Fe3O4 đã phản ứng để tạo ra Fe.
Số mol Fe(NO3)3 = 0.0172 mol
Bước 3: Tính khối lượng hỗn hợp muối Cu(NO3)2 và Fe(NO3)3
Khối lượng của hỗn hợp muối là:
m = MM(Cu(NO3)2) x số mol Cu(NO3)2 + MM(Fe(NO3)3) x số mol Fe(NO3)3
MM(Cu(NO3)2) = 187.56 g/mol
MM(Fe(NO3)3) = 241.86 g/mol
m = 187.56 x 0.075 + 241.86 x 0.0172 = 21.55 g
Bước 4: Tính số mol Fe(NO3)3 đã tác dụng với dung dịch HNO3 loãng dư
Phương trình phản ứng giữa Fe(NO3)3 và HNO3 là:
Fe(NO3)3 + 3HNO3 → Fe(NO3)2 + NO + 2H2O
Do dung dịch HNO3 là dư, ta có thể giả sử toàn bộ Fe(NO3)3 đã phản ứng với HNO3 để tạo ra Fe(NO3)2.
Số mol Fe(NO3)3 đã tác dụng với dung dịch HNO3 loãng dư là 0.0172 mol.
Bước 5: Tính số mol Fe(NO3)3 ban đầu và số mol Fe(NO3)3 còn lại sau phản ứng
Nguồn tham khảo nội dung: VanHoa.com
Bạn Đang Xem Bài Viết: Phản ứng hóa học FeO + HNO3? Công thức, cách thực hiện và ứng dụng