Phương trình phản ứng giữa sắt và khí clo
Fe + Cl2 → FeCl3 được Cao đẳng nghề Việt Mỹ biên soạn là phương trình phản ứng giữa sắt và khí clo để tạo ra FeCl3. Phản ứng này cũng được cân bằng một cách chính xác như sau:
Phương trình phản ứng Fe ra FeCl3
2Fe + 3Cl2 → 2FeCl3
Trong đó, Fe là ký hiệu hoá học của sắt, Cl2 là ký hiệu hoá học của khí clo, FeCl3 là ký hiệu hoá học của sắt (III) clorua.
Điều kiện phản ứng Fe cộng Cl2
Nhiệt độ cần phải > 250oC để phản ứng xảy ra.
Cách thực hiện phản ứng Fe ra FeCl3
Cho dây sắt quấn hình lò xo (đã được nung nóng đỏ) vào lọ đựng khí clo để thực hiện phản ứng Fe ra FeCl3.
Hiện tượng nhận biết phản ứng Fe tác dụng Cl2
Khi sắt cháy sáng, tạo thành khói màu nâu đỏ.
Ngoài ra, sắt còn có nhiều tính chất hóa học khác. Ví dụ:
Tính chất hóa học của Fe
a. Tác dụng với phi kim:
- Với oxi: 3Fe + 2O2 → Fe3O4
- Với clo: 2Fe + 3Cl2 → 2FeCl3
- Với lưu huỳnh: Fe + S → FeS
- Ở nhiệt độ cao, sắt phản ứng được với nhiều phi kim khác.
b. Tác dụng với dung dịch axit:
- Tác dụng với HCl, H2SO4 loãng: Fe + 2HCl → FeCl2 + H2
- Tác dụng với H2SO4 đặc, nóng; HNO3 đặc: 2Fe + 6H2SO4 → Fe2(SO4)3 + 3SO2 + 6H2O
- Không tác dụng với H2SO4 đặc nguội, HNO3 đặc, nguội.
c. Tác dụng với dung dịch muối:
Phản ứng hóa học của sắt và tính chất của nó
Phản ứng giữa sắt và khí clo để tạo ra FeCl3
Phương trình phản ứng giữa sắt và khí clo là Fe + Cl2 → FeCl3. Để cân bằng phản ứng và tạo ra sản phẩm chính xác, nhiệt độ cần đạt trên 250°C. Hiện tượng nhận biết phản ứng là sắt cháy sáng và tạo thành khói màu nâu đỏ.
Tính chất hóa học của sắt
Sắt có tính chất hóa học khác nhau khi phản ứng với phi kim và dung dịch axit. Ở nhiệt độ cao, sắt có thể phản ứng được với nhiều phi kim. Khi phản ứng với dung dịch axit, sắt có thể tạo ra các sản phẩm khác nhau tùy thuộc vào loại axit và nồng độ của nó.
- Với oxi: 3Fe + 2O2 → Fe3O4
- Với clo: 2Fe + 3Cl2 → 2FeCl3
- Với lưu huỳnh: Fe + S → FeS
- Tác dụng với dung dịch axit:
- Tác dụng với HCl, H2SO4 loãng: Fe + 2HCl → FeCl2 + H2
- Tác dụng với H2SO4 đặc, nóng; HNO3 đặc: 2Fe + 6H2SO4 → Fe2(SO4)3 + 3SO2 + 6H2O
- Không tác dụng với H2SO4 đặc nguội, HNO3 đặc, nguội
- Tác dụng với dung dịch muối: Đẩy được kim loại yếu hơn ra khỏi muối, ví dụ: Fe + CuSO4 → FeSO4 + Cu
Để tối ưu hóa nội dung SEO, bạn cần đảm bảo rằng nội dung của mình không bị trùng lặp, sử dụng các tiêu đề H2, H3, H4 và đoạn văn bản trong định dạng HTML. Ví dụ, bạn có thể sử dụng các tiêu đề sau để tối ưu hóa nội dung cho phản ứng hóa học Fe + Cl2:
Bài tập vận dụng liên quan
Câu 1: Hỗn hợp khí nào được tạo thành khi clo tác dụng với nước không hoàn toàn? Đáp án: D. H2O, HCl, HClO, Cl2.
Câu 2: Phương pháp nào được sử dụng để điều chế clo trong phòng thí nghiệm? Đáp án: B. Cho dung dịch HCl đặc tác dụng với MnO2, đun nóng.
Câu 3: Chất dùng để làm khô khí Cl2
Đáp án: CaO
Công thức phản ứng:
Fe + Cl2 → FeCl3
Ứng dụng:
FeCl3 được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như:
- Trong sản xuất mực in và thuốc nhuộm
- Là chất oxy hóa trong quá trình xử lý nước thải
- Trong sản xuất một số loại thuốc và chất diệt côn trùng
Bạn Đang Xem Bài Viết: Phản ứng hóa học Fe + Cl2 công thức phản ứng và Ứng dụng