Phản ứng hóa học Ba + H2O
Phản ứng hóa học Ba + H2O → Ba(OH)2 + H2 là một phản ứng oxi-hoá khử, trong đó nguyên tố Ba được oxi hóa và phân hủy nước thành Ba(OH)2 và khí Hiđro (H2).
Công thức phản ứng:
Ba + 2H2O → Ba(OH)2 + H2
Phản ứng này xảy ra khi chúng ta thêm một lượng nhỏ kim loại Ba vào nước. Tuy nhiên, phản ứng này cũng có thể xảy ra khi nước được tiếp xúc với bột kim loại Ba.
Nguồn tham khảo: https://vi.wikipedia.org/wiki/Bari
Cơ chế phản ứng:
Phản ứng hóa học Ba + H2O → Ba(OH)2 + H2 diễn ra theo cơ chế sau:
- Trong môi trường nước, các phân tử nước phân ly thành ion hydronium (H3O+) và ion hydroxit (OH-).
- Kim loại Ba bị oxy hóa thành ion Ba2+ và cession hóa các electron cho ion hydronium tạo thành khí hiđro (H2) và ion hydroxit Ba(OH)2.
Phản ứng Ba + H2O và ứng dụng
Phản ứng hóa học Ba + H2O → Ba(OH)2 + H2 là một phản ứng oxi-hoá khử, trong đó nguyên tố Ba được oxi hóa và phân hủy nước thành Ba(OH)2 và khí Hiđro (H2).
Công thức phản ứng:
Ba + 2H2O → Ba(OH)2 + H2
Phản ứng này được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, chẳng hạn như:
1. Xử lý nước:
Ba(OH)2 là một chất kiềm mạnh và được sử dụng để điều chỉnh độ pH của nước. Nó được sử dụng để xử lý nước thải và nước cấp cho các thành phố và khu dân cư.
2. Sản xuất giấy:
Ba(OH)2 được sử dụng trong quá trình sản xuất giấy để tách tơ giấy và bột giấy.
3. Sản xuất thuốc nhuộm:
Ba(OH)2 cũng được sử dụng trong sản xuất thuốc nhuộm vải.
Tóm lại, phản ứng hóa học Ba + H2O → Ba(OH)2 + H2 là một phản ứng quan trọng và được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
Hướng dẫn thực hiện phản ứng:
Để thực hiện phản ứng Ba + H2O → Ba(OH)2 + H2, bạn có thể làm như sau:
- Chuẩn bị một mẫu chứa nước trong một cốc thủy tinh.
- Thêm từ từ một ít bột kim loại Ba vào nước và quan sát phản ứng diễn ra.
- Quan sát khí hiđro (H2) được sinh ra và sự hòa tan của bột kim loại Ba.
- Khi phản ứng kết thúc, bạn sẽ thấy một dung dịch màu trắng được hình thành, đó chính là dung dịch Ba(OH)2.
Bạn nên đeo kính bảo hộ và làm việc trong một không gian thoáng mát và thông thoáng khi thực hiện phản ứng này. Đồng thời, cần phải lưu ý về tính chất oxi-hoá khử của phản ứng để tránh nguy hiểm cho sức khỏe và an toàn.
Số chất tác dụng với dung dịch KOH loãng ở nhiệt độ thường
Để xác định số chất tác dụng với dung dịch KOH loãng ở nhiệt độ thường, ta cần thực hiện các phản ứng của các chất với dung dịch này. Sau đó, tìm số chất tác dụng thành công để đưa ra đáp án.
Ta có các chất sau:
- KHCO3
- CO
- Al(OH)3
- Fe(OH)3
- HF
- Cl2
- NH4Cl
Các phản ứng của các chất này với dung dịch KOH loãng ở nhiệt độ thường:
- KHCO3 + KOH → K2CO3 + H2O
- Al(OH)3 + KOH → KAlO2 + 2H2O
- HF + KOH → KF + H2O
- Cl2 + KOH → KClO + KCl + H2O
- NH4Cl + KOH → KCl + NH3 + H2O
Ta có thể thấy rằng có 5 chất tác dụng thành công với dung dịch KOH loãng ở nhiệt độ thường, vì chúng tạo thành các sản phẩm mới trong các phản ứng trên. Đáp án là B. 5.
Phản ứng hóa học không xảy ra
Để xác định phản ứng hóa học nào không xảy ra, ta cần phân tích các phản ứng và xác định sản phẩm của chúng. Sau đó, so sánh sản phẩm với các chất ban đầu để xác định phản ứng có diễn ra hay không.
Các phản ứng sau đây cần được xét:
A. BaO + CO2 → BaCO3
Trong phản ứng A, BaO và CO2 phản ứng với nhau để tạo thành BaCO3. Đây là phản ứng hóa học diễn ra bình thường.
B. Ba(OH)2 + CO2 → BaCO3 + H2O
Trong phản ứng B, Ba(OH)2 và CO2 phản ứng với nhau để tạo thành BaCO3 và H2O. Đây là phản ứng hóa học diễn ra bình thường.
C. BaCl2 + HCl → BaCl2 + HCl
Trong phản ứng C, BaCl2 và HCl không phản ứng với nhau và chỉ đơn giản là hỗn hợp của hai chất. Phản ứng không xảy ra.
D. BaO + H2O → Ba(OH)2
Trong phản ứng D, BaO và H2O phản ứng với nhau để tạo thành Ba(OH)2. Đây là phản ứng hóa học diễn ra bình thường.
Vì vậy, phản ứng hóa học không xảy ra là phản ứng C.