Phản ứng hóa học C2H5OH + O2
Phản ứng hóa học C2H5OH + O2 → CH3COOH + H2O là một phản ứng oxy hóa, trong đó ethanol (C2H5OH) được oxy hóa bởi khí oxi (O2) để tạo thành axit axetic (CH3COOH) và nước (H2O).
Phản ứng này thường được sử dụng trong sản xuất axit axetic, là một hợp chất quan trọng được sử dụng trong các ngành công nghiệp như sản xuất xi măng và nhựa, và cũng được sử dụng trong các sản phẩm gia dụng như giấy dán tường và sơn.
Điều kiện phản ứng
- Áp suất: 1 atm
- Nhiệt độ: 120-130°C
- Catalyst: các muối của kim loại như Mn, Co, Cu
Phản ứng này còn được thực hiện trong điều kiện lên men giấm bằng cách sử dụng men giấm để thúc đẩy quá trình oxi hóa ancol etylic.
Cơ chế phản ứng
Trong quá trình phản ứng, ethanol (C2H5OH) và khí oxi (O2) tương tác với nhau, tạo thành một phức chất tạm thời là acetaldehyde (CH3CHO). Sau đó, acetaldehyde tương tác tiếp với khí oxi, tạo thành sản phẩm cuối cùng là axit axetic (CH3COOH) và nước (H2O).
Tác động của yếu tố nhiệt độ và áp suất
Yếu tố nhiệt độ và áp suất có thể ảnh hưởng đến tốc độ phản ứng và hiệu suất sản xuất. Với nhiệt độ cao hơn và áp suất cao hơn, tốc độ phản ứng có thể tăng lên. Tuy nhiên, quá trình sản xuất cần được kiểm soát nghiêm ngặt để đảm bảo an toàn và độ ổn định của quá trình.
Trên đây là thông tin về cơ chế phản ứng C2H5OH + O2 → CH3COOH + H2O và tác động của yếu tố nhiệt độ và áp suất. Hy vọng những thông tin này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về phản ứng hóa học này và ứng dụng của nó trong sản xuất công nghiệp.
Cách thực hiện phản ứng để điều chế axit axetic từ ancol etylic
Phương pháp lên men dung dịch rượu etylic loãng
Để điều chế axit axetic từ ancol etylic, phương pháp chính được sử dụng là phương pháp lên men dung dịch rượu etylic loãng. Cụ thể, dung dịch rượu etylic loãng được pha trộn với men giấm và để ở nhiệt độ phòng trong khoảng thời gian từ một đến ba tháng.
Trong quá trình lên men, các vi sinh vật trong men giấm sẽ thực hiện phản ứng oxi hóa ancol etylic trong dung dịch thành axit axetic. Quá trình này còn được gọi là quá trình lên men tự nhiên.
Sản xuất giấm ăn từ axit axetic
Axit axetic chính là thành phần chính của giấm ăn và phương pháp chính để sản xuất giấm ăn là thông qua quá trình lên men dung dịch rượu etylic loãng. Sau khi quá trình lên men hoàn tất, dung dịch được lọc để tách các cặn bẩn và được đun sôi để làm bay hơi nước và tăng nồng độ axit axetic.
Để tăng tốc độ quá trình sản xuất, người ta có thể sử dụng phương pháp lên men cơ khí hoặc lên men kiểm soát nhiệt độ, áp suất, độ ẩm và độ oxy hóa.
Tóm lại, phương pháp lên men dung dịch rượu etylic loãng là phương pháp chính để điều chế axit axetic và sản xuất giấm ăn. Hy vọng những thông tin này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về quy trình sản xuất giấm và ứng dụng của axit axetic trong đời sống hàng ngày.
Bài tập vận dụng liên quan
Câu 1
Số đồng phân axit ứng với công thức C4H8O2 là:
A. 2
B. 3
C. 4
D. 6
Để tìm số đồng phân axit với công thức C4H8O2, ta cần xác định số đồng phân của este có cùng công thức. Với công thức CH3COOCH2CH3, ta có thể xây dựng 2 đồng phân, tương ứng với vị trí liên kết của nhóm CH3 và COO trên hai nguyên tử cacbon khác nhau.
Vì vậy, đáp án là A. 2.
Câu 2
Công thức chung của axit cacboxylic no, đơn chức, mạch hở là:
A. CnH2nO2
B. CnH2n+2O2
C. CnH2n+1O2
D. CnH2n-1O2
Đáp án là C. CnH2n+1O2.
Câu 3
Dãy chất tác dụng với axit axetic là:
A. ZnO; Cu(OH)2; Cu; CuSO4; C2H5OH
B. CuO; Ba(OH)2; Zn; Na2CO3; C2H5OH
C. Ag; Cu(OH)2; ZnO; H2SO4; C2H5OH
D. H2SO4; Cu(OH)2;
Vậy, đáp án là A. ZnO; Cu(OH)2; Cu; CuSO4; C2H5OH.
Tóm lại, đó là các câu trắc nghiệm về axit cacboxylic. Hy vọng những thông tin này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về tính chất và ứng dụng của axit cacboxylic trong hóa học.
Phản ứng C2H5OH + O2. Dung dịch etanol (rượu etylic) cháy trong khí oxy
Tham khảo thêm trên Wikipedia.