Phương trình hóa học và tính chất của nhôm hidroxit
Trong phương trình hóa học Al(OH)3 + NaOH → NaAlO2 + H2O, ta thấy rằng Al(OH)3 phản ứng với NaOH để tạo thành NaAlO2 và H2O. Điều này chứng tỏ Al(OH)3 có tính lưỡng tính, có thể phản ứng được với cả axit và bazo.
Để hiểu rõ hơn về tính lưỡng tính của Al(OH)3, ta có thể xem xét phản ứng của Al(OH)3 với axit như sau:
Al(OH)3 + 3HCl → AlCl3 + 3H2O
Như vậy, Al(OH)3 phản ứng với HCl để tạo thành AlCl3 và H2O. Điều này chứng tỏ Al(OH)3 có tính lưỡng tính và có thể phản ứng với cả axit và bazo.
Ngoài ra, Al(OH)3 cũng có thể phản ứng với dung dịch NaOH, KOH để tạo thành muối Aluminat. Ví dụ:
Al(OH)3 + NaOH → NaAlO2 + 2H2O
Al(OH)3 + KOH → KAlO2 + 2H2O
Như vậy, tính lưỡng tính của Al(OH)3 là do nó có khả năng tạo ra các muối aluminat khi phản ứng với dung dịch kiềm, cũng như tạo ra muối kết hợp với axit.
Điều kiện phản ứng Al(OH)3 ra NaAlO2
Nhiệt độ để phản ứng xảy ra là 1000°C.
Cách tiến hành phản ứng Al(OH)3 tác dụng với NaOH
Cho dung dịch Al(OH)3 vào ống nghiệm chứa dung dịch NaOH từ từ.
Hiện tượng phản ứng Al(OH)3 tác dụng với NaOH
Sản phẩm thu được là chất rắn màu trắng.
Tính chất hóa học của Al(OH)3
Al(OH)3 là một loại hidroxit lưỡng tính, có thể tác dụng với axit mạnh và dung dịch kiềm mạnh. Khi đun nóng, Al(OH)3 phân hủy thành Al2O3 theo phương trình:
2Al(OH)3 → Al2O3 + 3H2O
Tác dụng với axit mạnh:
Al(OH)3 + 3HCl → AlCl3 + 3H2O
Tác dụng với dung dịch kiềm mạnh:
Al(OH)3 + KOH → KAlO3 + 2H2O
Al(OH)3 + KOH → K[Al(OH)4]
Điều chế
Kết tủa ion Al3+:
Al3+ + 3OH- (vừa đủ) → Al(OH)3
Al3+ + 3NH3 + 3H2O → Al(OH)3 + 3NH4+
Tính chất hóa học của Al(OH)3
– Kém bền với nhiệt: Khi đun nóng Al(OH)3 phân hủy thành Al2O3: 2Al(OH)3 → Al2O3 + 3H2O.
– Là hiđroxit lưỡng tính.
– Tác dụng với axit mạnh: Al(OH)3 + 3HCl → AlCl3 + 3H2O.
– Tác dụng với dung dịch kiềm mạnh: Al(OH)3 + KOH → KAlO3 + 2H3O; Al(OH)3 + KOH → K[Al(OH)4].
– Có thể điều chế thông qua kết tủa ion Al3+ hoặc kết tủa AlO2-.
Bài tập vận dụng liên quan
Câu 1. Chất nào dưới đây có thể tác dụng được với HCl và dung dịch NaOH?
Đáp án: C. Al(OH)3
Al(OH)3 + NaOH → NaAlO2 + 2H2O
Al(OH)3 + 3HCl → AlCl3 + 3H2O
Câu 2. Trong các kim loại dưới đây, kim loại nào dẫn điện mạnh nhất?
Không có thông tin để trả lời câu hỏi này.
Câu 3. Dãy chất nào dưới đây phản ứng được NaOH?
Đáp án: Al(NO3)3, HCl, CO2
Câu 4. Thổi V lít khí CO2 (đktc) vào 100ml dd Ca(OH)2 1M thu được 6 gam kết tủa.
Đáp án:
Số mol Ca(OH)2 = 0.1 mol
Số mol CO2 = V/22.4
Theo phương trình phản ứng: Ca(OH)2 + CO2 → CaCO3 + H2O
Số mol CaCO3 = 0.1 mol
Khối lượng kết tủa = số mol x khối lượng mol = 6 gam
Vậy số mol CO2 = 0.267 mol
V = 5.98 lít
Câu 5. Phản ứng hóa học Al(OH)3 + NaOH → NaAlO2 + H2O
Đây là phản ứng trao đổi, trong đó Al(OH)3 tác dụng với NaOH tạo thành NaAlO2 và nước. Đây là một phản ứng quan trọng trong sản xuất chất tẩy trắng, thuốc nhuộm và hợp chất nhôm. NaAlO2 được sử dụng để tạo ra bọt trong sản xuất các sản phẩm tẩy trắng. Ngoài ra, phản ứng này cũng được sử dụng để xử lý nước thải và giảm độ axit của một số dung dịch.
Cơ chế phản ứng
Trong phản ứng này, ion OH- trong NaOH thay thế các ion Al3+ trong Al(OH)3 để tạo thành sản phẩm NaAlO2. Phản ứng này tạo ra nước như một sản phẩm phụ.
Al(OH)3 + NaOH → NaAlO2 + H2O
Nguồn tham khảo: https://en.wikipedia.org/wiki/Aluminium_hydroxide