Giới thiệu
Phản ứng hóa học CuO + H2SO4 → CuSO4 + H2O là một phản ứng trung hòa axit-bazơ giữa oxit đồng (II) và dung dịch axit sulfuric. Đây là phương trình cho thấy CuO có tính bazơ. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết về phản ứng này và ứng dụng liên quan.
Phương trình phản ứng
Phương trình cho phản ứng giữa CuO và H2SO4 là:
CuO + H2SO4 → CuSO4 + H2O
Phản ứng này là một phản ứng trung hòa axit-bazơ điển hình. Trong đó, oxit đồng (II), hoạt động như một oxit bazơ, phản ứng với axit sulfuric để tạo ra sulfate đồng (II) và nước.
Điều kiện phản ứng
Các điều kiện phản ứng cho CuO + H2SO4 → CuSO4 + H2O như sau:
- Nhiệt độ Phản ứng diễn ra nhanh hơn ở nhiệt độ cao hơn, tuy nhiên nhiệt độ không được vượt quá điểm sôi của dung dịch.
- Nồng độ Tốc độ phản ứng tăng theo nồng độ tăng của các chất tham gia.
Ứng dụng
Phản ứng CuO + H2SO4 → CuSO4 + H2O được sử dụng trong công nghiệp để sản xuất sulfate đồng (II) và nước. Nó cũng được sử dụng trong phòng thí nghiệm để trung hòa axit và trong việc tẩy rửa các bề mặt kim loại.
Sản xuất Sulfate đồng (II) và Nước
Phản ứng này được sử dụng trong công nghiệp để sản xuất sulfate đồng (II) và nước. Sulfate đồng (II) có nhiều ứng dụng khác nhau như thuốc trừ sâu, thuốc trừ nấm, thuốc trừ cỏ, chất tạo màu, mực in, điện phân và quang phổ học.
Trung hòa axit
Phản ứng giữa CuO và H2SO4 cũng được sử dụng trong phòng thí nghiệm để trung hòa axit. Khi hòa tan acid vào nước, dung dịch sẽ có pH thấp hơn 7, điều này có thể gây hại cho các mẫu và thiết bị được sử dụng trong phòng thí nghiệm. Vì vậy, phản ứng CuO + H2SO4 được sử dụng để trung hòa axit trong các thí nghiệm hóa học.
Tẩy rửa các bề mặt kim loại
Ngoài ra, phản ứng này cũng được sử dụng để tẩy rửa các bề mặt kim loại. Khi các bề mặt kim loại bị ăn mòn bởi axit, phản ứng giữa CuO và H2SO4 có thể được sử dụng để tẩy rửa các chất ô nhiễm khỏi bề mặt kim loại và phục hồi độ bóng và sáng của chúng.
Phản ứng hóa học giữa CuO và H2SO4 có nhiều ứng dụng khác nhau trong sản xuất và phòng thí nghiệm. Đây là một phản ứng trung tính giữa một oxit bazơ và một oxit axit, cho kết quả là sản phẩm muối và nước. Phản ứng này có thể được kiểm soát bằng các điều kiện như nhiệt độ và nồng độ để đáp ứng các nhu cầu của các ứng dụng khác nhau.
Các bài tập liên quan
Câu hỏi 1. Thành phần chính của quặng chalcopyrite (đồng pyrit) là:
- A. CuS
- B. CuS2
- C. Cu2S
- D. CuFeS2
Câu hỏi 2. Câu nào là sai?
- Cu2O có tính oxy hóa và khử.
- CuO có tính oxy hóa và khử.
- Cu(OH)2 tan dễ dàng trong dung dịch NH3.
- CuSO4 anhydrat có thể được sử dụng để phát hiện nước trong dầu hoặc xăng.
- CuSO4 có thể được sử dụng để làm khô khí NH3.
- A. 1
- B. 2
- C. 3
- D. 4
Câu hỏi 3. Khi một dòng khí CO dư được thông qua 9,1 gam hỗn hợp CuO và Al2O3, sau đó được đun nóng cho đến khi phản ứng hoàn toàn, thu được 8,3 gam chất rắn. Khối lượng CuO trong hỗn hợp ban đầu là bao nhiêu?
- A. 0,8 gam
- B. 8,3 gam
- C. 2,0 gam
- D. 4,0 gam
Câu hỏi 4. Chất dư nào cần thiết để loại bỏ CuSO4 khỏi dung dịch FeSO4?
- A. Al
- B. Fe
- C. Zn
- D. Ni
Câu hỏi 5. Trong không khí ẩm, các vật dụng đồng được phủ một lớp gỉ màu xanh lá. Lớp gỉ đồng đó là gì?
- A. (CuOH)2.CuCO3
- B. CuCO3
- C. Cu2O
- D. CuO
Kết luận
Cuối cùng, CuO + H2SO4 → CuSO4 + H2O là một phản ứng hóa học liên quan đến sự tương tác giữa oxit đồng (II) và dung dịch axit sulfuric. Bài viết này cung cấp một giải thích chi tiết về phương trình phản ứng và các ứng dụng liên quan. Hy vọng rằng bài viết này sẽ giúp các sinh viên trong việc học hóa học của mình. Để biết thêm tài nguyên học tập về các chủ đề khác, vui lòng tham khảo trang web của chúng tôi.