Xưng hô trong gia đình
Trong gia đình , cách xưng hô phụ thuộc vào mối quan hệ gia đình và vị trí đời sống trong gia đình. Dưới đây là một số cách xưng hô trong gia đình thường được sử dụng:
Cách xưng hô với cha mẹ
Khi nói chuyện với cha mẹ hoặc xưng hô với cha mẹ, có thể sử dụng các từ ngữ sau: bố mẹ, cha mẹ, ba má, ba me, cậu mợ, thầy me, thầy bu, thân sinh, song thân, các cụ chúng tôi, ông bà nội các cháu, và ông bà ngoại các cháu.
Cách xưng hô với anh chị em của cha mẹ và ông bà
Em gái của bố được gọi là gì? Em trai của mẹ được gọi là gì? Đối với anh chị em của cha mẹ và ông bà , có thể sử dụng các từ ngữ: chắt, chút, và chít.
Cách xưng hô với anh chị em
Trong việc xưng hô với anh chị em , có thể sử dụng các từ ngữ phổ biến như: anh, chị, em, và tùy theo từng trường hợp cụ thể.
Cách xưng hô với vợ chồng
Trong mối quan hệ vợ chồng , xưng hô có thể sử dụng các từ ngữ như: chồng, vợ, anh, chị, em, và các biệt danh hay tên thân mật khác.
Cách xưng hô với con cháu
Khi xưng hô với con cháu , có thể sử dụng các từ ngữ như: con, cháu, cháu gái, cháu trai, và tên riêng của từng người con cháu.
Xưng hô trong quan hệ họ hàng
Xưng hô trong quan hệ họ hàng có thể phân thành hai loại: họ hàng bên nội và họ hàng bên ngoại.
Họ hàng bên nội
Trong họ hàng bên nội , cách xưng hô có thể sử dụng các từ ngữ như: ông bà nội, ông nội, bà nội, nội, ông bà ngoại, ông ngoại, bà ngoại, và ngoại.
Họ hàng bên ngoại
Trong họ hàng bên ngoại , cách xưng hô có thể sử dụng các từ ngữ như: ông bà ngoại, ông ngoại, bà ngoại, và ngoại.
Xưng hô theo vùng miền
Trên khắp Việt Nam, có sự khác biệt về cách xưng hô theo vùng miền .
Điểm chung của 3 miền
Dù ở miền Bắc, miền Trung hay miền Nam, cách xưng hô trong gia đình thường có những điểm chung , như đã được đề cập ở trên.
Điểm riêng
Tuy nhiên, mỗi vùng miền cũng có những đặc điểm riêng về cách xưng hô trong gia đình.
Đặc tính lịch sự và lễ phép trong cách xưng hô của người Việt
Người Việt Nam có những đặc điểm lịch sự và lễ phép khi xưng hô. Việc sử dụng danh xưng và ngôn ngữ lịch sự được coi là rất quan trọng trong giao tiếp gia đình và xã hội.
Trong xưng hô, người Việt thường sử dụng danh xưng bằng cả Tiếng Việt và Tiếng Hán.
Cách xưng hô trong gia đình
Thứ bậc đời trong gia đình gồm có: tổ tiên, kỵ, cụ, ông bà, cha mẹ, con, cháu, chắt, chút, và chít.
Con của chúng ta gọi chúng ta là cha mẹ. Con của các con chúng ta gọi chúng ta là ông bà. Con của con gái chúng ta gọi chúng ta là ông bà ngoại, ông ngoại, bà ngoại, hay gọi tắt là ngoại. Con của con trai chúng ta gọi chúng ta là ông bà nội, ông nội, bà nội, hay gọi tắt là nội. Chắt của chúng ta gọi chúng ta là cụ. Chút của chúng ta gọi chúng ta là kỵ. Và chít của chúng ta gọi chúng ta là tổ tiên.
Danh xưng của hai gia đình có con cái lấy nhau
Khi hai gia đình có con cái lấy nhau , danh xưng có thể sử dụng các từ như: thông gia, thân gia, hay sui gia.
Tiếng xưng hô giữa hai sui gia với nhau hay với bạn bè
Trong quan hệ hai sui gia với nhau hoặc trong quan hệ với bạn bè, có thể sử dụng các từ ngữ như: ông bà thông gia, ông bà thân gia, ông thân, bà thân, ông bà sui gia, ông sui, và bà sui.
Với những nội dung trên, hy vọng bạn đã hiểu thêm về cách xưng hô trong gia đình và quan hệ họ hàng của người Việt Nam.
Phong cách gọi xưng hô trong gia đình
Trong gia đình , người ta có nhiều cách gọi xưng hô với cha và mẹ. Đối với cha, có thể sử dụng các từ như “bố”, “ba”, “thầy”, “cha”, “cậu”, và “tía”. Đối với mẹ, người ta thường sử dụng nhiều từ hơn để gọi, điều này cho thấy mối quan hệ gần gũi hơn giữa người mẹ và con cái. Việc sử dụng nhiều từ xưng hô giúp tạo nên tình cảm ấm áp và thân thiết giữa mẹ và con.
Gọi cha mẹ vợ
Khi nói đến cha mẹ vợ , ta có các cách gọi khác nhau như “ông bà nhạc”, “ông nhạc”, “bà nhạc”, “cha mẹ vợ”, “cha vợ”, và “mẹ vợ”.
Gọi cha vợ
Khi nói chuyện với bạn, người ta có thể sử dụng các từ như “nhạc phụ”, “nhạc gia”, “bố vợ”, “ông nhạc”, ” cha vợ “, “ông ngoại các cháu”, và “trượng nhân”.
Gọi mẹ vợ
Khi nói chuyện với bạn bè, người ta có thể sử dụng các từ như ” mẹ vợ “, “má vợ”, “bà nhạc”, “bà ngoại các cháu”, và “nhạc mẫu”.
Gọi cha mẹ chồng
Đối với cha mẹ chồng , ta có thể sử dụng các từ như “cha mẹ chồng”, “cha chồng”, “mẹ chồng”, “các cụ thân sinh của nhà tôi”, “ông bà nội của các cháu”, và các từ tương tự như phần dành cho cha mẹ mình.
Quan hệ gia đình khác
Trong gia đình , còn có quan hệ giữa anh chị em của cha mẹ và ông bà. Em gái của bố được gọi là “cô”, trong khi em trai của mẹ được gọi là “chú”. Anh của cha thường được gọi là “bác”, em trai của cha là “chú”, và chị của cha còn được gọi là “bác gái”. Em gá i của cha có thể được gọi là “cô” hoặc “o”. Đôi khi chị của cha cũng được gọi là “cô” hoặc “o”. Anh của mẹ thường được gọi là “bác” hoặc “cậu”, em trai của mẹ là “cậu”, chị của mẹ là “già” hoặc “bác gái”, và em gái của mẹ được gọi là “dì”.
Khi nói chuyện với cha mẹ vợ hoặc cha mẹ chồng, tuỳ theo nề nếp gia đình , ta chỉ cần sử dụng các từ xưng hô như đã đề cập ở trên trong phần xưng hô với mẹ và cha.
Trong gia đình , người chồng sau của mẹ được gọi là “cha ghẻ”, “kế phụ”, “cha”, “cậu”, hoặc “dượng”. Người vợ sau của cha được gọi là “mẹ ghẻ”, “mẹ kế”, hoặc “kế mẫu”.
Với anh chị em của cha mẹ và ông bà, em gái của bố được gọi là gì và em trai của mẹ được gọi là gì phụ thuộc vào từng vùng miền khác nhau. Anh của cha được gọi là “bác”, em trai của cha được gọi là “chú”, chị của cha còn được gọi là “bác gái”. Em gái của cha có thể được gọi là “cô” hoặc “o” (có câu ca dao “Một trăm ông chú không lo, chỉ lo một nỗi mụ o nỏ mồm”). Có nơi chị của cha cũng được gọi là “cô” hoặc “o”. Anh của mẹ được gọi là “bác” hoặc “cậu”, em trai của mẹ là “cậu”, chị của mẹ là “già” hoặc “bác gái”, và em gái của mẹ được gọi là “dì”.
Gia đình và quan hệ xưng hô
Trong gia đình , có những quan hệ xưng hô đặc biệt để tạo sự gắn kết và thân thiết giữa hai gia đình bên ngoại và bên nội. Đây là một cách để xác định mỗi thành viên trong gia đình là một phần quan trọng của cả hai gia đình. Dưới đây là một số quan hệ xưng hô phổ biến:
Xưng hô trong gia đình:
Vợ của bác (anh của cha hay mẹ) được gọi là bác gái
Trong gia đình, vợ của anh trai của cha hay mẹ được xưng hô là “bác gái”. Đây là một cách để xác định mối quan hệ của vợ với gia đình của chồng mình.
Vợ của chú được gọi là thím
Trong gia đình, vợ của chú được gọi là “thím”. Đây là một cách để xác định mối quan hệ của vợ với gia đình của chồng mình.
Chồng của cô hay dì được gọi là chú, chú dượng hoặc dượng
Trong gia đình, chồng của cô hay dì được xưng hô là “chú”, “chú dượng” hoặc “dượng”. Đây là một cách để xác định mối quan hệ của chồng với gia đình của vợ mình.
Chồng của bác gái hay già được gọi là bác hoặc bác dượng
Trong gia đình, chồng của bác gái hay già được xưng hô là “bác” hoặc “bác dượng”. Đây là một cách để xác định mối quan hệ của chồng với gia đình của vợ mình.
Vợ của cậu được gọi là mợ
Trong gia đình, vợ của cậu được xưng hô là “mợ”. Đây là một cách để xác định mối quan hệ của vợ với gia đình của chồng mình.
Xưng hô với anh chị em trong gia đình:
Anh trai của ông bà nội và ông bà ngoại gọi là ông bác
Anh trai của ông bà nội và ông bà ngoại được xưng hô là “ông bác”. Đây là một cách để xác định mối quan hệ anh em trong gia đình.
Em trai của ông nội và ông ngoại gọi là ông chú
Em trai của ông nội và ông ngoại được xưng hô là “ông chú”. Đây là một cách để xác định mối quan hệ anh em trong gia đình.
Chị của ông bà nội và ông bà ngoại hay vợ của ông bác gọi là bà bác
Chị của ông bà nội và ông bà ngoại hay vợ của ông bác được xưng hô là “bà bác”. Đây là một cách để xác định mối quan hệ chị em trong gia đình.
Em gái của ông nội và ông ngoại gọi là bà cô
Em gái của ông nội và ông ngoại được xưng hô là “bà cô”. Đây là một cách để xác định mối quan hệ chị em trong gia đình.
Em trai của bà nội bà ngoại gọi là ông cậu
Em trai của bà nội bà ngoại được xưng hô là “ông cậu”. Đây là một cách để xác định mối quan hệ anh em trong gia đình.
Em gái của bà nội bà ngoại gọi là bà dì
Em gái của bà nội bà ngoại được xưng hô là “bà dì”. Đây là một cách để xác định mối quan hệ chị em trong gia đình.
Chồng của bà cô và bà dì gọi là ông dượng
Chồng của bà cô và bà dì được xưng hô là “ông dượng”. Đây là một cách để xác định mối quan hệ của chồng với gia đình của vợ mình.
Xưng hô thông thường:
Trong cuộc sống hàng ngày, người ta thường xưng hô một cách giản tiện bằng các từ như “chú”, “bác”, “ông” hoặc “bà” để thay thế cho các từ “chú dượng”, “bác gái”, “ông bác”, “ông chú”, “ông cậu”, “ông dượng”, “bà bác”, “bà cô” hoặc “bà dì”.
Xưng hô với anh chị em của vợ hoặc chồng:
Đối với anh của vợ hoặc anh của chồng, người ta thường xưng hô là “anh” hoặc “bác”. Tuy nhiên, khi nói chuyện với người khác, có thể sử dụng các cách xưng hô như “ông anh nhà tôi”, “anh của nhà tôi”, “anh vợ tôi” hoặc “anh chồng tôi” để xác định mối quan hệ của anh em với gia đình.
Trong tiếng Việt, từ “anh chồng” cũng được sử dụng để xưng hô chồng của một người đàn bà trong trường hợp chỉ có chị vợ ở nhà. Ví dụ: “Anh chồng thì đi vắng chỉ có chị vợ ở nhà mà thôi”.
Chị của chồng hoặc chị của vợ được gọi là “chị” hoặc “bác”. Tuy nhiên, khi nói chuyện, có thể sử dụng các cách xưng hô như “chị chồng”, “chị vợ”, “bà chị của nhà tôi” và những cách tương tự để xác định mối quan hệ.
Xưng hô với em trai và em gái của chồng hoặc vợ:
Em trai của chồng hoặc vợ được gọi là “em” hoặc “chú”.
Em gái của chồng hoặc vợ được gọi là “em”, “cô” hoặc “dì”.
Các tiếng xưng hô về anh chị em:
Các tiếng xưng hô này được sử dụng để gọi anh chị hoặc cặp vợ chồng anh chị mình, hoặ c để cặp vợ chồng tự xưng với các em của họ, hoặc để gọi cặp vợ chồng của bạn mình, hoặc để gọi vợ chồng con trai hoặc con gái mình. Ngoài ra, cũng có một ý nghĩa khác của từ “dân anh chị” để chỉ những người ăn chơi giang hồ, cờ bạc.
1. Anh chị:
Đây là cách các em gọi anh chị hoặc cặp vợ chồng anh chị mình.
2. Anh chị em:
Đây là cách người ta dùng để gọi các con trong gia đình, ví dụ như trong câu ” Anh chị em nhà ấy có hiếu.”
3. Anh chị em bạn dì hay anh chị em đôi con dì con già:
Đây là cách gọi các con trai và con gái của chị và em gái mẹ, trong đó người con trai là anh.
Họ nội và họ ngoại
Họ nội và gia đình bên nội là họ và gia đình của cha mình.
Họ ngoại và gia đình bên ngoại là họ và gia đình bên mẹ mình.
Tiếng xưng hô với vợ
Tiếng xưng hô với vợ bao gồm: em, cưng, mình, bu nó, má, má mày, má nó, má thằng cu, mẹ, mẹ nó, mẹ đĩ, nhà, bà, bà xã, bà nó, ấy, mợ, mợ nó, đằng ấy, v.v.
Tiếng gọi vợ trong khi nói chuyện với người khác bao gồm: nhà tôi, bà nhà tôi, má tụi nhỏ, má sắp nhỏ, má bày trẻ, tiện nội, nội tướng tôi, bà xã, bà xã tôi và vợ tôi, v.v.
Tiếng xưng hô với chồng
Tiếng xưng hô với chồng bao gồm: anh, cưng, anh nó, ba, ba nó, bố, bố nó, bố mày, bố thằng cu, đằng ấy, ông xã, cậu, cậu nó, ông, ông nó, cụ, ấy, mình, v.v.
Tiếng gọi chồng trong gia đình người Việt
Gia đình người Việt có nhiều cách gọi chồng trong khi nói chuyện với người khác. Dưới đây là một số ví dụ về các từ ngữ thường được sử dụng:
1. Tiếng gọi trong gia đình
Trong gia đình , người vợ có thể gọi chồng mình bằng các từ như: “nhà tôi”, “ông nhà tôi”, “ba tụi nhỏ”, “ba sắp nhỏ”, “ba bày nhỏ”. Còn người chồng có thể được gọi là “phu quân tôi”, “ông xã”, “ông xã tôi”, “trượng phu tôi”, “anh ấy”, và nhiều từ khác.
2. Tình yêu và sự tôn trọng
Tình vợ chồng người Việt thường rất đằm thắm và yêu nhau bằng tất cả chân tình. Họ đối đãi với nhau một cách lịch sự và tương kính. Các cặp vợ chồng có giáo dục thường không sử dụng các từ như “mày” và “xưng tao” để gọi nhau. Thay vào đó, họ tìm những lời lẽ dịu dàng, đầy tình tứ và yêu thương để gọi tên đối phương.
3. Các từ ngữ xưng hô
Người Việt có nhiều từ ngữ xưng hô khác nhau để chỉ các mối quan hệ gia đình. Điều này khác biệt so với tiếng xưng hô của vợ chồng người Tây phương. Ví dụ, con trai đầu lòng của một gia đình có thể được gọi là “con trai trưởng” hoặc “con trai trưởng nam”. Có người sử dụng cách gọi thân mật hơn như “cậu trưởng tôi” hoặc “thằng trưởng nam nhà tôi”.
Vợ của con trai được gọi là “con dâu”, và vợ của con trai trưởng nam được gọi là “con dâu trưởng”. Con gái đầu lòng được gọi là “trưởng nữ”, chồng của con gái được gọi là “con rể”, và chồng của con gái đầu lòng được gọi là “con rể trưởng”. Các con tiếp theo của gia đình được gọi là “thứ nam” hoặc “thứ nữ”. Người con được sinh ra trước tiên thường được gọi là “con cả” hoặc “con đầu lòng”.
Con trai hay con gái cuối cùng của gia đình thường được gọi là “con út”, “út nam” hoặc “út nữ”. Nếu vợ chồng chỉ có một con, trai hoặc gái, thì người con đó được gọi là “con một”. Con của vợ hoặc của chồng có trước hoặc sau khi lấy nhau được gọi là “con ghẻ” hoặc “con riêng”. Đứa con mới sinh ra thường được gọi là “con đỏ”, và con còn nhỏ thường được gọi là “con mọn”.
4. Cảnh cha già con mọn
Khi người đàn ông già đã có con khi già, đó được gọi là ” cảnh cha già con mọn “. Đây là một thuật ngữ mô tả tình huống người đàn ông có con khi đã cao tuổi. Điều này thường xảy ra khi người đàn ông đã có một gia đình mới sau khi ly hôn hoặc mất vợ.
5. Gia đình quyền thế
Con thuộc thế hệ trẻ trong gia đình thường được gọi là “con ông cháu cha”. Đây là một cách gọi để chỉ sự quyền thế của con cái trong gia đình, nhấn mạnh vai trò và sự kính trọng dành cho người già.
Xưng hô và quan hệ họ hàng trong gia đình Việt Nam
Trong gia đình Việt Nam , xưng hô và quan hệ họ hàng được chia thành hai phần: họ hàng bên nội và họ hàng bên ngoại.
Họ hàng bên nội
Trong họ hàng bên nội , xưng hô rất đơn giản và dễ hiểu:
- Bố của bố mình được gọi là ông nội.
- Mẹ của bố mình được gọi là bà nội.
- Anh trai của bố được gọi là bác.
- Em trai của bố được gọi là chú.
- Dượng của bố được gọi là ông.
- Cô và dì của bố được gọi lần lượt là bà.
- Ông bà của bố được gọi lần lượt là ông cố và bà cố.
- Con gái và con trai của bác được gọi lần lượt là anh và chị.
- Con gái và con trai của chú được gọi lần lượt là em.
- Anh và chị của ông bà nội được gọi lần lượt là ông và bà.
- Em trai của ông bà nội được gọi là ông bác.
- Em gái của ông bà nội được gọi là bà cô.
Ngoài ra, khi chú, bác, cô có vợ hoặc chồng, xưng hô cụ thể như sau:
- Vợ của chú được gọi là thím.
- Vợ của bác được gọi là bác gái.
- Chồng của cô được gọi là dượng.
- Chồng và vợ của chị, anh (con của bác) được gọi lần lượt là anh và chị.
- Chồng và vợ của em (con của chú) được gọi là em.
Họ hàng bên ngoại
Trong họ hàng bên ngoại :
- Bố của mẹ được gọi là ông ngoại.
- Mẹ của mẹ được gọi là bà ngoại.
- Anh và chị của mẹ được gọi lần lượt là cậu và dì.
- Em trai và em gái của mẹ được gọi lần lượt là cậu và dì.
- Bác và cô của mẹ được gọi lần lượt là ông và bà.
- Ông bà của mẹ được gọi là cố.
- Con gái và con trai của cậu, dì được gọi lần lượt là anh, chị hoặc em, tùy vào vai trò của mẹ đối với cậu, dì đó.
Quan hệ gia đình và cách xưng hô
Trong quá trình sinh sống, các thành viên trong gia đình có những cách xưng hô cụ thể để thể hiện quan hệ gia đình của họ. Dưới đây là một số cách xưng hô thông thường trong gia đình:
Xưng hô với vợ hoặc chồng
Người chồng có thể xưng hô vợ là “mợ” và người vợ có thể xưng hô chồng là “dượng”. Đối với anh em của người chồng hoặc vợ, người có vai trò lớn hơn sẽ được gọi là “anh” hoặc “chị”, còn người có vai trò nhỏ hơn sẽ được gọi là “em”.
Xưng hô với người lớn tuổi
Khi gặp một người lớn tuổi mà chúng ta không biết cách xưng hô, chúng ta nên khoanh tay lại và gật đầu để thể hiện thái độ chào hỏi và tôn trọng. Tương tự, khi gặp một người nhỏ tuổi hơn, chúng ta nên mỉm cười và gật đầu để thể hiện sự tôn trọng đối với họ.
Xưng hô theo vùng miền
Mỗi vùng miền có cách gọi và xưng hô vai vế trong gia đình khác nhau. Thông qua cách xưng hô, ta có thể biết được vùng miền và vai vế trong gia đình của người đó.
Cách xưng hô trong họ hàng:
- Cha mẹ của chúng ta được gọi là “cha mẹ”.
- Cha mẹ của cha mẹ, cô, dì, chú và bác của chúng ta được gọi là “ông bà”.
- Cha mẹ của ông bà được gọi là “cụ”.
- Cha mẹ của cụ được gọi là “kỵ”.
- Các ông cha đời trước được gọi là “tổ tiên”.
- Cha mẹ sinh ra các con được gọi là “anh chị em ruột”.
- Người con trai đầu lòng của cha mẹ được gọi là “anh cả” (ở miền Bắc và Trung) hoặc “anh hai” (ở miền Nam).
- Người con gái đầu lòng của cha mẹ được gọi là “chị cả” (ở miền Bắc và Trung) hoặc “chị hai” (ở miền Nam).
Trên thực tế, cách gọi và xưng hô trong gia đình có thể linh hoạt và thay đổi theo tình huống cụ thể và quan hệ gia đình của mỗi người. Tuy nhiên, việc hiểu và áp dụng cách xưng hô phù hợp sẽ thể hiện sự tôn trọng và quan tâm đối với người khác.
Quan hệ gia đình và cách gọi trong tiếng Việt
Trong tiếng Việt , có nhiều cách gọi khác nhau để chỉ quan hệ gia đình và mối quan hệ xã hội. Dưới đây là một số từ ngữ phổ biến được sử dụng trong quan hệ gia đình ở Việt Nam:
Anh Ba và Anh Bảy
Người con trai thứ hai thường được gọi là ” anh Ba ” trong miền Bắc và Trung, và “anh Bảy” trong miền Nam. Tuy nhiên, từ “anh Ba” cũng có thể được sử dụng để chỉ một người đàn ông con trai bất kỳ. Ví dụ như trong câu ca dao sau:
“Anh Ba kia hỡi anh Ba,
Đầu đội nón dứa tay bưng ba cơi trầu.
Trầu này em chẳng ăn đâu,
Để thương để nhớ để sầu anh Ba.
Để em bác mẹ gả chồng xa,
Thà rằng lấy quách anh Ba cho gần!”
Từ ” anh Ba ” cũng có thể được sử dụng để chỉ người đàn ông Hoa kiều.
Quan hệ gia đình
Khi ta lấy vợ hoặc lấy chồng và sinh ra các con (con trai và con gái), con của các con ta gọi là “cháu”. Con của cháu ta được gọi là “chắt”, con của chắt ta được gọi là “chút”, và con của chút ta được gọi là “chít”. Vợ của các con trai ta gọi là “con dâu”, trong khi chồng của các con gái ta gọi là “con rể”.
Các anh chị em của cha mẹ ta bao gồm:
- Chú
- Bác
- Cô
- Dì
- Cậu
- Mợ
- Dượng
Điểm chung của 3 miền
Có một số từ ngữ gọi chung cho quan hệ gia đình ở cả ba miền Việt Nam:
- Anh của cha được gọi là “Bác” ở cả ba miền.
- Vợ của anh cha cũng được gọi là “Bác” ở cả ba miền.
- Em trai của cha được gọi là “Chú” ở cả ba miền.
- Vợ em trai của cha được gọi là “Thím” ở cả ba miền.
- Em gái của mẹ được gọi là “Dì” ở cả ba miền.
- Em trai của mẹ được gọi là “Cậu” ở cả ba miền, và trong người Trung còn gọi là “Cụ”.
- Vợ em trai của mẹ được gọi là “Mợ” ở cả ba miền, và trong người Trung còn gọi là “Mự”.
Điểm riêng
Có một số từ ngữ chỉ quan hệ gia đình có sự khác biệt giữa các miền:
- Chị của cha được gọi là “Bác” ở miền Bắc, và “Cô” ở miền Trung và miền Nam.
- Chồng chị của cha được gọi là “Bác” ở miền Bắc, và “Dượng” hoặc “Trượng” ở miền Trung và miền Nam.
- Em gái của cha được gọi là “Cô” ở miền Bắc và miền Nam, và “O” ở miền Trung.
Phong cách gọi người thân trong gia đình Việt Nam
Trong gia đình Việt Nam , cách gọi người thân có những quy ước và phân biệt dựa trên mối quan hệ gia đình và tuổi tác cá nhân. Dưới đây là một số cách gọi thông thường và quy ước trong gia đình Việt Nam:
1. Gọi chồng em gái của cha
- Người Bắc gọi là Chú.
- Người Nam, Trung gọi là Dượng (hay Trượng).
2. Gọi anh trai của mẹ
- Người Bắc gọi là Bác.
- Người Nam, Trung gọi là Cậu.
3. Gọi vợ anh trai của mẹ
- Người Bắc gọi là Bác.
- Người Trung, Nam gọi là Mợ.
4. Gọi chị của mẹ
- Người Bắc gọi là Bác.
- Người Trung, Nam gọi là Dì.
5. Gọi chồng chị của mẹ
- Người Bắc gọi là Bác.
- Người Trung, Nam gọi là Dượng (Trượng).
6. Gọi chồng em gái của mẹ
- Người Bắc gọi là Chú.
- Người Trung, Nam gọi là Dượng (Trượng).
7. Gọi anh chị em họ
Cả 3 miền vẫn gọi nhau là Anh, Chị, Em như anh chị em ruột. Tuy nhiên, cấp bậc anh chị em họ có thể dựa trên tuổi tác cá nhân và vị trí trong gia đình, đặc biệt là ở miền Trung.
Ví dụ:
Người con của chú lớn hơn mình 20 tuổi, nhưng vẫn gọi mình là Anh và gọi chú là Chú em.
8. Gọi bác, chú cô dì
Bác, chú , cô, dì gọi các con anh em trong gia đình là Cháu.
Trong cách xưng hô với anh chị em của cha mẹ, người Bắc ưu tiên tuổi tác khi gọi anh, chị cha và mẹ là Bác, và cấp nhỏ là Chú, Cậu, Cô, Mợ, thay vì sử dụng từ “Dượng”. Người Nam và Trung ưu tiên sự gần gũi, thân quen. Dì thì luôn được coi là bên ngoại, dù tuổi cao hay thấp, trong khi Cô (hoặc O) thường được coi là bên nội, dù là chị hay em của cha. Chú chỉ được sử dụng cho em cha, thuộc bên nội. Người không thuộc dòng máu cha mẹ thường được gọi là Dượng (hay Trượng), Mợ, Thím để phân biệt với Bác Trai, Chú, Cô, Cậu là anh em ruột thịt. Cách gọi Bác Gái (vợ anh trai của cha) là một ngoại lệ trong trường hợp này.
Cẩm nang vai vế các thành viên trong gia đình Việt Nam
Trong gia đình Việt Nam , việc sử dụng các từ xưng hô đôi khi có thể gây nhầm lẫn. Tuy nhiên, để dễ nhớ, bạn chỉ cần nhớ những từ xưng hô luôn đi cặp nhau như:
- “Bác bác”
- “Cô dượng”
- “Dì dượng”
- “Cậu mợ”
- “Chú thím”
Đặc tính lịch sự và lễ phép trong cách xưng hô của người Việt
Người Việt Nam có truyền thống về lễ phép và lịch sự trong cách xưng hô từ lâu đời. Người Việt luôn coi trọng lễ phép và giữ gìn đúng cách xưng hô. Việc này cũng thể hiện lòng tôn trọng và sự biết ơn đối với người lớn tuổi.
Cách xưng hô trong gia đình
Các con cháu thường được giáo dục về lễ phép và biết cách xưng hô một cách tôn trọng. Thường thì khi nói chuyện với bố mẹ, ông bà, con cháu sẽ sử dụng cách xưng hô lịch sự bằng cách thưa gửi và gọi dạ bảo vâng.
Người Việt thường dùng tiếng thưa trước khi xưng hô với người ở vị trí cao hơn. Ví dụ, khi nói chuyện với mẹ, con có thể nói “Thưa mẹ con đi học”, với ông bà thì nói “Thưa ông bà con đã về học”, với cô thì nói “Thưa cô con về”, và với bố, con có thể nói “Thưa ba, ba bảo con điều gì ạ?”
Khi trả l ời bố mẹ hoặc ông bà, con cháu thường sử dụng các từ như “dạ”, “ạ”, “vâng ạ”. Ví dụ, nếu mẹ gọi con “Tư ơi?”, con phải trả lời bằng từ “Dạ”. Nếu mẹ nói tiếp “Về ăn cơm!”, con phải nói “Vâng” (ở miền Bắc) hoặc “Dạ” (ở miền Nam).
Người ta còn sử dụng chữ “ạ” ở cuối câu để thể hiện sự kính trọng và lễ phép. Ví dụ, “Chào bác ạ! Vâng ạ!”
Không gọi tên tục trong cách xưng hô
Trong cách xưng hô với người lớn tuổi, không bao giờ gọi tên tục (tên cha mẹ đặt cho) của ông bà, cha mẹ, cô cậu, dì dượng và chú bác. Chúng ta chỉ xưng hô bằng danh xưng ngôi thứ trong gia đình mà thôi. Ví dụ, nếu ông có tên là Hùng, ba có tên là Chính, và chú có tên là Tài, ta chỉ nói là “Mời ông bà xơi cơm, mời ba má dùng trà, mời cô chú lại chơi.”
Quy tắc xưng hô và gọi tên trong gia đình
Trong gia đình , việc xưng hô và gọi tên đúng cách là rất quan trọng để thể hiện sự lịch sự và tôn trọng đối với nhau. Dưới đây là những quy tắc cơ bản:
Xưng hô trong câu hỏi
Đối với người lớn, tránh sử dụng từ “cái gì” để hỏi một cách trống rỗng vì có vẻ thiếu lịch sự. Thay vào đó, chúng ta thường thay thế “cái gì” bằng cụm từ “điều chi” để tôn trọng và lịch sự hơn. Ví dụ, thay vì hỏi “Cái gì?” hoặc “Ba bảo con cái gì?” thì hỏi “Ba bảo con điều chi ạ?”. Từ “cái gì” chỉ sử dụng khi nói chuyện với những người ngang hàng.
Xưng hô trong gọi tên
Trong cách gọi anh chị em, chúng ta sử dụng từ “anh”, “chị”, hoặc “em” đứng trước tên hoặc ngôi thứ. Ví dụ: “Anh Hùng đi vắng, em An đang học bài, chị Kim ra má bảo, v.v.” Các em không được phép gọi anh chị bằng tên trống rỗng. Tuy nhiên, anh chị có thể gọi các em bằng tên trống rỗng hoặc thêm từ “em” vào trước tên để gọi. Ví dụ: “Hải ra chị bảo cái này!” hoặc “Em Hải ra chị bảo cái này!”
Không sử dụng mày và tao
Trong một gia đình có giáo dục, cha mẹ và con cái không nên gọi nhau bằng “mày” và xưng “tao”. Việc gọi nhau bằng “mày” và xưng “tao” là do lỗi của bố mẹ không biết dạy bảo con từ nhỏ. Khi đã trở thành thói quen, thì rất khó thay đổi cách xưng hô cho đúng và lịch sự hơn. Cha mẹ cần dạy con cái về cách xưng hô từ khi còn nhỏ. Để chào ai đó, cha mẹ cần nói cho con biết cách chào và yêu cầu con lập lại. Ví dụ, cha mẹ có thể nói: “Chào bác đi con!” và con sẽ trả lời: “Chào bác ạ!”
Giới thiệu và chào khi có khách
Khi có bà con họ hàng đến chơi nhà, cha mẹ cần giới thiệu bà con với con cái mình và nhắc chúng cách chào. Nếu con đang chơi ở ngoài sân hoặc trong phòng trong khi có khách đến, ta phải gọi con ra để chào bà con.
Quy tắc xưng hô và chào hỏi trong gia đình
Khi cha mẹ đến chơi nhà con cái, nếu trong nhà đang có khách, các con phải giới thiệu cha mẹ với khách và giới thiệu khách với cha mẹ. Việc này giúp tạo sự tự nhiên và thân mật trong cuộc trò chuyện.
Không quan trọng bận rộn đến mức nào hay vì lý do gì, chúng ta luôn cần thực hiện việc giới thiệu khi có khách đến chơi nhà, để mọi người có thể biết nhau và thuận tiện trong việc xưng hô .
Cách giới thiệu:
- Người ở vị trí cao hơn hoặc bậc trên phải được giới thiệu trước.
- Đối với trẻ em, cần nhắc lại việc chào hỏi nhiều lần để chúng không quên. Một nhà giáo dục người Pháp đã viết ”La répétition est l’ âme de l’enseignement” (Việc nhắc lại là linh hồn của việc giáo huấn).
Trong giáo dục, việc “nhắc lại” hay “lập đi lập lại” có nghĩa là ôn tập thường xuyên và vận dụng vào việc văn ôn vũ luyện.
Ý nghĩa của xưng hô đúng cách:
Biết cách xưng hô đúng cách giúp tạo sự thân cận giữa các thành viên trong gia đình. Ngược lại, nếu không biết cách xưng hô, sẽ dần dần tạo khoảng cách giữa các thành viên.
Việc săn đón nhau bằng câu chào lời mời đúng cách sẽ tạo nên mối quan hệ gia đình bền vững. Đúng như câu tục ngữ nói: “Lời chào cao hơn mâm cỗ.”
Dạy trẻ cách xưng hô và chào hỏi:
Khi dạy trẻ về cách xưng hô và chào hỏi, chúng ta không nên quá khắt khe. Thay vào đó, giải thích và khuyến khích là cách tốt nhất để dạy trẻ hiểu và áp dụng.
Nếu trẻ đã quen với cách xưng hô ở Bắc Mỹ và chào ta là “Hi Bác!”, ta không nên tức giận hoặc chửi chúng. Thay vào đó, hãy vui vẻ xoa đầu trẻ và chỉ cho chúng cách chào đúng cách của người Việt: “Chào Bác ạ!”
Không bao giờ nổi nóng với trẻ vì chúng chưa hiểu và cần được dạy dỗ. Khi ta nổi nóng, chúng ta chỉ làm tăng nguy cơ khiến trẻ trở nên nản lòng và không hiểu được ý nghĩa của việc xưng hô và chào hỏi.
Điều quan trọng là giúp trẻ hiểu rõ quy tắc xưng hô và chào hỏi để tạo sự gắn kết trong gia đình.
Việc xưng hô và chào hỏi trong gia đình
Việc xưng hô và chào hỏi trong gia đình không chỉ phụ thuộc vào mức độ thân tình mà còn liên quan đến việc chăm sóc và quan tâm đến trẻ em. Khi ta thường xuyên dành thời gian thăm hỏi, chăm sóc và đối xử chân thành với trẻ, chúng sẽ tự nhiên yêu quý ta và tỏ thái độ chào hỏi thân thiện. Việc dạy trẻ xưng hô và chào hỏi yêu cầu sự kiên nhẫn, khéo léo và nghệ thuật. Không nên ép buộc trẻ. Nếu trẻ không muốn chào hỏi, ta cần giải thích một cách từ từ để chúng hiểu. Khi trẻ hiểu được, chúng sẽ vui vẻ chào đón khách mời. Tuyệt đối không nên quá khắt khe với trẻ, để tránh tình trạng gây mất lòng và phản đối của trẻ.
Danh xưng trong tiếng Việt và tiếng Hán
Ông sơ, bà sơ:
Cao tổ phụ, cao tổ mẫu
Chít:
Huyền tôn
Ông cố, bà cố:
Tằng tỉ phụ, tằng tỉ mẫu
Chắt:
Tằng tôn
Ông nội, bà nội:
Nội tổ phụ, nội tổ mẫu
Cháu nội:
Nội tôn
Ông nội, bà nội chết rồi thì xưng:
Nội tổ khảo, nội tổ tỷ
Cháu xưng là:
Nội tôn
Cháu nối dòng xưng là:
Đích tôn (cháu nội)
Ông ngoại, bà ngoại:
Ngoại tổ phụ, ngoại tổ mẫu (cũng gọi là ngoại công, ngoại bà)
Ông ngoại, bà ngoại chết rồi thì xưng:
Ngoại tổ khảo, ngoại tổ tỷ
Cháu ngoại:
Ngoại tôn
Ông nội vợ, bà nội vợ:
Nhạc tổ phụ, nhạc tổ mẫu
Ông nội vợ, bà nội vợ chết rồi thì xưng:
Nhạc tổ khảo, nhạc tổ tỷ
Cháu nội rể:
Tôn nữ tế
Cha mẹ chết rồi thì xưng:
Hiển khảo, hiền tỷ
Cha chết rồi thì con tự xưng là:
Cô tử (con trai), cô nữ (con gái)
Mẹ chết rồi thì con tự xưng là:
Ai tử (con trai), ai nữ (con gái)
Cha mẹ đều chết hết thì con tự xưng là:
Cô ai tử (con trai), cô ai nữ (con gái)
Cha ruột:
Thân phụ
Cha ghẻ:
Kế phụ
Cha nuôi:
Dưỡng phụ
Cha đỡ đầu:
Nghĩa phụ
Con trai lớn (con cả, con thứ hai):
Trưởng tử, trưởng nam
Con gái lớn:
Trưởng nữ
Con kế:
Thứ nam, thứ nữ
Quan hệ gia đình trong tiếng Việt
Trong tiếng Việt , quan hệ gia đình có nhiều thuật ngữ để chỉ thị vị, quan hệ giữa các thành viên. Dưới đây là một số thuật ngữ thường được sử dụng:
Con út (trai) và con út (gái)
Con út (trai) được gọi là “quý nam” hoặc “vãn nam”. Con út (gái) được gọi là “quý nữ” hoặc “vãn nữ”.
Mẹ ruột và mẹ ghẻ
Mẹ ruột của bạn được gọi là “sanh mẫu” hoặc “từ mẫu”. Mẹ ghẻ của bạn được gọi là “kế mẫu”. Con của bà vợ nhỏ được gọi là “đích mẫu” khi nói về vợ lớn của cha.
Mẹ nuôi và mẹ có chồng khác
Mẹ nuôi của bạn được gọi là “dưỡng mẫu”. Mẹ có chồng khác được gọi là “giá mẫu”.
Má nhỏ và mẹ bị cha từ bỏ
Má nhỏ , tức là vợ bé của cha, được gọi là “thứ mẫu”. Mẹ bị cha từ bỏ được gọi là “xuất mẫu”.
Bà vú, chú, bác vợ
Bà vú của bạn được gọi là “nhũ mẫu”. Chú, bác vợ của bạn được gọi là “thúc nhạc” hoặc “bá nhạc”.
Cháu rể, chú, bác ruột
Cháu rể của bạn được gọi là “điệt nữ tế”. Chú, bác ruột của bạn được gọi là “thúc phụ” hoặc “bá phụ”.
Vợ của chú
Vợ của chú được gọi là “thiếm” hoặc “thẩm”.
Cháu của chú và bác
Cháu của chú và bác tự xưng là “nội điệt”.
Cha chồng, dâu lớn, dâu thứ và dâu út
Cha chồng của bạn được gọi là “chương phụ”. Dâu lớn là “trưởng tức”, dâu thứ là “thứ tức”, và dâu út là “quý tức”.
Cha vợ và mẹ vợ
Cha vợ khi còn sống được gọi là “nhạc phụ”, khi đã qua đời được gọi là “ngoại khảo”. Mẹ vợ khi còn sống được gọi là “nhạc mẫu”, khi đã qua đời được gọi là “ngoại tỷ”.
Rể và chị, em gái của cha
Rể của bạn được gọi là “tế”. Chị, em gái của cha được gọi bằng “thân cô”. Bạn tự xưng là “nội điệt”.
Chồng của cô và chồng của dì
Chồng của cô được gọi là “dượng” (còn có thuật ngữ khác như “cô trượng” hoặc “tôn trượng”). Chồng của dì được gọi là “dượng” (còn có thuật ngữ khác như “di trượng” hoặc “biểu trượng”).
Cậu, mợ và mợ còn gọi là
Cậu và mợ được gọi là “cựu phụ” hoặc “cựu mẫu”. Mợ còn có thể được gọi là “câm”. Bạn tự xưng là “sanh tôn”.
Cậu vợ và cháu rể
Cậu vợ của bạn được gọi là “cựu nhạc”. Cháu rể được gọi là “sanh tế”.
Vợ và anh vợ
Vợ của bạn được gọi là “chuyết kinh”. Nếu vợ đã qua đời, cụ thể là “tẩn”. Bạn tự xưng là “lương phu” hoặc “kiểu châm”.
Vợ bé, vợ lớn và vợ sau
Vợ bé của bạn được gọi là “thứ thê” hoặc “trắc thất”. Vợ lớn được gọi là “chánh thất”. Vợ sau, tức là vợ chết rồi cưới vợ khác, được gọi là “kế thất”.
Anh ruột, em trai và em gái
Anh ruột của bạn được gọi là “bào huynh”. Em trai được gọi là “bào đệ” (cũng có thể gọ i là “xá đệ”). Em gái được gọi là “bào muội” (cũng có thể gọi là “xá muội”). Chị ruột của bạn được gọi là “bào tỷ”.
Anh rể và em rể
Anh rể của bạn được gọi là “tỷ trượng”. Em rể của bạn được gọi là “muội trượng”. Anh rể còn được gọi là “tỷ phu”. Em rể còn được gọi là “muội trượng” hoặc “khâm đệ”.
Chị dâu và em dâu
Chị dâu của bạn được gọi là “tợ phụ”, “tẩu” hoặc “tẩu tử”. Em dâu của bạn được gọi là “đệ phụ” hoặc “đệ tức”.
Chị chồng và em chồng
Chị chồng của bạn được gọi là “đại cô”. Em chồng của bạn được gọi là “tiểu cô”. Anh chồng được gọi là “phu huynh” (còn có thuật ngữ khác là “đại bá”). Em chồng được gọi là “phu đệ” hoặc “tiểu thúc”.
Chị vợ và em vợ
Chị vợ của bạn được gọi là “đại di”. Em vợ (gái) được gọi là “tiểu di tử” hoặc “thê muội”. Anh vợ được gọi là “thê huynh” hoặc “đại cựu” (còn được gọi là “ngoại huynh”). Em vợ (trai) được gọi là “thê đệ” hoặc “tiểu cựu tử”.
Con gái đã có chồng và con gái chưa có chồng
Con gái đã có chồng được gọi là “giá nữ”. Con gái chưa có chồng được gọi là “sương nữ”.
Em gái của bố gọi là gì? Em trai của mẹ gọi là gì?
Trong gia đình, việc xưng hô có những quy ước riêng dựa trên mối quan hệ và vai trò của mỗi thành viên trong gia đình. Dưới đây là một số từ ngữ thường được sử dụng để xưng hô trong gia đình:
Xưng hô con tử:
Cha ghẻ của mình, con có thể tự gọi mình là “Chấp tử”.
Xưng hô con gái:
Em gái của mình có thể xưng hô mình là “Nghĩa nô”.
Xưng hô con trai:
Em trai của mình có thể xưng hô mình là “Nghĩa bộc”.
Xưng hô khi người thân mất:
Khi cha mất trước, và sau đó ông nội cũng mất, tôn con của trưởng tử đứng để tổ chức tang lễ, ta gọi đó là “Đích tôn thừa trọng”. Nếu cha, mẹ chưa chôn cất, ta gọi họ là “Cố phụ, cố mẫu”. Nếu cha, mẹ đã được chôn cất, ta gọi họ là “Hiền khảo, hiển tỷ”. Người mới mất gọi là “Tử”, còn khi đã chôn cất, gọi là “Vong”.
Xưng hô anh em ruột:
Nếu bạn là anh/em ruột với cha, ta có thể gọi bạn là “Đường bá”, “Đường thúc”, “Đường cô”. Còn nếu bạn là anh/em ruột với mẹ, ta có thể gọi bạn là “Niên bá”, “Quý thúc”, “Lịnh cô”.
Xưng hô anh em bạn:
Nếu bạn là anh/em bạn với cha, ta có thể gọi bạn là “Đường tôn”. Còn nếu bạn là anh/em bạn với mẹ, ta có thể gọi bạn là “Thiểm điệt”, “Lịnh điệt”.
Xưng hô chú, bác:
Nếu bạn muốn gọi chú, bác của cha mình, bạn có thể gọi họ là “Tổ bá”, “Tổ túc”, “Tổ cô”. Còn nếu bạn là cháu của họ, ta có thể tự xưng là “Vân t ôn”.
Hy vọng những thông tin trên đây đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách xưng hô trong gia đình.