Động phòng là gì?
Trong văn hóa truyền thống Trung Quốc, thuật ngữ “động phòng” không chỉ đơn thuần là một danh từ chỉ phòng tân hôn như chúng ta thường nghĩ. Trong thời kỳ nhà Đường, khi Phật giáo đang rất phổ biến, thuật ngữ “động phòng” còn được sử dụng để chỉ sơn phòng của tăng nhân, nơi hòa thượng tu hành trên núi. Điều này có thể được lý giải bởi sự phát triển của xã hội và văn hóa Trung Quốc trong thời kỳ này.
Ý nghĩa của “động phòng”
Trong tiếng Việt, cụm từ “động phòng” thường liên tưởng đến câu thơ “Động phòng hoa chúc dạ”, và được hiểu là đêm động phòng hoa chúc, đêm tân hôn. Tuy nhiên, ý nghĩa của từ “động phòng” hiện nay đã bị hiểu sai lầm. Nhiều người cho rằng “động phòng” nghĩa là hoạt động phòng the, trong đó từ “động ” mang ý nghĩa hang động. Thực tế, “động phòng” trong ngữ cảnh này chỉ đơn giản là phòng, nhưng nguyên bản có ý nghĩa sâu sắc như hang động.
Từ “Động phòng” và nguồn gốc của nó
Từ “Động phòng” là gốc Hán, được viết bằng chữ Hán là 洞房. Theo từ điển của Đài Loan và Trung Quốc, thuật ngữ này có hai định nghĩa chính:
Buồng trong thâm sâu
Theo nghĩa đầu tiên, “Động phòng” đề cập đến một buồng trong nằm sâu trong lòng đất, có thể hiểu là một phòng hang động. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh phòng cưới của vợ chồng mới cưới, từ này lại được sử dụng với nghĩa khác.
Phòng cưới của vợ chồng mới cưới
Thứ hai, “Động phòng” cũng được định nghĩa là phòng cưới của vợ chồng mới cưới. Điều này khá thú vị vì từ “Động phòng” ban đầu xuất hiện trong các thư tịch lịch sử có nguồn gốc và quá trình diễn biến ngữ nghĩa rất lâu dài. Người xưa đã sử dụng thuật ngữ “Động phòng” để chỉ phòng tân hôn và nó đã trở thành đề tài sáng tác của nhiều văn sĩ xưa.
Ý nghĩa của thuật ngữ “Động phòng”
Tại sao lại gọi phòng tân hôn là “Động phòng”? Đầu tiên, cần lưu ý rằng ban đầu thuật ngữ này không chỉ ám chỉ phòng tân hôn mà còn có nghĩa khác. Tuy nhiên, trong quá trình lịch sử, “Động phòng” đã trở thành thuật ngữ thông dụng để chỉ phòng tân hôn.
Nguyên tắc động phòng được thiết lập trong một truyền thuyết dân gian. Theo truyền thuyết này, Hoàng Đế đã đánh bại Xi Vưu, dẹ p yên chiến tranh, xây dựng liên minh các bộ lạc và xóa bỏ tục quần hôn. Điều này đánh dấu sự kết thúc của thời kỳ hoang dã và khởi đầu thời kỳ văn minh nhân loại. Con người khi đó đã trải qua sự thay đổi lớn từ cuộc sống quần hôn sang chế độ một vợ một chồng. Quá trình này gặp nhiều khó khăn và có lẽ đã xảy ra cách đây 5000 năm, đó là một cuộc cải cách đáng kể.
Phát hiện gia đình trong hang động
Một ngày nọ, Hoàng Đế quyết định đi tuần tra các hang động nơi dân cư trú để kiểm tra mức độ an toàn. Trong cuộc hành trình này, Hoàng Đế và các đại thần đã phát hiện một gia đình sống trong ba hang động, sử dụng bức tường đá cao xung quanh như một biện pháp phòng ngừa trước sự xâm hại của dã thú. Bức tường chỉ có một cổng đủ để một người đi qua.
Xây dựng chế độ một vợ một chồng
Phát hiện này làm Hoàng Đế rất vui mừng và tối hôm đó, ông triệu tập các đại thần để thảo luận về ý tưởng của mình. Ông nói rằng ý tưởng đó là cách ngăn chặn quần hôn và ông muốn mọi người thảo luận để xem ý tưởng này có khả thi hay không.
Trước ý tưởng của Hoàng Đế, các đại thần xin ông chia sẻ ý tưởng ngay lập tức. Hoàng Đế giải thích rằng ý tưởng của ông là xây dựng một chế độ một vợ một chồng trong liên minh các bộ lạc. Theo ý tưởng này, mỗi người chỉ được kết hôn với một người duy nhất và cả hai phải cam kết trung thành với nhau.
Quy định chế độ một vợ một chồng
Hoàng Đế đã đưa ra một ý kiến quan trọng về chế độ hôn nhân trong bộ lạc. Ông cho rằng để ngăn chặn quần hôn, từ nay về sau, mọi người sẽ áp dụng chế độ một vợ một chồng khi kết hôn. Điều đầu tiên sau lễ k ết hôn là phải xây dựng một phòng nhỏ bằng đá, giống như các hang động mà Hoàng Đế đã phát hiện. Phòng cưới mới cưới này được gọi là “Động phòng”.
Truyền thống “Động phòng” đã được kế thừa và phát triển theo thời gian. Ngày nay, nó là một khía cạnh quan trọng của văn hóa hôn nhân Trung Quốc, đại diện cho tình yêu và niềm vui trong cuộc sống mới của vợ chồng trẻ.