Phản ứng hóa học BaCl2 + NaHSO4
Phương trình phản ứng hóa học BaCl2 + NaHSO4
BaCl2 + NaHSO4 → BaSO4 + NaCl + HCl
Điều kiện phản ứng xảy ra:
Nhiệt độ thường
Cho BaCl2 tác dụng với NaHSO4. Hiện tượng: Có kết tủa trắng.
Cách hoạt động của phản ứng
Phản ứng hóa học giữa BaCl2 và NaHSO4 là một ví dụ về phản ứng trao đổi chất. Trong quá trình phản ứng, các ion trong các chất phản ứng tương tác và chuyển đổi thành các sản phẩm mới.
Khi BaCl2 (clorua bari) hòa tan trong nước, nó tách ra thành các ion Ba2+ và Cl-. Tương tự, NaHSO4 (sunfat natri hiđro) cũng tách ra thành các ion Na+ và HSO4-. Trong phản ứng này, các ion trên tương tác và kết hợp để tạo ra các sản phẩm mới.
Tính chất của phản ứng BaCl2 + NaHSO4
Phản ứng hóa học giữa BaCl2 (clorua bari) và NaHSO4 (sunfat natri hiđro) là một phản ứng trao đổi chất. Khi hai chất này tương tác với nhau, các ion trong chúng sẽ tách ra và tạo thành các sản phẩm mới. BaCl2 tách thành các ion Ba2+ và Cl-, trong khi NaHSO4 tách thành các ion Na+ và HSO4-. Các ion này tương tác và kết hợp để tạo ra BaSO4 (sunfat bari) và Na2SO4 (sunfat natri) là hai sản phẩm chính của phản ứng.
Sản phẩm của phản ứng
Phản ứng hóa học BaCl2 + NaHSO4 tạo thành hai sản phẩm chính: BaSO4 (sunfat bari) và Na2SO4 (sunfat natri). Công thức hóa học của phản ứng được biểu diễn như sau:
BaCl2 + NaHSO4 → BaSO4 + Na2SO4
Sản phẩm BaSO4 có dạng kết tủa trắng, không tan trong nước. Đây là một phản ứng trung hòa, trong đó các ion Ba2+ từ BaCl2 kết hợp với ion SO42- từ NaHSO4 để tạo thành kết tủa không tan.
Sản phẩm Na2SO4 là một muối tan trong nước, chứa ion Na+ và ion SO42-. Nó có thể tồn tại dưới dạng rắn hoặc hòa tan trong dung dịch.
Ứng dụng của phản ứng
Phản ứng BaCl2 + NaHSO4 có ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Một trong những ứng dụng quan trọng của phản ứng này là trong quá trình tạo kết tủa và tách kết tủa trong phân tích hóa học. Kết tủa BaSO4 có thể được sử dụng để tách các ion trong dung dịch và xác định hàm lượng của chúng.
Ngoài ra, phản ứng BaCl2 + NaHSO4 cũng có thể được sử dụng trong quá trình tổng hợp hóa chất và sản xuất công nghiệp.
Câu hỏi vận dụng liên quan:
Câu 1: Chất nào sau đây không tạo kết tủa khi cho vào dung dịch AgNO3?
A. KBr
B. K3PO4
C. HCl
D. H3PO4
Câu 2: Trong các cặp chất sau đây, cặp chất nào cùng tồn tại trong dung dịch?
A. AlCl3 và Na2CO3
B. HNO3 và NaHCO3
C. NaAlO2 và KOH
D. NaCl và AgNO3
Câu 3: Cho dung dịch Fe2(SO4)3 phản ứng với dung dịch Na2CO3 thì sản phẩm tạo ra là:
A. Fe2(CO3)3 và Na2SO4
B. Na2SO4; CO2 và Fe(OH)3
C. Fe2O3; CO2; Na2SO4 và CO2
D. Fe(OH)3; CO2; Na2SO4; CO2
Câu 4: Các ion có thể tồn tại trong cùng một dung dịch là:
A. Na+, NH4+, SO42-, Cl-
B. Mg2+, Al3+, NO3-, CO32-.
C. Ag+, Mg2+, NO3-, Br-.
D. Fe2+, Ag+, NO3-, CH3COO-
Nguồn tham khảo: https://en.wikipedia.org/wiki/Barium_chloride