Cấu trúc “When” trong tiếng Anh mang nghĩa “khi, vào lúc, hồi, trong khi…”. Khác với cấu trúc “while”.
Cấu trúc và cách dùng When trong tiếng Anh
Cấu trúc When trong tiếng Anh mang nghĩa “khi, vào lúc, hồi, trong khi…”. Nó được sử dụng để diễn tả một hành động xảy ra khi một điều kiện cụ thể được đáp ứng.
Các cấu trúc và ví dụ sử dụng cấu trúc When:
Cấu trúc When + past continuous (thời gian cụ thể) + simple past:
Sử dụng khi một hành động đang diễn ra thì một hành động khác xảy đến.
Ví dụ: When we were playing football at 5.30 p.m yesterday, there was a terrible explosion. (Vào lúc 5h30 chiều qua, khi đang chơi bóng thì bọn tôi chợi nghe thấy một tiếng nổ lớn.)
Cấu trúc When + simple past + past continuous:
Sử dụng để diễn tả một hành động đã xảy ra trong khi một hành động khác đang diễn ra.
Ví dụ: When we came, he was taking a bath. (Khi bọn tôi đến thì cậu ta đang tắm.)
Cấu trúc When + past perfect + simple past:
Sử dụng khi hành động ở mệnh đề when xảy ra trước kết quả ở quá khứ.
Ví dụ: When the opportunity had passed, I only knew that there was nothing could be done. (Khi cơ hội không còn, tôi mới biết mình đã chẳng còn làm gì được nữa rồi.)
Cấu trúc When + simple past + simple present:
Sử dụng để diễn tả một hành động xảy ra trong quá khứ và vẫn còn liên quan đến hiện tại.
Ví dụ: When the opportunity passed, I know there’s nothing can be done. (Khi cơ hội đã qua đi, tôi biết rằng không còn cách nào để làm gì.)
Cách sử dụng cấu trúc “When” trong tiếng Anh
1. Sử dụng khi hai hành động đồng thời diễn ra
Khi hai hành động xảy ra đồng thời trong một khoảng thời gian ngắn, chúng ta sử dụng cấu trúc “When”. Ví dụ:
– He was shocked when I told him. (Anh ấy đã choáng váng khi tôi kể cho anh nghe).
2. Sử dụng khi hành động xảy ra trong thời gian ngắn
Cấu trúc “When” cũng được sử dụng để đề cập đến các hành động xảy ra trong thời gian ngắn hoặc rất ngắn. Ví dụ:
– You should cover your mouth when yawning. (Bạn nên che miệng khi ngáp).
3. Sử dụng để đề cập đến giai đoạn, thời kì trong cuộc sống
Cấu trúc “When” còn được sử dụng để đề cập đến các giai đoạn, thời kì trong cuộc sống. Ví dụ:
– I went there when I was a child. (Tôi đã tới đó khi tôi còn là một đứa trẻ).
4. Lưu ý sự khác nhau giữa “When” và “While”
Cách sử dụng cấu trúc “When” và “While” có thể ảnh hưởng tới cách hiểu của người đọc, người nghe về ý nghĩa câu nói. Ví dụ:
– He opened the door when I knocked. (Anh ta đã mở cửa ngay sau khi tôi gõ cửa.)
– He opened the door while I knocked. (Anh ta đã mở cửa ngay khi tôi đang gõ cửa.)
Cấu trúc và cách chia When với các thì trong tiếng Anh
Vị trí
Mệnh đề When có thể đứng ở đầu hoặc cuối câu.
Chia When Với Các Thì Trong Tiếng Anh
Ví dụ:
- When + present simple, + simple future / simple present: Khi làm thế nào thì (sẽ )… ( ở HT / TL )
- When you see it yourself, you’ll surely believe it. (Khi em thấy tận mắt, em sẽ tin nó thôi)
- When + simple past, + past perfect: Diễn tả hành động xảy ra và hoàn tất trước hành động ở mệnh đề When.
- When I just got out of the classroom, I knew that I had made some mistakes. (Khi mới bước ra khỏi phòng, tôi nhận ra là mình đã mắc một số lỗi)
- When + simple past, + simple past: Diễn tả hai hành động xảy ra gần nhau, hoặc là một hành động vừa dứt thì hành động khác xảy ra.
Cách chia “when” với các thì trong tiếng Anh
1. Khi + thì hiện tại đơn + thì tương lai đơn/ hiện tại đơn:
Khi làm thế nào thì (sẽ) … (ở hiện tại hoặc tương lai)
Ví dụ:
When you see it yourself, you’ll surely believe it. (Khi em thấy tận mắt, em sẽ tin nó thôi)
2. Khi + quá khứ đơn + quá khứ hoàn thành:
Diễn tả hành động xảy ra và hoàn tất trước hành động ở mệnh đề “when”.
Ví dụ:
When I just got out of the classroom, I knew that I had made some mistakes. (Khi mới bước ra khỏi phòng, tôi nhận ra là mình đã mắc một số lỗi)
3. Khi + quá khứ đơn + quá khứ tiếp diễn:
Diễn tả hai hành động xảy ra gần nhau, hoặc là một hành động vừa dứt thì hành động khác xảy ra.
Ví dụ:
When the rock concert given by Erick Clapton ended, we went home. (Khi buổi nhạc rock của Erick Clapton kết thúc, chúng tôi ra về)
4. Khi + quá khứ tiếp diễn + quá khứ đơn:
Tương tự như phần 3, nhưng hành động ở mệnh đề “when” đang diễn ra.
Ví dụ:
When we were playing football at 5:30 p.m yesterday, there was a terrible explosion. (Vào lúc 5h30 chiều qua, khi đang chơi bóng thì bọn tôi nghe thấy một tiếng nổ lớn)
5. Khi + quá khứ hoàn thành + quá khứ đơn:
Hành động ở mệnh đề “when” xảy ra trước (kết quả ở quá khứ).
Ví dụ:
When the opportunity had passed, I only knew that there was nothing could be done. (Khi cơ hội không còn, tôi mới biết mình đã chẳng còn làm gì được nữa rồi)
6. Khi + quá khứ đơn + hiện tại đơn:
Tương tự như mục 5 nhưng hành động sau
Cách sử dụng When và While trong tiếng Anh
Cách sử dụng When trong tiếng Anh
Mệnh đề có chứa WHEN, chúng ta thường chia động từ không phải dạng tiếp diễn. Có thể sử dụng khi nói về chuỗi các hành động xảy ra liên tiếp nhau hoặc khi một hành động đang diễn ra thì bị một hành động khác (diễn ra chỉ trong 1 khoảng thời gian ngắn) xen vào.
- Ví dụ về chuỗi các hành động xảy ra liên tiếp nhau: When you called, he picked up his cell phone. (Anh ấy đã bốc máy ngay khi bạn gọi tới)
- Ví dụ về hành động xen vào: He was watching TV when the phone rang. (Lúc chuông điện thoại kêu thì anh ấy đang xem TV). Hành động xen vào ở đây đó là “lúc chuông điện thoại kêu”.
Cấu trúc và cách dùng While trong tiếng Anh
Cấu trúc While mang nghĩa trong lúc, trong khi, trong khoảng thời gian, đang lúc… và thường được sử dụng để nói về hai hành động đang diễn ra và kéo dài tại cùng 1 thời điểm.
- Ví dụ: I was having breakfast when the telephone rang. While they were cooking, somebody broke into their house.
- Cấu trúc While có thể đứng ở đầu hoặc cuối câu.
- Ví dụ: He was watching TV when I was studying.
Với hai cấu trúc When và While này, bạn có thể sử dụng chúng để mô tả các hành động xảy ra tại một thời điểm nào đó hoặc tại cùng một thời điểm. Chú ý lựa chọn đúng thì và ngữ pháp cho phù hợp với văn cảnh.
Cấu trúc When While trong tiếng Anh
When và While là hai liên từ có thể đứng ở đầu câu hoặc ở giữa câu, nhằm diễn đạt thứ tự sự vật, hiện tượng xảy ra ở cùng thời điểm hoặc hai thời điểm. Cả hai đều có nghĩa là “khi”, “vào lúc”, “trong khi” và được sử dụng để tạo mối liên kết giữa các mệnh đề.
Cách sử dụng cấu trúc When
Mệnh đề có chứa WHEN thường chia động từ không phải dạng tiếp diễn, và được sử dụng để:
- Diễn tả mối quan hệ giữa hành động và kết quả, hoặc sự việc trong tương lai. Ví dụ: “When you receive our letter, you will know our address.”
- Diễn tả hành động xảy ra trước một hành động trong quá khứ (hành động ở mệnh đề WHEN). Ví dụ: “When I came to her home, she had gone to work.”
- Diễn tả hai hành động xảy ra song song hoặc liên tiếp trong quá khứ. Ví dụ: “I took a rest when the plane took off.”
Cách sử dụng cấu trúc While
Mệnh đề có chứa WHILE thường được sử dụng để:
- Diễn tả hai hành động đang diễn ra và kéo dài tại cùng 1 thời điểm. Ví dụ: “He was watching TV while I was studying.”
- Diễn tả hành động đang diễn ra bị một hành động khác (diễn ra chỉ trong 1 khoảng thời gian ngắn) xen vào. Ví dụ: “He was watching TV when the phone rang.”
- Diễn tả thời gian kéo dài của hành động trong quá khứ. Ví dụ: “While I was living in London, I visited many museums.”
Các cấu trúc khi sử dụng liên từ WHEN và WHILE
Cấu trúc WHEN
When được sử dụng để diễn đạt thứ tự sự vật, hiện tượng xảy ra ở cùng thời điểm hay hai thời điểm. Có thể sử dụng cấu trúc:
Clause of time | Use | Example |
---|---|---|
When + present simple, present simple/ future simple | Diễn tả mối quan hệ giữa hành động và kết quả, hoặc sự việc trong tương lai | When you receive our letter, you will know our address. |
When + past continuous, simple past | Diễn tả một hành động đang diễn ra, một hành động ngắn xen vào | When we were playing football, the bell rang. |
When + past perfect, simple past | Hành động xảy ra nối tiếp hành động trong quá khứ | When the opportunity had passed, I realized that I had missed it. |
When + present simple, S + will + be + V.ing | Hành động đang diễn ra trong tương lai song song với hành động ở mệnh đề when | When you receive my postcard, I will be welcoming the dawn in Japan. |
When + simple past, past perfect | Hành động xảy ra trước một hành động trong quá khứ (hành động ở mệnh đề when) | When I came to her home, she had gone to work. |
When + simple past, simple past | Diễn tả hai hành động xảy ra song song, hoặc liên tiếp trong quá khứ | I took a rest when the plane took off. |
Cấu trúc WHILE
While được sử dụng để diễn đạt hai hành động xảy ra đồng thời, song song trong hiện tại hoặc quá khứ. Có thể sử dụng cấu trúc:
Bài tập về cấu trúc When và While trong tiếng Anh
Áp dụng lý thuyết cấu trúc When và While phía trên để hoàn thành bài tập điền từ dưới đây:
- I was having breakfast ___ the telephone rang.
- ___ they were cooking, somebody broke into their house.
- He slept ___ I cooked dinner.
- ___ you called, he picked up his cell phone.
- I often visited my grandmother ___ I was a child.
Đáp án:
- when
- While
- while
- When
- when
Bài tập thực hành về cấu trúc When và While trong tiếng Anh
Vận dụng những kiến thức đã học về cấu trúc when và while trong tiếng Anh hoàn thành bài tập dưới đây:
- I was having breakfast ___ the telephone rang.
- ___ they were cooking, somebody broke into their house.
- He slept ___ I cooked dinner.
- ___ you called, he picked up his cell phone.
<h2>Cấu trúc When và While trong tiếng Anh</h2>
Cấu trúc When
Cấu trúc: WHEN + clause
Vị trí: Mệnh đề WHEN có thể đứng đầu câu hoặc cuối câu (sau một mệnh đề khác). Lưu ý, khi mệnh đề WHEN đứng đầu câu thì cần có dấu phẩy sau mệnh đề.
Cách dùng: Trong thì quá khứ tiếp diễn, WHEN được dùng khi diễn tả một hành động khác xảy ra trong một thời gian ngắn thì hành động khác chen ngang ngay lập tức.
Ví dụ: I was having breakfast when the telephone rang.
Cấu trúc While
Cấu trúc: WHILE + clause
Vị trí: Mệnh đề WHILE có thể đứng đầu câu hoặc cuối câu (sau một mệnh đề khác). Lưu ý, khi mệnh đề WHILE đứng đầu câu thì cần có dấu phẩy sau mệnh đề.
Cách dùng: Trong thì quá khứ tiếp diễn, WHILE được dùng khi diễn tả hai hành động đang xảy ra đồng thời.
Ví dụ: While they were cooking, somebody broke into their house.