Một Inch bằng bao nhiêu cm, m, mm?
Đơn vị đo lường độ dài được sử dụng trên toàn thế giới rất đa dạng. Với các ngành công nghiệp đòi hỏi tính chính xác cao, việc hiểu biết về các đơn vị đo lường và cách quy đổi chúng là rất quan trọng. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ trả lời câu hỏi: “Một Inch bằng bao nhiêu cm, m, mm?”
1 inch = 25,4 mm. 1 inch = 2,54 cm. 1 inch = 0,254 dm. 1 inch = 0,0254 m.
Cách quy đổi Inch sang cm nhanh nhất
Để chuyển đổi Inch sang cm, ta chỉ cần nhân giá trị Inch với 2.54. Ví dụ: 1 Inch = 2.54 cm, 2 Inch = 5.08 cm.
Tổng quan về các đơn vị đo lường độ dài trên thế giới
Các đơn vị đo lường độ dài thông dụng trên thế giới bao gồm: Kilometer (km), Meter (m), Centimeter (cm), Millimeter (mm), Inch (in), Foot (ft), Yard (yd), Mile (mi), Nautical mile (nmi), và nhiều đơn vị đo khác nữa.
Đơn vị đo độ dài là gì?
Đơn vị đo độ dài là đơn vị đo để đo chiều dài của một đối tượng. Các đơn vị đo độ dài phổ biến nhất là đo độ dài trong hệ mét (kilometer, meter, centimeter, millimeter), đo độ dài trong hệ Anh (inch, foot, yard, mile), và đo độ dài trong hệ đo lường khác.
Các hệ đo lường độ dài thông dụng trên thế giới
Các hệ đo lường độ dài thông dụng trên thế giới bao gồm:
- Hệ đo lường độ dài trong hệ mét: Kilometer (km), Meter (m), Centimeter (cm), Millimeter (mm)
- Hệ đo lường độ dài trong hệ Anh: Inch (in), Foot (ft), Yard (yd), Mile (mi), Nautical mile (nmi)
Chuyển đổi Inch sang cm online nhanh nhất
Nếu bạn muốn chuyển đổi Inch sang cm một cách nhanh chóng và thuận tiện, bạn có thể sử dụng các công cụ trực tuyến miễn phí như Google Converter, UnitConverters, hoặc các ứng dụng quy đổi đơn vị đo lường tr
Quy đổi Inch sang cm và các đơn vị đo hệ mét
Để có thể dễ dàng tra cứu 1 Inch bằng bao nhiêu cm hoặc các đơn vị khác trong hệ mét, quý khách vui lòng tham khảo bảng sau:
Inch | mm | cm | m |
---|---|---|---|
25.4 | 2.54 | 0.0254 | 0.0000254 |
1/2 | 12.7 | 1.27 | 0.00127 |
3/4 | 19.05 | 1.905 | 0.001905 |
3/8 | 9.525 | 0.9525 | 0.0009525 |
1/4 | 6.35 | 0.635 | 0.000635 |
1/8 | 3.175 | 0.3175 | 0.0003175 |
Từ bảng trên, chúng ta có thể dễ dàng quy đổi Inch sang cm và các đại lượng khác. Một số ví dụ như:
- 16 Inches = 16 x 2.54 = 40.64cm = 0.4064m = 406.4mm
- 27 Inches = 27 x 2.54 = 68.58cm = 0.6858m = 685.8mm
- 35 Inches = 35 x 2.54 = 88.90cm = 0.889m = 889mm
Cách quy đổi Inch sang cm nhanh nhất
Bên cạnh cách tính toán bằng tay thông thường, nếu quý khách cần quy đổi một Inch bằng bao nhiêu cm nhanh chóng mà không có máy tính cầm tay ở cạnh thì có thể sử dụng một số phương pháp khác như sử dụng Google hoặc công cụ Convertworld.
Tổng quan về các đơn vị đo lường độ dài trên thế giới
Trước khi bắt đầu tìm câu trả lời cho thắc mắc một Inch là bao nhiêu cm thì chúng ta hãy cùng đi tìm hiểu về các hệ đo lường độ dài cơ bản trên thế giới hiện nay nhé.
Đơn vị đo độ dài là gì?
Đơn vị là một đại lượng toán học – vật lý dùng để đo lường, tính toán các mẫu trong đời sống và khoa học – kỹ thuật. Các đơn vị đo được sử dụng như một công cụ nhất quán, đồng bộ và thống nhất trong quá trình xây dựng, thiết kế, dự toán,… Việc sử dụng các đơn vị đo trong đời sống giúp tiết kiệm chi phí cũng như thời gian nghiên cứu và thực nghiệm, đảm bảo độ chính xác cao.
Đơn vị đo độ dài và khoảng cách giữa hai điểm
Độ dài là khoảng cách giữa hai điểm bất kỳ, được tính theo đường thẳng từ vị trí của điểm này đến điểm còn lại. Do đó, đơn vị đo độ dài là đại lượng được dùng để đo khoảng cách giữa hai điểm, nhờ đó có thể so sánh và tính toán các độ dài khác nhau.
Các hệ đo lường độ dài thông dụng trên thế giới
Tổng quan về các hệ đo lường độ dài
Trên thế giới hiện nay có rất nhiều hệ đo lường độ dài với tính chất và đặc điểm vô cùng khác biệt. Để có thể thống nhất về kích thước cũng như các tiêu chuẩn tính toán, chúng ta cần tìm hiểu rõ các hệ đo lường này và quy đổi chúng về cùng một nhóm để đảm bảo tính chính xác của quá trình thực hiện.
Các hệ đo lường cơ bản
Một vài hệ đo lường cơ bản đang được sử dụng phổ biến trên thế giới hiện nay bao gồm:
- Hệ mét: Hệ mét là một hệ đo lường thập phân chuẩn quốc tế. Nguồn gốc của hệ đo lường này là metre des Archives của Pháp. Sau nhiều lần cải tiến và sửa đổi, hệ thống đo lường chiều dài này đã được công nhận rộng rãi trên toàn thế giới.
- Hệ yard: …
- Hệ Inch: …
- Hệ dặm Anh: …
- Hệ feet: …
Quy đổi các đơn vị đo lường độ dài
Để có thể phân biệt và hiểu cách quy đổi các đơn vị đo lường độ dài, các bạn hãy cùng ABC tìm hiểu phần dưới đây:
Các đơn vị đo độ dài phổ biến
Những đơn vị đo trong nhóm này thường thấy là mm, cm, m, km,…
Hệ Feet
Feet hay còn được gọi là ft, là một đơn vị đo lường phổ biến trong các nước sử dụng Tiếng Anh như Anh, Mỹ, Australia,… Đơn vị này thường được sử dụng thay thế cho mét trong các bản thiết kế xây dựng cầu đường, nhà cửa, khu chung cư,…
Hệ Inch
Đây là một đơn vị đo lường phổ biến ở các nước Âu Mỹ với ký hiệu là in. Cũng như feet, đơn vị đo lường này không phổ biến ở các nước châu Á nên để có thể sử dụng các bản thiết kế cũng như tài liệu học thuật có nguồn gốc Âu Mỹ thì chúng ta cần quy đổi sang hệ mét để sử dụng.
Hệ Yard
Yard, hay còn được gọi là thước Anh, là một hệ đo lường thường được sử dụng trong các nước thuộc nền văn hóa Scotland và Vương quốc Anh.
Hệ Mile
Với tên gọi quen thuộc là dặm Anh, đơn vị đo lường hệ mile là đơn vị đo độ dài lớn nhất của nước Anh và một số nước sử dụng tiếng Anh trên thế giới. Trong hệ thống đo lường quốc tế, hệ mile được tính tương đương với kilometers.
Qua bài viết trên, quý khách đã có câu trả lời cho thắc mắc một Inch bằng bao nhiêu cm và nắm rõ những phương pháp quy đổi, tính toán từ Inch sang cm, m, mm nhanh nhất rồi phải không nào?
Nếu quý khách thấy bài viết này hữu ích, hãy chia sẻ ngay cho bạn bè và người thân cùng tham khảo nhé. Qua bài viết ở trên, Trường Cao đẳng nghề Việt Mỹ đã giúp các em học sinh hiểu rõ hơn một Inch bằng bao nhiêu cm và cách quy đổi Inch sang cm nhanh nhất.