Phản ứng hóa học giữa Al2(SO4)3 và NaOH
Phản ứng giữa Al2(SO4)3 và NaOH là một phản ứng trao đổi ion, trong đó ion hydroxide (OH-) của NaOH thay thế ion sulfat (SO42-) của Al2(SO4)3 để tạo thành kết tủa Al(OH)3 và muối Na2SO4 tan trong nước.
Công thức phản ứng hóa học:
Al2(SO4)3 + 6NaOH → 2Al(OH)3 + 3Na2SO4
Điều kiện phản ứng xảy ra
Nhiệt độ thường, dung dịch NaOH tác dụng vừa đủ
Hiện tượng phản ứng khi Al2(SO4)3 tác dụng với NaOH vừa đủ
Xuất hiện kết tủa keo trắng nhôm hidroxit (Al(OH)3) trong dung dịch
NaOH dư tác dụng với Al2(SO4)3
Khi cho từ từ dung dịch NaOH vào dung dịch Al2(SO4)3 cho tới dư, xuất hiện kết tủa màu trắng, lượng kết tủa tăng dần đến cực đại và sau đó kết tủa tan ra cho đến hết, dung dịch trở nên trong suốt:
Al2(SO4)3 + 8NaOH → 3Na2SO4 + 2NaAlO2 + 4H2O
Các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình phản ứng:
Các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình phản ứng giữa Al2(SO4)3 và NaOH bao gồm:
- Nồng độ: Nồng độ của Al2(SO4)3 và NaOH sẽ ảnh hưởng đến tốc độ phản ứng và số lượng sản phẩm tạo thành.
- Nhiệt độ: Nhiệt độ ảnh hưởng đến năng lượng của các phân tử, điều này sẽ ảnh hưởng đến tốc độ phản ứng. Nếu nhiệt độ tăng, tốc độ phản ứng sẽ tăng và sản phẩm sẽ được tạo ra nhanh hơn.
- pH: Giá trị pH của dung dịch cũng ảnh hưởng đến phản ứng giữa Al2(SO4)3 và NaOH. Nếu pH thấp hơn, tốc độ phản ứng sẽ tăng lên.
- Thể tích: Thể tích dung dịch cũng ảnh hưởng đến tốc độ phản ứng và số lượng sản phẩm tạo thành.
Cơ chế và sản phẩm tạo thành
Cơ chế phản ứng:
Phản ứng giữa Al2(SO4)3 và NaOH là một phản ứng trao đổi ion, trong đó ion hydroxide (OH-) của NaOH thay thế ion sulfat (SO42-) của Al2(SO4)3 để tạo thành kết tủa Al(OH)3 và muối Na2SO4 tan trong nước.
Công thức phản ứng hóa học:
Al2(SO4)3 + 6NaOH → 2Al(OH)3 + 3Na2SO4
Sản phẩm tạo thành:
Phản ứng giữa Al2(SO4)3 và NaOH tạo ra kết tủa Al(OH)3 và muối Na2SO4 tan trong nước.
- Al(OH)3 là một chất không tan trong nước và có tính chất kiềm, được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp như sản xuất thuốc, dược phẩm, xử lý nước và trong sản phẩm chăm sóc cá nhân.
- Na2SO4 là muối natri sulfat, một chất tan trong nước và không độc hại. Nó được sử dụng trong sản xuất xà phòng, thuốc nhuận tràng và đồ dùng gia đình.
Cách thực hiện và ứng dụng trong cuộc sống
Cách thực hiện phản ứng:
Phản ứng giữa Al2(SO4)3 và NaOH tạo thành Al(OH)3 và Na2SO4. Để thực hiện phản ứng này, bạn cần chuẩn bị các chất hóa học và thiết bị phù hợp.
Các bước thực hiện phản ứng:
- Đong đầy 250 ml dung dịch Al2(SO4)3 vào cốc thủy tinh.
- Dùng pipet đong từ từ dung dịch NaOH vào cốc Al2(SO4)3 và khuấy đều.
- Quan sát và ghi lại quá trình phản ứng.
- Lọc kết tủa Al(OH)3 bằng giấy lọc.
Ứng dụng của phản ứng:
Phản ứng giữa Al2(SO4)3 và NaOH được ứng dụng rộng rãi trong cuộc sống. Al(OH)3 là một chất chống axit, được sử dụng trong sản xuất thuốc, dược phẩm, và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Ngoài ra, phản ứng này còn được sử dụng để làm tẩy nước cứng và làm giảm mức độ ô nhiễm trong nước.
Bài tập vận dụng liên quan
Câu 1:
Cho sơ đồ phản ứng : Al → A → Al2O3 → Al. A có thể là:
A. AlCl3. B. NaAlO2. C. Al(NO3)3. D. Al2(SO4)3. Đáp án C
Câu 2:
Vật liệu bằng nhôm khá bền trong không khí là do:
A. nhôm không thể phản ứng với oxi. B. có lớp hidroxit bảo vệ. C. có lớp oxit bảo vệ. D. nhôm không thể phản ứng với nitơ. Đáp án C
Câu 3:
Kim loại Al không phản ứng với dung dịch?
A. H2SO4 đặc, nguội. B. HNO3 loãng. C. HCl. D. NaOH. Đáp án A
Câu 4:
Phản ứng nào sau đây là phản ứng nhiệt nhôm?
A. 3Al + 3CuSO4 → Al2(SO4)3 + 3Cu. B. 8Al + 3Fe3O4 → 4Al2O3 + 9Fe. C. 2Al2O3 4Al + 3O2. D. 2Al + 3H2SO4 → Al2(SO4)3 + 3H2. Đáp án C
Nguồn tham khảo: https://vi.wikipedia.org/wiki/Natri_hydroxide